Rank #877
ZigZag ZZ / GBP
£0,182133
2.7%
0,00000826 BTC
0.7%
0,00012176 ETH
1.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 37.040
£0,175175
Phạm vi 24H
£0,186657
Giá trị vốn hóa thị trường
£10.641.131
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
£237.496
Định giá pha loãng hoàn toàn
£18.148.120
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang British Pound Sterling (ZZ sang GBP)
ZZ
GBP
1 ZZ = £0,182133
Cập nhật lần cuối 08:46AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành GBP
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang GBP hôm nay là 0,182133 £ và đã đã tăng 2.7% từ £0,177375 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -39.2% từ £0,299791 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.8%
2.7%
-13.9%
-16.3%
-39.9%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £237.496. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến GBP
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong GBP trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,182133 £ | 0,00475837 £ | 2.7% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,173420 £ | -0,01067744 £ | -5.8% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,184097 £ | -0,00927847 £ | -4.8% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,193375 £ | -0,00869037 £ | -4.3% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,202066 £ | -0,00295630 £ | -1.4% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 0,205022 £ | -0,00178958 £ | -0.9% |
May 22, 2023 | Thứ hai | 0,206812 £ | -0,00333033 £ | -1.6% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang GBP
ZZ | GBP |
---|---|
0.01 ZZ | 0.00182133 GBP |
0.1 ZZ | 0.01821332 GBP |
1 ZZ | 0.182133 GBP |
2 ZZ | 0.364266 GBP |
5 ZZ | 0.910666 GBP |
10 ZZ | 1.82 GBP |
20 ZZ | 3.64 GBP |
50 ZZ | 9.11 GBP |
100 ZZ | 18.21 GBP |
1000 ZZ | 182.13 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang ZZ
GBP | ZZ |
---|---|
0.01 GBP | 0.054905 ZZ |
0.1 GBP | 0.549049 ZZ |
1 GBP | 5.49 ZZ |
2 GBP | 10.98 ZZ |
5 GBP | 27.45 ZZ |
10 GBP | 54.90 ZZ |
20 GBP | 109.81 ZZ |
50 GBP | 274.52 ZZ |
100 GBP | 549.05 ZZ |
1000 GBP | 5490.49 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2