Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

WIDI
WIDI / BHD
#3131
BD0,0006841
0.9%
0.071543 BTC
0.8%
$0,001784
Phạm vi trong 24g
$0,001882
Chuyển đổi WIDI sang Bahraini Dinar (WIDI sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WIDI (WIDI) sang BHD là BD0,0006841.
WIDI
BHD
1 WIDI = BD0,0006841
Cách mua WIDI bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WIDI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WIDI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WIDI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn WIDI (WIDI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WIDI sang BHD
WIDI (WIDI) hôm nay có giá trị là BD0,0006841, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WIDI ngày hôm nay là 10.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WIDI được giao dịch là BD2.168,61.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.9% | 10.2% | 13.0% | 10.1% | - |
Số liệu thống kê về WIDI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD684.145 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD684.145 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2.168,61 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WIDIcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 WIDI (WIDI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0006841.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIDI?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1461.68 WIDI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIDI sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của WIDI theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi WIDI sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ WIDI sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của WIDI/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 WIDI theo BHD là BD0,001793. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIDI/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của WIDI tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của WIDI (WIDI) đã tăng giảm lên -10,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, WIDI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,40 %.
WIDI / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WIDI (WIDI) sang BHD là BD0,0006841 cho mỗi 1 WIDI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WIDI lấy 0,00342072 BD hoặc 50,00 BD lấy 73084 WIDI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WIDI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WIDI (WIDI) sang BHD
WIDI | BHD |
---|---|
0.01 WIDI | 0.00000684 BHD |
0.1 WIDI | 0.00006841 BHD |
1 WIDI | 0.00068414 BHD |
2 WIDI | 0.00136829 BHD |
5 WIDI | 0.00342072 BHD |
10 WIDI | 0.00684145 BHD |
20 WIDI | 0.01368289 BHD |
50 WIDI | 0.03420723 BHD |
100 WIDI | 0.068414 BHD |
1000 WIDI | 0.684145 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang WIDI
BHD | WIDI |
---|---|
0.01 BHD | 14.62 WIDI |
0.1 BHD | 146.17 WIDI |
1 BHD | 1461.68 WIDI |
2 BHD | 2923.36 WIDI |
5 BHD | 7308.40 WIDI |
10 BHD | 14616.79 WIDI |
20 BHD | 29234 WIDI |
50 BHD | 73084 WIDI |
100 BHD | 146168 WIDI |
1000 BHD | 1461679 WIDI |
Lịch sử giá 7 ngày của WIDI (WIDI) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WIDI (WIDI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00096629 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00064161 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WIDI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00020796 BD (27.4%).
So sánh giá hàng ngày của WIDI (WIDI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WIDI (WIDI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WIDI sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 0,00068414 BD | -0,00000594 BD | 0.9% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 0,00068740 BD | 0,00004579 BD | 7.1% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 0,00064161 BD | -0,00009949 BD | 13.4% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 0,00074109 BD | -0,00011973 BD | 13.9% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 0,00086082 BD | -0,00010547 BD | 10.9% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 0,00096629 BD | 0,00020796 BD | 27.4% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 0,00075833 BD | -0,00002960 BD | 3.8% |