Tiền ảo: 15.116
Sàn giao dịch: 1.149
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,917T $ 3.8%
Lưu lượng 24 giờ: 304,47B $
Gas: 17.197 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
WELSH logo

Welshcorgicoin
WELSH / PLN

#1075
zł0,01065
24.8%
0.073249 BTC 18.8%
$0,002092 Phạm vi trong 24g $0,002685

Chuyển đổi Welshcorgicoin sang Polish Zloty (WELSH sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Welshcorgicoin (WELSH) sang PLN là zł0,01065.
WELSH
PLN

1 WELSH = zł0,01065

Cách mua WELSH bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WELSH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua WELSH bằng PLN trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua WELSH bằng PLN trên sàn DEX

Biểu đồ WELSH sang PLN

Welshcorgicoin (WELSH) hôm nay có giá trị là zł0,01065, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 24.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WELSH ngày hôm nay là 30.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Welshcorgicoin được giao dịch là zł1.822.051.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 24.7% 29.5% 16.6% 4.1% -
Số liệu thống kê về Welshcorgicoin
Giá trị vốn hóa thị trường
zł108.438.757
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł108.438.757
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.822.051
Cung lưu thông
10.000.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Welshcorgicoincó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Welshcorgicoin (WELSH) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01065.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WELSH?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 93.88 WELSH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WELSH sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của WELSH bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WELSH sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WELSH bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WELSH so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của WELSH/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WELSH tính bằng PLN là zł0,05774, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WELSH/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Welshcorgicoin tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Welshcorgicoin (WELSH) đã tăng giảm lên -1,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Welshcorgicoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 25,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Welshcorgicoin (WELSH) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Welshcorgicoin (WELSH) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01068412 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00730076 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WELSH trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00308475 zł (40.6%).

So sánh giá hàng ngày của Welshcorgicoin (WELSH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WELSH sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 11, 2024 Thứ hai 0,01065206 zł 0,00211709 zł 24.8%
Tháng mười một 10, 2024 Chủ nhật 0,00835933 zł -0,00033803 zł 3.9%
Tháng mười một 09, 2024 Thứ bảy 0,00869736 zł -0,00110214 zł 11.2%
Tháng mười một 08, 2024 Thứ sáu 0,00979950 zł -0,00088462 zł 8.3%
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 0,01068412 zł 0,00308475 zł 40.6%
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 0,00759937 zł 0,00029861 zł 4.1%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 0,00730076 zł -0,00054621 zł 7.0%

WELSH / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Welshcorgicoin (WELSH) sang PLN là zł0,01065 cho mỗi 1 WELSH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WELSH lấy 0,053260 zł hoặc 50,00 zł lấy 4693.93 WELSH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WELSH phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Welshcorgicoin (WELSH) sang PLN

WELSH PLN
0.01 WELSH 0.00010652 PLN
0.1 WELSH 0.00106521 PLN
1 WELSH 0.01065206 PLN
2 WELSH 0.02130411 PLN
5 WELSH 0.053260 PLN
10 WELSH 0.106521 PLN
20 WELSH 0.213041 PLN
50 WELSH 0.532603 PLN
100 WELSH 1.065 PLN
1000 WELSH 10.65 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WELSH

PLN WELSH
0.01 PLN 0.938786 WELSH
0.1 PLN 9.39 WELSH
1 PLN 93.88 WELSH
2 PLN 187.76 WELSH
5 PLN 469.39 WELSH
10 PLN 938.79 WELSH
20 PLN 1877.57 WELSH
50 PLN 4693.93 WELSH
100 PLN 9387.86 WELSH
1000 PLN 93879 WELSH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng