Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZENZO
ZNZ / KWD
#3840
KD0,001029
Chuyển đổi ZENZO sang Kuwaiti Dinar (ZNZ sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZENZO (ZNZ) sang KWD là KD0,001029.
ZNZ
KWD
1 ZNZ = KD0,001029
Cách mua ZNZ bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZNZ
-
Bạn có thể mua và bán ZENZO (ZNZ) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZNZ.
-
3. Mua ZNZ bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua ZNZ trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ZENZO (ZNZ) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ZNZ bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua ZNZ trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ZENZO (ZNZ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZNZ sang KWD
ZENZO (ZNZ) có giá trị là KD0,001029 kể từ Apr 23, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ZNZ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về ZENZO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD25.254,28 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD85.426,01 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD0.061029 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.537.083
https://chainz.cryptoid.info/znz/api.dws?q=circulating
Nguồn cung khả dụng
31.441.083
ZENZO Administration
(ZhtNxJ...)
- 6.903.999
Nguồn cung lưu thông ước tính
24.537.083
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
83.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZENZOcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 ZENZO (ZNZ) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001029.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZNZ?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 971.60 ZNZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZNZ sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ZNZ bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZNZ sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZNZ bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZNZ so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ZNZ/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZNZ tính bằng KWD là KD1,02, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZNZ/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZENZO tính bằng KWD?
- Trong thời gian gần đây, giá của ZENZO (ZNZ) đã không thay đổi so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, giá của ZNZ/KWD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của ZENZO (ZNZ) so với KWD
Đã không có biến động giá đối với ZENZO (ZNZ) trong 7 ngày qua. Giá của ZENZO đã được cập nhật lần cuối vào Apr 23, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ZENZO.
ZNZ / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZENZO (ZNZ) sang KWD là KD0,001029 cho mỗi 1 ZNZ, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ZNZ.
Chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang KWD
ZNZ | KWD |
---|---|
0.01 ZNZ | 0.00001029 KWD |
0.1 ZNZ | 0.00010292 KWD |
1 ZNZ | 0.00102923 KWD |
2 ZNZ | 0.00205846 KWD |
5 ZNZ | 0.00514615 KWD |
10 ZNZ | 0.01029229 KWD |
20 ZNZ | 0.02058458 KWD |
50 ZNZ | 0.051461 KWD |
100 ZNZ | 0.102923 KWD |
1000 ZNZ | 1.029 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ZNZ
KWD | ZNZ |
---|---|
0.01 KWD | 9.72 ZNZ |
0.1 KWD | 97.16 ZNZ |
1 KWD | 971.60 ZNZ |
2 KWD | 1943.20 ZNZ |
5 KWD | 4858.01 ZNZ |
10 KWD | 9716.01 ZNZ |
20 KWD | 19432.02 ZNZ |
50 KWD | 48580 ZNZ |
100 KWD | 97160 ZNZ |
1000 KWD | 971601 ZNZ |