Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Zenrock
ROCK / KWD
#2537
KD0,004790
1.7%
0.061506 BTC
1.8%
$0,01531
Phạm vi trong 24g
$0,01856
Chuyển đổi Zenrock sang Kuwaiti Dinar (ROCK sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zenrock (ROCK) sang KWD là KD0,004790.
ROCK
KWD
1 ROCK = KD0,004790
Cách mua ROCK bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ROCK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ROCK bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ROCK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ROCK bằng KWD!
-
Chọn Zenrock (ROCK) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ROCK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ROCK sang KWD
Zenrock (ROCK) hôm nay có giá trị là KD0,004790, đó là một 2.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ROCK ngày hôm nay là 6.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zenrock được giao dịch là KD58.349,82.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 1.7% | 5.8% | 26.0% | 19.0% | - |
Số liệu thống kê về Zenrock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD864.378 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD4.785.157 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD58.349,82 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
180.451.766
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.972.749 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zenrockcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Zenrock (ROCK) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,004790.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROCK?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 208.76 ROCK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROCK sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Zenrock theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ROCK sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ROCK sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ROCK/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ROCK theo KWD là KD0,03350. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROCK/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zenrock tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Zenrock (ROCK) đã tăng giảm lên -18,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Zenrock có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 23,60 %.
ROCK / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zenrock (ROCK) sang KWD là KD0,004790 cho mỗi 1 ROCK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROCK lấy 0,02395043 KD hoặc 50,00 KD lấy 10438.23 ROCK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROCK phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zenrock (ROCK) sang KWD
ROCK | KWD |
---|---|
0.01 ROCK | 0.00004790 KWD |
0.1 ROCK | 0.00047901 KWD |
1 ROCK | 0.00479009 KWD |
2 ROCK | 0.00958017 KWD |
5 ROCK | 0.02395043 KWD |
10 ROCK | 0.04790086 KWD |
20 ROCK | 0.095802 KWD |
50 ROCK | 0.239504 KWD |
100 ROCK | 0.479009 KWD |
1000 ROCK | 4.79 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ROCK
KWD | ROCK |
---|---|
0.01 KWD | 2.09 ROCK |
0.1 KWD | 20.88 ROCK |
1 KWD | 208.76 ROCK |
2 KWD | 417.53 ROCK |
5 KWD | 1043.82 ROCK |
10 KWD | 2087.65 ROCK |
20 KWD | 4175.29 ROCK |
50 KWD | 10438.23 ROCK |
100 KWD | 20876 ROCK |
1000 KWD | 208765 ROCK |
Lịch sử giá 7 ngày của Zenrock (ROCK) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zenrock (ROCK) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00629951 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,00469516 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROCK trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,00160435 KD (34.2%).
So sánh giá hàng ngày của Zenrock (ROCK) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zenrock (ROCK) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROCK sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 0,00479009 KD | 0,00008232 KD | 1.7% |
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 0,00496506 KD | 0,00017259 KD | 3.6% |
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 0,00479247 KD | -0,00074644 KD | 13.5% |
Tháng năm 15, 2025 | Thứ năm | 0,00553891 KD | -0,00076059 KD | 12.1% |
Tháng năm 14, 2025 | Thứ tư | 0,00629951 KD | 0,00160435 KD | 34.2% |
Tháng năm 13, 2025 | Thứ ba | 0,00469516 KD | -0,00001117 KD | 0.2% |
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 0,00470633 KD | 0,00008988 KD | 1.9% |