Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Welshcorgicoin
WELSH / PLN
#1075
zł0,01065
24.8%
0.073249 BTC
18.8%
$0,002092
Phạm vi trong 24g
$0,002685
Chuyển đổi Welshcorgicoin sang Polish Zloty (WELSH sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Welshcorgicoin (WELSH) sang PLN là zł0,01065.
WELSH
PLN
1 WELSH = zł0,01065
Cách mua WELSH bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WELSH
-
Bạn có thể mua và bán Welshcorgicoin (WELSH) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WELSH.
-
3. Mua WELSH bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua WELSH trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Welshcorgicoin (WELSH) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua WELSH bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua WELSH trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Welshcorgicoin (WELSH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WELSH sang PLN
Welshcorgicoin (WELSH) hôm nay có giá trị là zł0,01065, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 24.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WELSH ngày hôm nay là 30.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Welshcorgicoin được giao dịch là zł1.822.051.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 24.7% | 29.5% | 16.6% | 4.1% | - |
Số liệu thống kê về Welshcorgicoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł108.438.757 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł108.438.757 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.822.051 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Welshcorgicoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Welshcorgicoin (WELSH) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01065.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WELSH?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 93.88 WELSH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WELSH sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của WELSH bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WELSH sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WELSH bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WELSH so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của WELSH/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WELSH tính bằng PLN là zł0,05774, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WELSH/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Welshcorgicoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Welshcorgicoin (WELSH) đã tăng giảm lên -1,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Welshcorgicoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 25,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Welshcorgicoin (WELSH) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Welshcorgicoin (WELSH) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01068412 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00730076 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WELSH trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00308475 zł (40.6%).
So sánh giá hàng ngày của Welshcorgicoin (WELSH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Welshcorgicoin (WELSH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WELSH sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 11, 2024 | Thứ hai | 0,01065206 zł | 0,00211709 zł | 24.8% |
Tháng mười một 10, 2024 | Chủ nhật | 0,00835933 zł | -0,00033803 zł | 3.9% |
Tháng mười một 09, 2024 | Thứ bảy | 0,00869736 zł | -0,00110214 zł | 11.2% |
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 0,00979950 zł | -0,00088462 zł | 8.3% |
Tháng mười một 07, 2024 | Thứ năm | 0,01068412 zł | 0,00308475 zł | 40.6% |
Tháng mười một 06, 2024 | Thứ tư | 0,00759937 zł | 0,00029861 zł | 4.1% |
Tháng mười một 05, 2024 | Thứ ba | 0,00730076 zł | -0,00054621 zł | 7.0% |
WELSH / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Welshcorgicoin (WELSH) sang PLN là zł0,01065 cho mỗi 1 WELSH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WELSH lấy 0,053260 zł hoặc 50,00 zł lấy 4693.93 WELSH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WELSH phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Welshcorgicoin (WELSH) sang PLN
WELSH | PLN |
---|---|
0.01 WELSH | 0.00010652 PLN |
0.1 WELSH | 0.00106521 PLN |
1 WELSH | 0.01065206 PLN |
2 WELSH | 0.02130411 PLN |
5 WELSH | 0.053260 PLN |
10 WELSH | 0.106521 PLN |
20 WELSH | 0.213041 PLN |
50 WELSH | 0.532603 PLN |
100 WELSH | 1.065 PLN |
1000 WELSH | 10.65 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WELSH
PLN | WELSH |
---|---|
0.01 PLN | 0.938786 WELSH |
0.1 PLN | 9.39 WELSH |
1 PLN | 93.88 WELSH |
2 PLN | 187.76 WELSH |
5 PLN | 469.39 WELSH |
10 PLN | 938.79 WELSH |
20 PLN | 1877.57 WELSH |
50 PLN | 4693.93 WELSH |
100 PLN | 9387.86 WELSH |
1000 PLN | 93879 WELSH |