Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

YULI
YULI / KWD
#1856
KD0,0002633
0.9%
0.088289 BTC
0.8%
$0,0008416
Phạm vi trong 24g
$0,0008608
Chuyển đổi YULI sang Kuwaiti Dinar (YULI sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YULI (YULI) sang KWD là KD0,0002633.
YULI
KWD
1 YULI = KD0,0002633
Cách mua YULI bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YULI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YULI bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YULI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YULI bằng KWD!
-
Chọn YULI (YULI) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YULI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YULI sang KWD
YULI (YULI) hôm nay có giá trị là KD0,0002633, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YULI ngày hôm nay là 21.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng YULI được giao dịch là KD31.819,33.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.9% | 20.8% | 12.2% | 22.0% | - |
Số liệu thống kê về YULI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD2.097.810 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.097.810 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD31.819,33 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 YULIcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 YULI (YULI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0002633.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu YULI?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3797.67 YULI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YULI sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của YULI theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi YULI sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ YULI sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của YULI/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 YULI theo KWD là KD0,001133. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YULI/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của YULI tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của YULI (YULI) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, YULI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 24,90 %.
YULI / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ YULI (YULI) sang KWD là KD0,0002633 cho mỗi 1 YULI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YULI lấy 0,00131660 KD hoặc 50,00 KD lấy 189884 YULI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YULI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi YULI (YULI) sang KWD
YULI | KWD |
---|---|
0.01 YULI | 0.00000263 KWD |
0.1 YULI | 0.00002633 KWD |
1 YULI | 0.00026332 KWD |
2 YULI | 0.00052664 KWD |
5 YULI | 0.00131660 KWD |
10 YULI | 0.00263319 KWD |
20 YULI | 0.00526638 KWD |
50 YULI | 0.01316596 KWD |
100 YULI | 0.02633192 KWD |
1000 YULI | 0.263319 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang YULI
KWD | YULI |
---|---|
0.01 KWD | 37.98 YULI |
0.1 KWD | 379.77 YULI |
1 KWD | 3797.67 YULI |
2 KWD | 7595.35 YULI |
5 KWD | 18988.36 YULI |
10 KWD | 37977 YULI |
20 KWD | 75953 YULI |
50 KWD | 189884 YULI |
100 KWD | 379767 YULI |
1000 KWD | 3797673 YULI |
Lịch sử giá 7 ngày của YULI (YULI) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của YULI (YULI) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00026332 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,00021539 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YULI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00003727 KD (17.3%).
So sánh giá hàng ngày của YULI (YULI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của YULI (YULI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YULI sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2025 | Thứ tư | 0,00026332 KD | 0,00000236 KD | 0.9% |
Tháng năm 13, 2025 | Thứ ba | 0,00026019 KD | 0,00000438 KD | 1.7% |
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 0,00025581 KD | -0,00000545 KD | 2.1% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 0,00026125 KD | 0,00000566 KD | 2.2% |
Tháng năm 10, 2025 | Thứ bảy | 0,00025559 KD | 0,00000293 KD | 1.2% |
Tháng năm 09, 2025 | Thứ sáu | 0,00025266 KD | 0,00003727 KD | 17.3% |
Tháng năm 08, 2025 | Thứ năm | 0,00021539 KD | 0,00000768 KD | 3.7% |