Rank #845
Giá ZigZag (ZZ)

ZigZag ZZ / ILS

₪0,856357 1.0%
0,00000885 BTC 2.4%
0,00012701 ETH 2.8%
Trên danh sách theo dõi 36.988
₪0,821307
Phạm vi 24H
₪0,877279

Chuyển đổi ZigZag sang Israeli New Shekel (ZZ sang ILS)

ZZ
ILS

1 ZZ = ₪0,856357

Cập nhật lần cuối 09:10AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang ILS hôm nay là 0,856357 ₪ và đã đã tăng 1.2% từ ₪0,846526 kể từ hôm nay.
ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -21.4% từ ₪1,09 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
1.0%
-6.6%
-0.1%
-21.4%
N/A
Giá trị vốn hóa thị trường ₪50.212.396
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.59
KL giao dịch trong 24 giờ ₪1.453.086
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪85.635.690
Cung lưu thông 58.634.893
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000

Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?

ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪1.453.086. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.

Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ZZ sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 0,856357 ₪ 0,00983122 ₪ 1.2%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 0,824663 ₪ 0,00136112 ₪ 0.2%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 0,823302 ₪ -0,02149152 ₪ -2.5%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 0,844793 ₪ -0,04009530 ₪ -4.5%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 0,884889 ₪ -0,00015044 ₪ -0.0%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 0,885039 ₪ 0,00215011 ₪ 0.2%
Tháng sáu 02, 2023 Thứ sáu 0,882889 ₪ -0,061873 ₪ -6.5%

Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang ILS

ZZ ILS
0.01 ZZ 0.00856357 ILS
0.1 ZZ 0.085636 ILS
1 ZZ 0.856357 ILS
2 ZZ 1.71 ILS
5 ZZ 4.28 ILS
10 ZZ 8.56 ILS
20 ZZ 17.13 ILS
50 ZZ 42.82 ILS
100 ZZ 85.64 ILS
1000 ZZ 856.36 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ZZ

ILS ZZ
0.01 ILS 0.01167737 ZZ
0.1 ILS 0.116774 ZZ
1 ILS 1.17 ZZ
2 ILS 2.34 ZZ
5 ILS 5.84 ZZ
10 ILS 11.68 ZZ
20 ILS 23.35 ZZ
50 ILS 58.39 ZZ
100 ILS 116.77 ZZ
1000 ILS 1167.74 ZZ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng