Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zeusshield
ZSC / ETH
#2915
ETH0.079506
12.7%
0.084797 BTC
13.3%
0.079506 ETH
12.7%
$0,0003286
Phạm vi trong 24g
$0,0003910
Chuyển đổi Zeusshield sang Ether (ZSC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zeusshield (ZSC) sang ETH là ETH0.079506.
ZSC
ETH
1 ZSC = ETH0.079506
Biểu đồ ZSC sang ETH
Zeusshield (ZSC) hôm nay có giá trị là ETH0.079506, đó là một 2.0% tăng từ một giờ trước và 12.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZSC ngày hôm nay là 17.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zeusshield được giao dịch là ETH8,9263.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 11.8% | 15.6% | 41.5% | 42.4% | 360.9% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH186,3270 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH536,3979 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH8,9263 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.960.019.216
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.642.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zeusshieldcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Zeusshield (ZSC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.079506.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZSC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 10519243 ZSC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZSC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ZSC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZSC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZSC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZSC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ZSC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZSC tính bằng ETH là ETH0,00008709, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZSC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zeusshield tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Zeusshield (ZSC) đã tăng tăng lên 29,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Zeusshield có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 24,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zeusshield (ZSC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zeusshield (ZSC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000155283 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000095064 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZSC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,000000048901 ETH (46.0%).
So sánh giá hàng ngày của Zeusshield (ZSC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zeusshield (ZSC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZSC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,000000095064 ETH | -0,000000013888 ETH | 12.7% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,000000103007 ETH | -0,000000015042 ETH | 12.7% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,000000118048 ETH | -0,000000003883 ETH | 3.2% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,000000121931 ETH | -0,000000009543 ETH | 7.3% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,000000131475 ETH | 0,000000007030 ETH | 5.6% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,000000124444 ETH | -0,000000030838 ETH | 19.9% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,000000155283 ETH | 0,000000048901 ETH | 46.0% |
ZSC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zeusshield (ZSC) sang ETH là ETH0.079506 cho mỗi 1 ZSC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZSC lấy 0,000000475319 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 525962139 ZSC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZSC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zeusshield (ZSC) sang ETH
ZSC | ETH |
---|---|
0.01 ZSC | 0.000000000950639 ETH |
0.1 ZSC | 0.000000009506 ETH |
1 ZSC | 0.000000095064 ETH |
2 ZSC | 0.000000190128 ETH |
5 ZSC | 0.000000475319 ETH |
10 ZSC | 0.000000950639 ETH |
20 ZSC | 0.00000190 ETH |
50 ZSC | 0.00000475 ETH |
100 ZSC | 0.00000951 ETH |
1000 ZSC | 0.00009506 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ZSC
ETH | ZSC |
---|---|
0.01 ETH | 105192 ZSC |
0.1 ETH | 1051924 ZSC |
1 ETH | 10519243 ZSC |
2 ETH | 21038486 ZSC |
5 ETH | 52596214 ZSC |
10 ETH | 105192428 ZSC |
20 ETH | 210384856 ZSC |
50 ETH | 525962139 ZSC |
100 ETH | 1051924279 ZSC |
1000 ETH | 10519242785 ZSC |