Tiền ảo: 15.141
Sàn giao dịch: 1.140
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,595T $ 4.5%
Lưu lượng 24 giờ: 274,269B $
Gas: 14.115 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
USDC.ETH logo

ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain)
USDC.ETH / KWD

#4070
KD0,3082
1.7%
0,00001347 BTC 4.7%
$0,9834 Phạm vi trong 24g $1,02

Chuyển đổi ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) sang Kuwaiti Dinar (USDC.ETH sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) (USDC.ETH) sang KWD là KD0,3082.
USDC.ETH
KWD

1 USDC.ETH = KD0,3082

Cách mua USDC.ETH bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch USDC.ETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua USDC.ETH bằng KWD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua USDC.ETH bằng KWD trên sàn DEX

Biểu đồ USDC.ETH sang KWD

ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) (USDC.ETH) hôm nay có giá trị là KD0,3082, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của USDC.ETH ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) được giao dịch là KD3.697,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.5% 1.2% 1.1% 0.2% -
Số liệu thống kê về ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain)
Giá trị vốn hóa thị trường
KD120.750
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD120.750
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD3.697,13
Cung lưu thông
391.088
Tổng cung
391.088
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain)có trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) (USDC.ETH) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,3082.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDC.ETH?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.24 USDC.ETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của USDC.ETH sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của USDC.ETH bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDC.ETH sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDC.ETH bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDC.ETH so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của USDC.ETH/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 USDC.ETH tính bằng KWD là KD0,3869, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDC.ETH/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) (USDC.ETH) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) (USDC.ETH) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) (USDC.ETH) so với KWD giao động giữa mức cao 0,308609 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,304648 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDC.ETH trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00517894 KD (1.7%).

So sánh giá hàng ngày của ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) (USDC.ETH) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USDC.ETH sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 0,308197 KD 0,00517894 KD 1.7%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 0,306280 KD -0,00166086 KD 0.5%
Tháng mười một 04, 2024 Thứ hai 0,307941 KD -0,00066868 KD 0.2%
Tháng mười một 03, 2024 Chủ nhật 0,308609 KD 0,00396123 KD 1.3%
Tháng mười một 02, 2024 Thứ bảy 0,304648 KD -0,00106246 KD 0.3%
Tháng mười một 01, 2024 Thứ sáu 0,305711 KD -0,00187949 KD 0.6%
Tháng mười 31, 2024 Thứ năm 0,307590 KD 0,00021656 KD 0.1%

USDC.ETH / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) (USDC.ETH) sang KWD là KD0,3082 cho mỗi 1 USDC.ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDC.ETH lấy 1,54 KD hoặc 50,00 KD lấy 162.23 USDC.ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDC.ETH phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ZetaChain Bridged USDC.ETH (ZetaChain) (USDC.ETH) sang KWD

USDC.ETH KWD
0.01 USDC.ETH 0.00308197 KWD
0.1 USDC.ETH 0.03081972 KWD
1 USDC.ETH 0.308197 KWD
2 USDC.ETH 0.616394 KWD
5 USDC.ETH 1.54 KWD
10 USDC.ETH 3.08 KWD
20 USDC.ETH 6.16 KWD
50 USDC.ETH 15.41 KWD
100 USDC.ETH 30.82 KWD
1000 USDC.ETH 308.20 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang USDC.ETH

KWD USDC.ETH
0.01 KWD 0.03244675 USDC.ETH
0.1 KWD 0.324468 USDC.ETH
1 KWD 3.24 USDC.ETH
2 KWD 6.49 USDC.ETH
5 KWD 16.22 USDC.ETH
10 KWD 32.45 USDC.ETH
20 KWD 64.89 USDC.ETH
50 KWD 162.23 USDC.ETH
100 KWD 324.47 USDC.ETH
1000 KWD 3244.68 USDC.ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng