Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Worldcore coin
WCC / INR
₹165,94
Worldcore (WRC) has recently migrated from their old contract to a new contract. For more information, please visit this post. Kindly visit their old token page on this link.
Chuyển đổi Worldcore coin sang Indian Rupee (WCC sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Worldcore coin (WCC) sang INR là ₹165,94.
WCC
INR
1 WCC = ₹165,94
Cách mua WCC bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WCC
-
Bạn có thể mua và bán Worldcore coin (WCC) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WCC sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WCC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng INR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận INR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WCC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Worldcore coin (WCC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WCC sang INR
Worldcore coin (WCC) có giá trị là ₹165,94 kể từ Mar 23, 2024 (5 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với WCC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹3.484.789.496 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹9.203,62 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Worldcore coincó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Worldcore coin (WCC) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹165,94.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu WCC?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.00602619 WCC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WCC sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của WCC bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WCC sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WCC bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WCC so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của WCC/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WCC tính bằng INR là ₹406,77, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WCC/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Worldcore coin tính bằng INR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Worldcore coin (WCC) đã không thay đổi so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, giá của WCC/INR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Worldcore coin (WCC) so với INR
Đã không có biến động giá đối với Worldcore coin (WCC) trong 7 ngày qua. Giá của Worldcore coin đã được cập nhật lần cuối vào Mar 23, 2024 (5 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Worldcore coin.
WCC / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Worldcore coin (WCC) sang INR là ₹165,94 cho mỗi 1 WCC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WCC.
Chuyển đổi Worldcore coin (WCC) sang INR
WCC | INR |
---|---|
0.01 WCC | 1.66 INR |
0.1 WCC | 16.59 INR |
1 WCC | 165.94 INR |
2 WCC | 331.88 INR |
5 WCC | 829.71 INR |
10 WCC | 1659.42 INR |
20 WCC | 3318.85 INR |
50 WCC | 8297.12 INR |
100 WCC | 16594.24 INR |
1000 WCC | 165942 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang WCC
INR | WCC |
---|---|
0.01 INR | 0.00006026 WCC |
0.1 INR | 0.00060262 WCC |
1 INR | 0.00602619 WCC |
2 INR | 0.01205238 WCC |
5 INR | 0.03013094 WCC |
10 INR | 0.060262 WCC |
20 INR | 0.120524 WCC |
50 INR | 0.301309 WCC |
100 INR | 0.602619 WCC |
1000 INR | 6.03 WCC |