Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XYO Network
XYO / VEF
#440
Bs.F0,0008082
7.2%
0.061263 BTC
3.3%
0.052576 ETH
3.7%
$0,008022
Phạm vi trong 24g
$0,008846
Chuyển đổi XYO Network sang Venezuelan bolívar fuerte (XYO sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XYO Network (XYO) sang VEF là Bs.F0,0008082.
XYO
VEF
1 XYO = Bs.F0,0008082
Cách mua XYO bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XYO
-
Bạn có thể mua và bán XYO Network (XYO) trên 45 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XYO Network sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XYO bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XYO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XYO bằng VEF!
-
Chọn XYO Network (XYO) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XYO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XYO sang VEF
XYO Network (XYO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0008082, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 7.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XYO ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XYO Network được giao dịch là Bs.F117.110.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 7.2% | 7.2% | 21.9% | 28.2% | 64.2% |
Số liệu thống kê về XYO Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F11.267.594 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F11.267.594 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F117.110 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.931.216.938 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.931.216.938 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
13.931.216.938 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XYO Networkcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 XYO Network (XYO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0008082.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu XYO?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1237.35 XYO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XYO sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của XYO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XYO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XYO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XYO so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của XYO/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XYO tính bằng VEF là Bs.F1.577,32, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XYO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XYO Network tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của XYO Network (XYO) đã tăng giảm lên -28,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, XYO Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XYO Network (XYO) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XYO Network (XYO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00089710 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00080818 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XYO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00006266 Bs.F (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của XYO Network (XYO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XYO Network (XYO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XYO sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00080818 Bs.F | -0,00006266 Bs.F | 7.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00085699 Bs.F | -0,00004011 Bs.F | 4.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00089710 Bs.F | 0,00003455 Bs.F | 4.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00086256 Bs.F | -0,00001876 Bs.F | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00088132 Bs.F | 0,00002025 Bs.F | 2.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00086107 Bs.F | 0,00000634 Bs.F | 0.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00085472 Bs.F | 0,00001473 Bs.F | 1.8% |
XYO / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XYO Network (XYO) sang VEF là Bs.F0,0008082 cho mỗi 1 XYO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XYO lấy 0,00404090 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 61867 XYO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XYO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XYO Network (XYO) sang VEF
XYO | VEF |
---|---|
0.01 XYO | 0.00000808 VEF |
0.1 XYO | 0.00008082 VEF |
1 XYO | 0.00080818 VEF |
2 XYO | 0.00161636 VEF |
5 XYO | 0.00404090 VEF |
10 XYO | 0.00808181 VEF |
20 XYO | 0.01616361 VEF |
50 XYO | 0.04040903 VEF |
100 XYO | 0.080818 VEF |
1000 XYO | 0.808181 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang XYO
VEF | XYO |
---|---|
0.01 VEF | 12.37 XYO |
0.1 VEF | 123.73 XYO |
1 VEF | 1237.35 XYO |
2 VEF | 2474.69 XYO |
5 VEF | 6186.74 XYO |
10 VEF | 12373.47 XYO |
20 VEF | 24747 XYO |
50 VEF | 61867 XYO |
100 VEF | 123735 XYO |
1000 VEF | 1237347 XYO |