Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
XDC Network
XDC / PLN
#77
zł0,4501
2.9%
0.051075 BTC
2.2%
$0,1115
Phạm vi trong 24g
$0,1178
Chuyển đổi XDC Network sang Polish Zloty (XDC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XDC Network (XDC) sang PLN là zł0,4501.
XDC
PLN
1 XDC = zł0,4501
Cách mua XDC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XDC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XDC bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XDC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XDC bằng PLN!
-
Chọn XDC Network (XDC) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XDC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XDC sang PLN
XDC Network (XDC) hôm nay có giá trị là zł0,4501, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XDC ngày hôm nay là 17.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XDC Network được giao dịch là zł246.214.327.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.0% | 14.5% | 13.9% | 40.6% | 149.4% |
Số liệu thống kê về XDC Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł7.059.628.305 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł17.089.787.119 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł246.214.327 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.684.044.993
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
37.967.578.253 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XDC Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 XDC Network (XDC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,4501.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XDC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.22 XDC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XDC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của XDC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XDC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XDC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XDC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của XDC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XDC tính bằng PLN là zł0,7550, được ghi nhận vào ngày Thg 8 21, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XDC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XDC Network tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của XDC Network (XDC) đã tăng tăng lên 37,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, XDC Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,30 %.
XDC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XDC Network (XDC) sang PLN là zł0,4501 cho mỗi 1 XDC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XDC lấy 2,25 zł hoặc 50,00 zł lấy 111.08 XDC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XDC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XDC Network (XDC) sang PLN
XDC | PLN |
---|---|
0.01 XDC | 0.00450125 PLN |
0.1 XDC | 0.04501246 PLN |
1 XDC | 0.450125 PLN |
2 XDC | 0.900249 PLN |
5 XDC | 2.25 PLN |
10 XDC | 4.50 PLN |
20 XDC | 9.00 PLN |
50 XDC | 22.51 PLN |
100 XDC | 45.01 PLN |
1000 XDC | 450.12 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XDC
PLN | XDC |
---|---|
0.01 PLN | 0.02221607 XDC |
0.1 PLN | 0.222161 XDC |
1 PLN | 2.22 XDC |
2 PLN | 4.44 XDC |
5 PLN | 11.11 XDC |
10 PLN | 22.22 XDC |
20 PLN | 44.43 XDC |
50 PLN | 111.08 XDC |
100 PLN | 222.16 XDC |
1000 PLN | 2221.61 XDC |
Lịch sử giá 7 ngày của XDC Network (XDC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XDC Network (XDC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,562588 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,450125 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XDC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,051150 zł (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của XDC Network (XDC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XDC Network (XDC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 25, 2025 | Thứ bảy | 0,450125 zł | -0,01347304 zł | 2.9% |
Tháng một 24, 2025 | Thứ sáu | 0,469302 zł | -0,051150 zł | 9.8% |
Tháng một 23, 2025 | Thứ năm | 0,520452 zł | 0,04638524 zł | 9.8% |
Tháng một 22, 2025 | Thứ tư | 0,474067 zł | -0,02021620 zł | 4.1% |
Tháng một 21, 2025 | Thứ ba | 0,494283 zł | -0,02360902 zł | 4.6% |
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 0,517892 zł | -0,04469602 zł | 7.9% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 0,562588 zł | -0,02666522 zł | 4.5% |