Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Wen
WEN / KWD
#1046
KD0,00001136
10.3%
0.093748 BTC
8.1%
$0,00003308
Phạm vi trong 24g
$0,00003764
Chuyển đổi Wen sang Kuwaiti Dinar (WEN sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wen (WEN) sang KWD là KD0,00001136.
WEN
KWD
1 WEN = KD0,00001136
Cách mua WEN bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WEN
-
Bạn có thể mua và bán Wen (WEN) trên 42 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Wen sôi động nhất là sàn Bitget, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WEN bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WEN bằng KWD!
-
Chọn Wen (WEN) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WEN sang KWD
Wen (WEN) hôm nay có giá trị là KD0,00001136, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 10.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WEN ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wen được giao dịch là KD2.111.815.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 10.5% | 6.3% | 48.7% | 54.2% | 64.4% |
Số liệu thống kê về Wen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD8.260.278 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD8.260.278 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD2.111.815 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
727.644.986.114 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
727.644.986.114 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wencó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Wen (WEN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00001136.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WEN?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 88017 WEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WEN sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WEN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WEN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WEN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WEN so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WEN/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WEN tính bằng KWD là KD0,0001570, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WEN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wen tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Wen (WEN) đã tăng giảm lên -54,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Wen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
WEN / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wen (WEN) sang KWD là KD0,00001136 cho mỗi 1 WEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WEN lấy 0,00005681 KD hoặc 50,00 KD lấy 4400864 WEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WEN phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wen (WEN) sang KWD
WEN | KWD |
---|---|
0.01 WEN | 0.000000113614 KWD |
0.1 WEN | 0.00000114 KWD |
1 WEN | 0.00001136 KWD |
2 WEN | 0.00002272 KWD |
5 WEN | 0.00005681 KWD |
10 WEN | 0.00011361 KWD |
20 WEN | 0.00022723 KWD |
50 WEN | 0.00056807 KWD |
100 WEN | 0.00113614 KWD |
1000 WEN | 0.01136141 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WEN
KWD | WEN |
---|---|
0.01 KWD | 880.17 WEN |
0.1 KWD | 8801.73 WEN |
1 KWD | 88017 WEN |
2 KWD | 176035 WEN |
5 KWD | 440086 WEN |
10 KWD | 880173 WEN |
20 KWD | 1760346 WEN |
50 KWD | 4400864 WEN |
100 KWD | 8801728 WEN |
1000 KWD | 88017275 WEN |
Lịch sử giá 7 ngày của Wen (WEN) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wen (WEN) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00001262 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001026 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WEN trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00000106 KD (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Wen (WEN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wen (WEN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WEN sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,00001136 KD | 0,00000106 KD | 10.3% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,00001038 KD | 0,000000125645 KD | 1.2% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,00001026 KD | -0,000000763796 KD | 6.9% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,00001102 KD | -0,00000100 KD | 8.3% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,00001202 KD | -0,000000594911 KD | 4.7% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,00001262 KD | 0,000000871240 KD | 7.4% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 0,00001175 KD | 0,000000731872 KD | 6.6% |