Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Zebec Network
ZBCN / IDR
#509
Rp17,96
6.6%
0.071135 BTC
7.1%
$0,0009412
Phạm vi trong 24g
$0,001090
Zebec Network ZBCN has recently migrated from their old contract to a new one. Please visit this post for more information and visit the old token page here.
Chuyển đổi Zebec Network sang Indonesian Rupiah (ZBCN sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zebec Network (ZBCN) sang IDR là Rp17,96.
ZBCN
IDR
1 ZBCN = Rp17,96
Cách mua ZBCN bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZBCN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZBCN bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZBCN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZBCN bằng IDR!
-
Chọn Zebec Network (ZBCN) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZBCN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZBCN sang IDR
Zebec Network (ZBCN) hôm nay có giá trị là Rp17,96, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 6.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZBCN ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zebec Network được giao dịch là Rp195.074.990.584.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 6.6% | 6.7% | 9.1% | 0.8% | 60.4% |
Số liệu thống kê về Zebec Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.412.406.681.551 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.796.020.125.817 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp195.074.990.584 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
78.640.430.012
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.999.381.800 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zebec Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Zebec Network (ZBCN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp17,96.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZBCN?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.055668 ZBCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZBCN sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Zebec Network theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ZBCN sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ZBCN sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ZBCN/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ZBCN theo IDR là Rp56,71. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZBCN/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zebec Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Zebec Network (ZBCN) đã tăng tăng lên 0,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Zebec Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,50 %.
ZBCN / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zebec Network (ZBCN) sang IDR là Rp17,96 cho mỗi 1 ZBCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZBCN lấy 89,82 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.78 ZBCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZBCN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zebec Network (ZBCN) sang IDR
ZBCN | IDR |
---|---|
0.01 ZBCN | 0.179635 IDR |
0.1 ZBCN | 1.80 IDR |
1 ZBCN | 17.96 IDR |
2 ZBCN | 35.93 IDR |
5 ZBCN | 89.82 IDR |
10 ZBCN | 179.64 IDR |
20 ZBCN | 359.27 IDR |
50 ZBCN | 898.18 IDR |
100 ZBCN | 1796.35 IDR |
1000 ZBCN | 17963.50 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ZBCN
IDR | ZBCN |
---|---|
0.01 IDR | 0.00055668 ZBCN |
0.1 IDR | 0.00556684 ZBCN |
1 IDR | 0.055668 ZBCN |
2 IDR | 0.111337 ZBCN |
5 IDR | 0.278342 ZBCN |
10 IDR | 0.556684 ZBCN |
20 IDR | 1.11 ZBCN |
50 IDR | 2.78 ZBCN |
100 IDR | 5.57 ZBCN |
1000 IDR | 55.67 ZBCN |
Lịch sử giá 7 ngày của Zebec Network (ZBCN) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zebec Network (ZBCN) so với IDR giao động giữa mức cao 17,96 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 13,17 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZBCN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 3,37 Rp (25.6%).
So sánh giá hàng ngày của Zebec Network (ZBCN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zebec Network (ZBCN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZBCN sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2025 | Chủ nhật | 17,96 Rp | 1,12 Rp | 6.6% |
Tháng tư 26, 2025 | Thứ bảy | 16,08 Rp | 0,099848 Rp | 0.6% |
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 15,98 Rp | -0,560188 Rp | 3.4% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 16,54 Rp | 3,37 Rp | 25.6% |
Tháng tư 23, 2025 | Thứ tư | 13,17 Rp | -1,99 Rp | 13.1% |
Tháng tư 22, 2025 | Thứ ba | 15,16 Rp | -1,48 Rp | 8.9% |
Tháng tư 21, 2025 | Thứ hai | 16,64 Rp | -0,410609 Rp | 2.4% |