Tiền ảo: 14.783
Sàn giao dịch: 1.128
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,254T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 82,844B $
Gas: 20.187976546 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
X2Y2 logo

X2Y2
X2Y2 / PLN

#2793
zł0,01402
0.7%
0.075783 BTC 2.0%
0.051471 ETH 0.8%
$0,003500 Phạm vi trong 24g $0,003616

Chuyển đổi X2Y2 sang Polish Zloty (X2Y2 sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 X2Y2 (X2Y2) sang PLN là zł0,01402.
X2Y2
PLN

1 X2Y2 = zł0,01402

Cách mua X2Y2 bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch X2Y2

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua X2Y2 bằng PLN!

Biểu đồ X2Y2 sang PLN

X2Y2 (X2Y2) hôm nay có giá trị là zł0,01402, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của X2Y2 ngày hôm nay là 11.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng X2Y2 được giao dịch là zł1.544.283.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 0.8% 12.1% 25.7% 15.1% 79.9%
Số liệu thống kê về X2Y2
Giá trị vốn hóa thị trường
zł5.301.740
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.63
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.02
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł8.354.660
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.61
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.544.283
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
377.609.684
Tổng cung
595.049.996
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 X2Y2có trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 X2Y2 (X2Y2) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01402.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu X2Y2?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 71.31 X2Y2.

Tôi có thể chuyển đổi giá của X2Y2 sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của X2Y2 bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi X2Y2 sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của X2Y2 bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ X2Y2 so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của X2Y2/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 X2Y2 tính bằng PLN là zł16,43, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 X2Y2/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của X2Y2 tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của X2Y2 (X2Y2) đã tăng giảm lên -14,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, X2Y2 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của X2Y2 (X2Y2) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của X2Y2 (X2Y2) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01524305 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,01365410 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của X2Y2 trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00154498 zł (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của X2Y2 (X2Y2) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 X2Y2 sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,01402270 zł 0,00009469 zł 0.7%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,01387167 zł -0,00001091 zł 0.1%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,01388258 zł 0,00022847 zł 1.7%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,01365410 zł -0,00004397 zł 0.3%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,01369807 zł -0,00154498 zł 10.1%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,01524305 zł 0,00006428 zł 0.4%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 0,01517878 zł -0,00025028 zł 1.6%

X2Y2 / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ X2Y2 (X2Y2) sang PLN là zł0,01402 cho mỗi 1 X2Y2. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 X2Y2 lấy 0,070113 zł hoặc 50,00 zł lấy 3565.65 X2Y2, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch X2Y2 phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi X2Y2 (X2Y2) sang PLN

X2Y2 PLN
0.01 X2Y2 0.00014023 PLN
0.1 X2Y2 0.00140227 PLN
1 X2Y2 0.01402270 PLN
2 X2Y2 0.02804540 PLN
5 X2Y2 0.070113 PLN
10 X2Y2 0.140227 PLN
20 X2Y2 0.280454 PLN
50 X2Y2 0.701135 PLN
100 X2Y2 1.40 PLN
1000 X2Y2 14.02 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang X2Y2

PLN X2Y2
0.01 PLN 0.713130 X2Y2
0.1 PLN 7.13 X2Y2
1 PLN 71.31 X2Y2
2 PLN 142.63 X2Y2
5 PLN 356.56 X2Y2
10 PLN 713.13 X2Y2
20 PLN 1426.26 X2Y2
50 PLN 3565.65 X2Y2
100 PLN 7131.30 X2Y2
1000 PLN 71313 X2Y2

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng