Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

yesnoerror
YNE / BHD
#1107
BD0,008637
6.0%
0.062350 BTC
6.0%
$0,02070
Phạm vi trong 24g
$0,02493
Chuyển đổi yesnoerror sang Bahraini Dinar (YNE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 yesnoerror (YNE) sang BHD là BD0,008637.
YNE
BHD
1 YNE = BD0,008637
Cách mua YNE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YNE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YNE bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YNE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YNE bằng BHD!
-
Chọn yesnoerror (YNE) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YNE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YNE sang BHD
yesnoerror (YNE) hôm nay có giá trị là BD0,008637, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YNE ngày hôm nay là 42.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng yesnoerror được giao dịch là BD2.007.458.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.6% | 42.4% | 41.8% | 69.7% | - |
Số liệu thống kê về yesnoerror
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD8.634.299 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD8.634.299 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2.007.458 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.998.752 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.998.752 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.998.752 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 yesnoerrorcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 yesnoerror (YNE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,008637.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu YNE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 115.78 YNE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YNE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của YNE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YNE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YNE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ YNE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của YNE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YNE tính bằng BHD là BD0,04194, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2025 (29 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YNE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của yesnoerror tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của yesnoerror (YNE) đã tăng giảm lên -69,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, yesnoerror có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,50 %.
YNE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ yesnoerror (YNE) sang BHD là BD0,008637 cho mỗi 1 YNE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YNE lấy 0,04318683 BD hoặc 50,00 BD lấy 5788.80 YNE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YNE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi yesnoerror (YNE) sang BHD
YNE | BHD |
---|---|
0.01 YNE | 0.00008637 BHD |
0.1 YNE | 0.00086374 BHD |
1 YNE | 0.00863737 BHD |
2 YNE | 0.01727473 BHD |
5 YNE | 0.04318683 BHD |
10 YNE | 0.086374 BHD |
20 YNE | 0.172747 BHD |
50 YNE | 0.431868 BHD |
100 YNE | 0.863737 BHD |
1000 YNE | 8.64 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang YNE
BHD | YNE |
---|---|
0.01 BHD | 1.16 YNE |
0.1 BHD | 11.58 YNE |
1 BHD | 115.78 YNE |
2 BHD | 231.55 YNE |
5 BHD | 578.88 YNE |
10 BHD | 1157.76 YNE |
20 BHD | 2315.52 YNE |
50 BHD | 5788.80 YNE |
100 BHD | 11577.60 YNE |
1000 BHD | 115776 YNE |
Lịch sử giá 7 ngày của yesnoerror (YNE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của yesnoerror (YNE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01957179 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00863737 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YNE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00463978 BD (31.1%).
So sánh giá hàng ngày của yesnoerror (YNE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của yesnoerror (YNE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YNE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,00863737 BD | -0,00055071 BD | 6.0% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,01094231 BD | 0,00023128 BD | 2.2% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 0,01071103 BD | -0,00086630 BD | 7.5% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 0,01157733 BD | -0,00257852 BD | 18.2% |
Tháng hai 06, 2025 | Thứ năm | 0,01415585 BD | -0,00216450 BD | 13.3% |
Tháng hai 05, 2025 | Thứ tư | 0,01632035 BD | -0,00325144 BD | 16.6% |
Tháng hai 04, 2025 | Thứ ba | 0,01957179 BD | 0,00463978 BD | 31.1% |