coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1072
Giá XMON (XMON)

XMON XMON / VEF

Bs.F303,70 -1.5%
0,11178083 BTC 1.1%
1,76687839 ETH 1.2%
Trên danh sách theo dõi 4.887
Bs.F294,64
Phạm vi 24H
Bs.F312,34
Giá trị vốn hóa thị trường Bs.F752.271
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.25
KL giao dịch trong 24 giờ Bs.F14.814,87
Định giá pha loãng hoàn toàn Bs.F2.995.042
Cung lưu thông 2.511
Tổng cung 10.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi XMON sang Venezuelan bolívar fuerte (XMON sang VEF)

XMON
VEF

1 XMON = Bs.F303,70

Cập nhật lần cuối 09:10PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XMON thành VEF

Tỷ giá hối đoái từ XMON sang VEF hôm nay là 303,70 Bs.F và đã đã giảm -1.5% từ Bs.F308,31 kể từ hôm nay.
XMON (XMON) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -88.5% từ Bs.F2.635,97 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
-1.5%
-0.9%
-11.4%
-88.5%
-92.0%

Tôi có thể mua và bán XMON ở đâu?

XMON có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Bs.F14.814,87. XMON có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Uniswap (v3).

Lịch sử giá 7 ngày của XMON (XMON) đến VEF

So sánh giá & các thay đổi của XMON trong VEF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XMON sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 303,70 Bs.F -4,61 Bs.F -1.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 285,62 Bs.F 12,82 Bs.F 4.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 272,79 Bs.F -15,15 Bs.F -5.3%
March 24, 2023 Thứ sáu 287,94 Bs.F -4,26 Bs.F -1.5%
March 23, 2023 Thứ năm 292,20 Bs.F -12,88 Bs.F -4.2%
March 22, 2023 Thứ tư 305,08 Bs.F -0,262776 Bs.F -0.1%
March 21, 2023 Thứ ba 305,34 Bs.F -1,13 Bs.F -0.4%

Chuyển đổi XMON (XMON) sang VEF

XMON VEF
0.01 XMON 3.04 VEF
0.1 XMON 30.37 VEF
1 XMON 303.70 VEF
2 XMON 607.40 VEF
5 XMON 1518.51 VEF
10 XMON 3037.01 VEF
20 XMON 6074.03 VEF
50 XMON 15185.07 VEF
100 XMON 30370 VEF
1000 XMON 303701 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang XMON

VEF XMON
0.01 VEF 0.00003293 XMON
0.1 VEF 0.00032927 XMON
1 VEF 0.00329271 XMON
2 VEF 0.00658542 XMON
5 VEF 0.01646354 XMON
10 VEF 0.03292708 XMON
20 VEF 0.065854 XMON
50 VEF 0.164635 XMON
100 VEF 0.329271 XMON
1000 VEF 3.29 XMON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu