Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
yearn.finance
YFI / PHP
#261
₱394.164
0.5%
0,1105 BTC
1.3%
2,2726 ETH
1.5%
$6.625,93
Phạm vi trong 24g
$6.971,19
Chuyển đổi yearn.finance sang Philippine Peso (YFI sang PHP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 yearn.finance (YFI) sang PHP là ₱394.164.
YFI
PHP
1 YFI = ₱394.164
Cách mua YFI bằng PHP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YFI bằng PHP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PHP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PHP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YFI bằng PHP!
-
Chọn yearn.finance (YFI) và nhập số tiền bằng PHP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YFI sang PHP
yearn.finance (YFI) hôm nay có giá trị là ₱394.164, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YFI ngày hôm nay là 16.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng yearn.finance được giao dịch là ₱1.722.328.992.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 17.7% | 17.6% | 17.1% | 23.9% |
Số liệu thống kê về yearn.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₱13.157.381.557 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₱14.455.189.335 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.89 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₱1.722.328.992 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.374
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.666 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.666 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 yearn.financecó trị giá là bao nhiêu PHP?
- Hiện tại, giá của 1 yearn.finance (YFI) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱394.164.
-
₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu YFI?
- Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000254 YFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YFI sang PHP bằng cách nào?
- Tính giá của YFI bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YFI sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YFI bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ YFI so với PHP.
-
Trước đây giá cao nhất của YFI/PHP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YFI tính bằng PHP là ₱4.345.696, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YFI/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của yearn.finance tính bằng PHP?
- Trong tháng qua, giá của yearn.finance (YFI) đã tăng giảm lên -15,20 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, yearn.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của yearn.finance (YFI) so với PHP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của yearn.finance (YFI) so với PHP giao động giữa mức cao 473.184 ₱ trên Thứ sáu và mức thấp 378.344 ₱ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YFI trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -67.416 ₱ (14.2%).
So sánh giá hàng ngày của yearn.finance (YFI) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của yearn.finance (YFI) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YFI sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 394.164 ₱ | 1.955,69 ₱ | 0.5% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 394.978 ₱ | -800,97 ₱ | 0.2% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 395.779 ₱ | -9.613,61 ₱ | 2.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 405.392 ₱ | 27.048 ₱ | 7.1% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 378.344 ₱ | -27.423 ₱ | 6.8% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 405.768 ₱ | -67.416 ₱ | 14.2% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 473.184 ₱ | 4.179,72 ₱ | 0.9% |
YFI / PHP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ yearn.finance (YFI) sang PHP là ₱394.164 cho mỗi 1 YFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YFI lấy 1.970.819 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 0.00012685 YFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YFI phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi yearn.finance (YFI) sang PHP
YFI | PHP |
---|---|
0.01 YFI | 3941.64 PHP |
0.1 YFI | 39416 PHP |
1 YFI | 394164 PHP |
2 YFI | 788328 PHP |
5 YFI | 1970819 PHP |
10 YFI | 3941638 PHP |
20 YFI | 7883276 PHP |
50 YFI | 19708189 PHP |
100 YFI | 39416379 PHP |
1000 YFI | 394163790 PHP |
Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang YFI
PHP | YFI |
---|---|
0.01 PHP | 0.000000025370 YFI |
0.1 PHP | 0.000000253702 YFI |
1 PHP | 0.00000254 YFI |
2 PHP | 0.00000507 YFI |
5 PHP | 0.00001269 YFI |
10 PHP | 0.00002537 YFI |
20 PHP | 0.00005074 YFI |
50 PHP | 0.00012685 YFI |
100 PHP | 0.00025370 YFI |
1000 PHP | 0.00253702 YFI |