Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WEMIX
WEMIX / ETH
#138
ETH0,0005672
2.3%
0,00002793 BTC
0.9%
$1,80
Phạm vi trong 24g
$1,89
Chuyển đổi WEMIX sang Ether (WEMIX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WEMIX (WEMIX) sang ETH là ETH0,0005672.
WEMIX
ETH
1 WEMIX = ETH0,0005672
Biểu đồ WEMIX sang ETH
WEMIX (WEMIX) hôm nay có giá trị là ETH0,0005672, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WEMIX ngày hôm nay là 19.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WEMIX được giao dịch là ETH2.479,4613.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.8% | 3.6% | 25.9% | 8.3% | 27.2% | 45.4% |
Số liệu thống kê về WEMIX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH201.712,1345 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH541.867,1117 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.479,4613 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
356.123.579
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
956.668.551 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
980.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WEMIXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 WEMIX (WEMIX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0005672.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WEMIX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1763 WEMIX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WEMIX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của WEMIX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WEMIX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WEMIX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WEMIX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của WEMIX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WEMIX tính bằng ETH là ETH0,005793, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WEMIX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WEMIX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của WEMIX (WEMIX) đã tăng giảm lên -20,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, WEMIX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WEMIX (WEMIX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WEMIX (WEMIX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00060664 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00047899 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WEMIX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00011858 ETH (24.3%).
So sánh giá hàng ngày của WEMIX (WEMIX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WEMIX (WEMIX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WEMIX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00056717 ETH | -0,00001329 ETH | 2.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00060664 ETH | 0,00011858 ETH | 24.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00048806 ETH | 0,00000376 ETH | 0.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00048431 ETH | 0,00000398 ETH | 0.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00048032 ETH | -0,00000398 ETH | 0.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00048430 ETH | 0,00000531 ETH | 1.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00047899 ETH | 0,00000412 ETH | 0.9% |
WEMIX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WEMIX (WEMIX) sang ETH là ETH0,0005672 cho mỗi 1 WEMIX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WEMIX lấy 0,00283587 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 88156 WEMIX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WEMIX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang ETH
WEMIX | ETH |
---|---|
0.01 WEMIX | 0.00000567 ETH |
0.1 WEMIX | 0.00005672 ETH |
1 WEMIX | 0.00056717 ETH |
2 WEMIX | 0.00113435 ETH |
5 WEMIX | 0.00283587 ETH |
10 WEMIX | 0.00567174 ETH |
20 WEMIX | 0.01134347 ETH |
50 WEMIX | 0.02835868 ETH |
100 WEMIX | 0.05671736 ETH |
1000 WEMIX | 0.56717364 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang WEMIX
ETH | WEMIX |
---|---|
0.01 ETH | 17.631285 WEMIX |
0.1 ETH | 176.313 WEMIX |
1 ETH | 1763 WEMIX |
2 ETH | 3526 WEMIX |
5 ETH | 8816 WEMIX |
10 ETH | 17631 WEMIX |
20 ETH | 35263 WEMIX |
50 ETH | 88156 WEMIX |
100 ETH | 176313 WEMIX |
1000 ETH | 1763128 WEMIX |