Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zap
ZAP / VEF
#2103
Bs.F0,0006598
9.8%
0.079371 BTC
10.6%
0.051846 ETH
9.9%
$0,006488
Phạm vi trong 24g
$0,007580
Chuyển đổi Zap sang Venezuelan bolívar fuerte (ZAP sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang VEF là Bs.F0,0006598.
ZAP
VEF
1 ZAP = Bs.F0,0006598
Cách mua ZAP bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZAP
-
Bạn có thể mua và bán Zap (ZAP) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ZAP sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Jupiter.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ZAP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ZAP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Zap (ZAP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZAP sang VEF
Zap (ZAP) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0006598, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 9.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZAP ngày hôm nay là 29.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zap được giao dịch là Bs.F398,55.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 9.8% | 29.8% | 36.1% | 108.4% | 140.3% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F303.579 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F343.176 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F398,55 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
460.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
520.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
520.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zapcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Zap (ZAP) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0006598.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZAP?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1515.65 ZAP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZAP sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ZAP bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZAP sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZAP bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZAP so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ZAP/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZAP tính bằng VEF là Bs.F62.002,77, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZAP/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zap tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Zap (ZAP) đã tăng tăng lên 108,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Zap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 23,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zap (ZAP) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zap (ZAP) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00090516 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00065978 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZAP trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00019571 Bs.F (18.9%).
So sánh giá hàng ngày của Zap (ZAP) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zap (ZAP) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAP sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00065978 Bs.F | -0,00007148 Bs.F | 9.8% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00072457 Bs.F | -0,00003379 Bs.F | 4.5% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00075837 Bs.F | -0,00014620 Bs.F | 16.2% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00090456 Bs.F | 0,00007250 Bs.F | 8.7% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00083206 Bs.F | -0,00007310 Bs.F | 8.1% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00090516 Bs.F | 0,00006278 Bs.F | 7.5% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,00084238 Bs.F | -0,00019571 Bs.F | 18.9% |
ZAP / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zap (ZAP) sang VEF là Bs.F0,0006598 cho mỗi 1 ZAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZAP lấy 0,00329891 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 75783 ZAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZAP phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zap (ZAP) sang VEF
ZAP | VEF |
---|---|
0.01 ZAP | 0.00000660 VEF |
0.1 ZAP | 0.00006598 VEF |
1 ZAP | 0.00065978 VEF |
2 ZAP | 0.00131956 VEF |
5 ZAP | 0.00329891 VEF |
10 ZAP | 0.00659781 VEF |
20 ZAP | 0.01319562 VEF |
50 ZAP | 0.03298905 VEF |
100 ZAP | 0.065978 VEF |
1000 ZAP | 0.659781 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ZAP
VEF | ZAP |
---|---|
0.01 VEF | 15.16 ZAP |
0.1 VEF | 151.57 ZAP |
1 VEF | 1515.65 ZAP |
2 VEF | 3031.31 ZAP |
5 VEF | 7578.27 ZAP |
10 VEF | 15156.54 ZAP |
20 VEF | 30313 ZAP |
50 VEF | 75783 ZAP |
100 VEF | 151565 ZAP |
1000 VEF | 1515654 ZAP |