Tiền ảo: 16.921
Sàn giao dịch: 1.216
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,749T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 97,424B $
Gas: 3.885 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
YUSD logo

YUSD Stablecoin
YUSD / IDR

#1611
Rp16.032,07
0.1%
0.059453 BTC 0.2%
$0,9852 Phạm vi trong 24g $0,9947

Chuyển đổi YUSD Stablecoin sang Indonesian Rupiah (YUSD sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YUSD Stablecoin (YUSD) sang IDR là Rp16.032,07.
YUSD
IDR

1 YUSD = Rp16.032,07

Cách mua YUSD bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YUSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua YUSD!

Biểu đồ YUSD sang IDR

YUSD Stablecoin (YUSD) hôm nay có giá trị là Rp16.032,07, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YUSD ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng YUSD Stablecoin được giao dịch là Rp26.630,91.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.0% 0.1% 0.0% 0.1% 0.5% 0.9%
Số liệu thống kê về YUSD Stablecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp190.130.914.964
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp190.297.278.835
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp26.630,91
Cung lưu thông
11.860.051
Tổng cung
11.870.428

Câu hỏi thường gặp

1 YUSD Stablecoincó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 YUSD Stablecoin (YUSD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp16.032,07.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUSD?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006237 YUSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YUSD sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của YUSD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUSD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUSD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUSD so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của YUSD/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YUSD tính bằng IDR là Rp62.335,42, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2023 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUSD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của YUSD Stablecoin tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của YUSD Stablecoin (YUSD) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, YUSD Stablecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,10 %.

YUSD / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ YUSD Stablecoin (YUSD) sang IDR là Rp16.032,07 cho mỗi 1 YUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YUSD lấy 80.160 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00311875 YUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YUSD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi YUSD Stablecoin (YUSD) sang IDR

YUSD IDR
0.01 YUSD 160.32 IDR
0.1 YUSD 1603.21 IDR
1 YUSD 16032.07 IDR
2 YUSD 32064 IDR
5 YUSD 80160 IDR
10 YUSD 160321 IDR
20 YUSD 320641 IDR
50 YUSD 801603 IDR
100 YUSD 1603207 IDR
1000 YUSD 16032066 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang YUSD

IDR YUSD
0.01 IDR 0.000000623750 YUSD
0.1 IDR 0.00000624 YUSD
1 IDR 0.00006237 YUSD
2 IDR 0.00012475 YUSD
5 IDR 0.00031187 YUSD
10 IDR 0.00062375 YUSD
20 IDR 0.00124750 YUSD
50 IDR 0.00311875 YUSD
100 IDR 0.00623750 YUSD
1000 IDR 0.062375 YUSD

Lịch sử giá 7 ngày của YUSD Stablecoin (YUSD) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của YUSD Stablecoin (YUSD) so với IDR giao động giữa mức cao 16.285,26 Rp trên Thứ hai và mức thấp 16.032,07 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YUSD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -158,04 Rp (1.0%).

So sánh giá hàng ngày của YUSD Stablecoin (YUSD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YUSD sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 25, 2025 Thứ bảy 16.032,07 Rp -12,75 Rp 0.1%
Tháng một 24, 2025 Thứ sáu 16.100,57 Rp -24,64 Rp 0.2%
Tháng một 23, 2025 Thứ năm 16.125,21 Rp -130,29 Rp 0.8%
Tháng một 22, 2025 Thứ tư 16.255,50 Rp 128,29 Rp 0.8%
Tháng một 21, 2025 Thứ ba 16.127,22 Rp -158,04 Rp 1.0%
Tháng một 20, 2025 Thứ hai 16.285,26 Rp 78,28 Rp 0.5%
Tháng một 19, 2025 Chủ nhật 16.206,98 Rp -33,65 Rp 0.2%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng