Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WingSwap
WIS / IDR
Rp3,83
Chuyển đổi WingSwap sang Indonesian Rupiah (WIS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WingSwap (WIS) sang IDR là Rp3,83.
WIS
IDR
1 WIS = Rp3,83
Cách mua WIS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WIS
-
Bạn có thể mua và bán WingSwap (WIS) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn SpookySwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WIS.
-
3. Mua WIS bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua WIS trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn WingSwap (WIS) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua WIS bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua WIS trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn WingSwap (WIS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WIS sang IDR
WingSwap (WIS) có giá trị là Rp3,83 kể từ Jul 14, 2023 (9 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với WIS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.281.480.656 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
20.85 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.447.210 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
335.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
335.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WingSwapcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 WingSwap (WIS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp3,83.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.261416 WIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của WIS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WIS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WIS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WIS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của WIS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WIS tính bằng IDR là Rp1.180,41, được ghi nhận vào ngày Thg 12 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WingSwap tính bằng IDR?
- Trong thời gian gần đây, giá của WingSwap (WIS) đã không thay đổi so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, giá của WIS/IDR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của WingSwap (WIS) so với IDR
Đã không có biến động giá đối với WingSwap (WIS) trong 7 ngày qua. Giá của WingSwap đã được cập nhật lần cuối vào Jul 14, 2023 (9 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WingSwap.
WIS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WingSwap (WIS) sang IDR là Rp3,83 cho mỗi 1 WIS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WIS.
Chuyển đổi WingSwap (WIS) sang IDR
WIS | IDR |
---|---|
0.01 WIS | 0.03825315 IDR |
0.1 WIS | 0.382532 IDR |
1 WIS | 3.83 IDR |
2 WIS | 7.65 IDR |
5 WIS | 19.13 IDR |
10 WIS | 38.25 IDR |
20 WIS | 76.51 IDR |
50 WIS | 191.27 IDR |
100 WIS | 382.53 IDR |
1000 WIS | 3825.32 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang WIS
IDR | WIS |
---|---|
0.01 IDR | 0.00261416 WIS |
0.1 IDR | 0.02614164 WIS |
1 IDR | 0.261416 WIS |
2 IDR | 0.522833 WIS |
5 IDR | 1.31 WIS |
10 IDR | 2.61 WIS |
20 IDR | 5.23 WIS |
50 IDR | 13.07 WIS |
100 IDR | 26.14 WIS |
1000 IDR | 261.42 WIS |