Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ycash
YEC / DKK
#2857
kr.0,3509
1.6%
0.067188 BTC
0.5%
$0,04904
Phạm vi trong 24g
$0,05128
Chuyển đổi Ycash sang Danish Krone (YEC sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ycash (YEC) sang DKK là kr.0,3509.
YEC
DKK
1 YEC = kr.0,3509
Cách mua YEC bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YEC
-
Bạn có thể mua và bán Ycash (YEC) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BigONE, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YEC.
-
3. Mua YEC bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua YEC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ycash (YEC) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua YEC bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua YEC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ycash (YEC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YEC sang DKK
Ycash (YEC) hôm nay có giá trị là kr.0,3509, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YEC ngày hôm nay là 11.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ycash được giao dịch là kr.6.639,22.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.5% | 12.2% | 17.5% | 11.9% | 50.6% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.5.234.411 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.7.387.314 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.6.639,22 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.879.918
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ycashcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Ycash (YEC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,3509.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu YEC?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.85 YEC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YEC sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của YEC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YEC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YEC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YEC so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của YEC/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YEC tính bằng DKK là kr.40,57, được ghi nhận vào ngày Thg 7 22, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YEC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ycash tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Ycash (YEC) đã tăng giảm lên -11,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Ycash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ycash (YEC) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ycash (YEC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,388474 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,345082 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YEC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,01198677 kr. (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ycash (YEC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ycash (YEC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YEC sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,350902 kr. | 0,00545894 kr. | 1.6% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,345082 kr. | -0,01051761 kr. | 3.0% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,355600 kr. | 0,00145785 kr. | 0.4% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,354142 kr. | -0,01198677 kr. | 3.3% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,366129 kr. | -0,01186743 kr. | 3.1% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,377996 kr. | -0,01047745 kr. | 2.7% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,388474 kr. | -0,00406121 kr. | 1.0% |
YEC / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ycash (YEC) sang DKK là kr.0,3509 cho mỗi 1 YEC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YEC lấy 1,75 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 142.49 YEC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YEC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ycash (YEC) sang DKK
YEC | DKK |
---|---|
0.01 YEC | 0.00350902 DKK |
0.1 YEC | 0.03509020 DKK |
1 YEC | 0.350902 DKK |
2 YEC | 0.701804 DKK |
5 YEC | 1.75 DKK |
10 YEC | 3.51 DKK |
20 YEC | 7.02 DKK |
50 YEC | 17.55 DKK |
100 YEC | 35.09 DKK |
1000 YEC | 350.90 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang YEC
DKK | YEC |
---|---|
0.01 DKK | 0.02849798 YEC |
0.1 DKK | 0.284980 YEC |
1 DKK | 2.85 YEC |
2 DKK | 5.70 YEC |
5 DKK | 14.25 YEC |
10 DKK | 28.50 YEC |
20 DKK | 57.00 YEC |
50 DKK | 142.49 YEC |
100 DKK | 284.98 YEC |
1000 DKK | 2849.80 YEC |