Rank #419

XYO Network XYO / BRL
R$0,018534019513
-5.0%
0,00000015 BTC
-1.4%
0,00000207 ETH
-2.5%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 28.811
R$0,018382981052
Phạm vi 24H
R$0,019659747762
Giá trị vốn hóa thị trường
R$233.042.317
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
KL giao dịch trong 24 giờ
R$1.588.550
Định giá pha loãng hoàn toàn
R$257.150.965
Cung lưu thông
12.625.124.968
Tổng cung
13.931.216.938
Tổng lượng cung tối đa
13.931.216.938
Chuyển đổi XYO Network sang Brazil Real (XYO sang BRL)
XYO
BRL
1 XYO = R$0,018534019513
Cập nhật lần cuối 10:43AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi XYO thành BRL
Tỷ giá hối đoái từ XYO sang BRL hôm nay là 0,01853402 R$ và đã đã giảm -5.6% từ R$0,019630378261 kể từ hôm nay.XYO Network (XYO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -14.5% từ R$0,021668567634 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
-5.0%
-6.4%
-11.8%
-14.0%
-59.1%
Tôi có thể mua và bán XYO Network ở đâu?
XYO Network có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là R$1.588.550. XYO Network có thể được giao dịch trên 37 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Coinbase Exchange.
Lịch sử giá 7 ngày của XYO Network (XYO) đến BRL
So sánh giá & các thay đổi của XYO Network trong BRL trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XYO sang BRL | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 06, 2023 | Thứ ba | 0,01853402 R$ | -0,00109636 R$ | -5.6% |
June 05, 2023 | Thứ hai | 0,01978371 R$ | -0,00007018 R$ | -0.4% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 0,01985388 R$ | -0,00056621 R$ | -2.8% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,02042009 R$ | 0,00010200 R$ | 0.5% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,02031809 R$ | 0,00021974 R$ | 1.1% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,02009835 R$ | 0,00011595 R$ | 0.6% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,01998240 R$ | -0,00042174 R$ | -2.1% |
Chuyển đổi XYO Network (XYO) sang BRL
XYO | BRL |
---|---|
0.01 XYO | 0.00018534 BRL |
0.1 XYO | 0.00185340 BRL |
1 XYO | 0.01853402 BRL |
2 XYO | 0.03706804 BRL |
5 XYO | 0.092670 BRL |
10 XYO | 0.185340 BRL |
20 XYO | 0.370680 BRL |
50 XYO | 0.926701 BRL |
100 XYO | 1.85 BRL |
1000 XYO | 18.53 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang XYO
BRL | XYO |
---|---|
0.01 BRL | 0.539548 XYO |
0.1 BRL | 5.40 XYO |
1 BRL | 53.95 XYO |
2 BRL | 107.91 XYO |
5 BRL | 269.77 XYO |
10 BRL | 539.55 XYO |
20 BRL | 1079.10 XYO |
50 BRL | 2697.74 XYO |
100 BRL | 5395.48 XYO |
1000 BRL | 53955 XYO |
Tiền ảo thịnh hành
1/2