Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,488T $ 4.0%
Lưu lượng 24 giờ: 97,472B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XYO logo

XYO Network
XYO / VEF

#440
Bs.F0,0008082
7.2%
0.061263 BTC 3.3%
0.052576 ETH 3.7%
$0,008022 Phạm vi trong 24g $0,008846

Chuyển đổi XYO Network sang Venezuelan bolívar fuerte (XYO sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XYO Network (XYO) sang VEF là Bs.F0,0008082.
XYO
VEF

1 XYO = Bs.F0,0008082

Cách mua XYO bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XYO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XYO bằng VEF!

Biểu đồ XYO sang VEF

XYO Network (XYO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0008082, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 7.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XYO ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XYO Network được giao dịch là Bs.F117.110.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 7.2% 7.2% 21.9% 28.2% 64.2%
Số liệu thống kê về XYO Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F11.267.594
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F11.267.594
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F117.110
Cung lưu thông
13.931.216.938
Tổng cung
13.931.216.938
Tổng lượng cung tối đa
13.931.216.938

Câu hỏi thường gặp

1 XYO Networkcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 XYO Network (XYO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0008082.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu XYO?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1237.35 XYO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XYO sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của XYO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XYO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XYO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XYO so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của XYO/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XYO tính bằng VEF là Bs.F1.577,32, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XYO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XYO Network tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của XYO Network (XYO) đã tăng giảm lên -28,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, XYO Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XYO Network (XYO) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XYO Network (XYO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00089710 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00080818 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XYO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00006266 Bs.F (7.2%).

So sánh giá hàng ngày của XYO Network (XYO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XYO sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00080818 Bs.F -0,00006266 Bs.F 7.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00085699 Bs.F -0,00004011 Bs.F 4.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00089710 Bs.F 0,00003455 Bs.F 4.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00086256 Bs.F -0,00001876 Bs.F 2.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00088132 Bs.F 0,00002025 Bs.F 2.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00086107 Bs.F 0,00000634 Bs.F 0.7%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00085472 Bs.F 0,00001473 Bs.F 1.8%

XYO / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XYO Network (XYO) sang VEF là Bs.F0,0008082 cho mỗi 1 XYO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XYO lấy 0,00404090 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 61867 XYO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XYO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XYO Network (XYO) sang VEF

XYO VEF
0.01 XYO 0.00000808 VEF
0.1 XYO 0.00008082 VEF
1 XYO 0.00080818 VEF
2 XYO 0.00161636 VEF
5 XYO 0.00404090 VEF
10 XYO 0.00808181 VEF
20 XYO 0.01616361 VEF
50 XYO 0.04040903 VEF
100 XYO 0.080818 VEF
1000 XYO 0.808181 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang XYO

VEF XYO
0.01 VEF 12.37 XYO
0.1 VEF 123.73 XYO
1 VEF 1237.35 XYO
2 VEF 2474.69 XYO
5 VEF 6186.74 XYO
10 VEF 12373.47 XYO
20 VEF 24747 XYO
50 VEF 61867 XYO
100 VEF 123735 XYO
1000 VEF 1237347 XYO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng