Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XP
XP / JPY
#3939
¥0,002395
22.5%
0.092251 BTC
22.0%
$0,00001580
Phạm vi trong 24g
$0,00002109
Chuyển đổi XP sang Japanese Yen (XP sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XP (XP) sang JPY là ¥0,002395.
XP
JPY
1 XP = ¥0,002395
Cách mua XP bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XP
-
Bạn có thể mua và bán XP (XP) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XP.
-
3. Mua XP bằng JPY trên sàn CEX
-
Để mua XP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp JPY vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn XP (XP) và nhập số tiền bằng JPY mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XP bằng JPY trên sàn DEX
-
Để mua XP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng JPY trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn XP (XP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XP sang JPY
XP (XP) hôm nay có giá trị là ¥0,002395, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 22.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XP ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XP được giao dịch là ¥1.422,76.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 22.5% | 11.9% | 43.4% | 28.2% | 21.2% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥7.188.505 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥48.020.794 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥1.422,76 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.993.913.509
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPcó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 XP (XP) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥0,002395.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu XP?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 417.58 XP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XP sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của XP bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XP sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XP bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ XP so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của XP/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XP tính bằng JPY là ¥1,75, được ghi nhận vào ngày Thg 7 17, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XP/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XP tính bằng JPY?
- Trong tháng qua, giá của XP (XP) đã tăng tăng lên 28,60 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, XP có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 18,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XP (XP) so với JPY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XP (XP) so với JPY giao động giữa mức cao 0,00380731 ¥ trên Thứ ba và mức thấp 0,00218355 ¥ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XP trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00067348 ¥ (25.7%).
So sánh giá hàng ngày của XP (XP) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XP (XP) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XP sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00239473 ¥ | -0,00069687 ¥ | 22.5% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00255091 ¥ | -0,00039272 ¥ | 13.3% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00294364 ¥ | -0,00086368 ¥ | 22.7% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00380731 ¥ | 0,00051072 ¥ | 15.5% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00329659 ¥ | 0,00067348 ¥ | 25.7% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00262311 ¥ | 0,00043956 ¥ | 20.1% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00218355 ¥ | -0,00074397 ¥ | 25.4% |
XP / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XP (XP) sang JPY là ¥0,002395 cho mỗi 1 XP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XP lấy 0,01197364 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 20879 XP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XP phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XP (XP) sang JPY
XP | JPY |
---|---|
0.01 XP | 0.00002395 JPY |
0.1 XP | 0.00023947 JPY |
1 XP | 0.00239473 JPY |
2 XP | 0.00478946 JPY |
5 XP | 0.01197364 JPY |
10 XP | 0.02394728 JPY |
20 XP | 0.04789455 JPY |
50 XP | 0.119736 JPY |
100 XP | 0.239473 JPY |
1000 XP | 2.39 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang XP
JPY | XP |
---|---|
0.01 JPY | 4.18 XP |
0.1 JPY | 41.76 XP |
1 JPY | 417.58 XP |
2 JPY | 835.17 XP |
5 JPY | 2087.92 XP |
10 JPY | 4175.84 XP |
20 JPY | 8351.68 XP |
50 JPY | 20879 XP |
100 JPY | 41758 XP |
1000 JPY | 417584 XP |