Rank #875
ZigZag ZZ / TWD
NT$6,92
-4.3%
0,00000830 BTC
-5.0%
0,00011865 ETH
-5.0%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 37.001
NT$6,79
Phạm vi 24H
NT$7,47
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$406.163.077
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
NT$9.000.929
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$692.698.586
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang New Taiwan Dollar (ZZ sang TWD)
ZZ
TWD
1 ZZ = NT$6,92
Cập nhật lần cuối 09:54PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành TWD
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang TWD hôm nay là 6,92 NT$ và đã đã giảm -4.3% từ NT$7,24 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -25.5% từ NT$9,29 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-4.3%
1.0%
-12.6%
-25.5%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là NT$9.000.929. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến TWD
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong TWD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 04, 2023 | Chủ nhật | 6,92 NT$ | -0,313187 NT$ | -4.3% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 7,24 NT$ | 0,02886617 NT$ | 0.4% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 7,21 NT$ | -0,541013 NT$ | -7.0% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 7,76 NT$ | 0,085200 NT$ | 1.1% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 7,67 NT$ | -0,368962 NT$ | -4.6% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 8,04 NT$ | 0,782838 NT$ | 10.8% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 7,26 NT$ | 0,525343 NT$ | 7.8% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang TWD
ZZ | TWD |
---|---|
0.01 ZZ | 0.069234 TWD |
0.1 ZZ | 0.692343 TWD |
1 ZZ | 6.92 TWD |
2 ZZ | 13.85 TWD |
5 ZZ | 34.62 TWD |
10 ZZ | 69.23 TWD |
20 ZZ | 138.47 TWD |
50 ZZ | 346.17 TWD |
100 ZZ | 692.34 TWD |
1000 ZZ | 6923.43 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang ZZ
TWD | ZZ |
---|---|
0.01 TWD | 0.00144437 ZZ |
0.1 TWD | 0.01444371 ZZ |
1 TWD | 0.144437 ZZ |
2 TWD | 0.288874 ZZ |
5 TWD | 0.722185 ZZ |
10 TWD | 1.44 ZZ |
20 TWD | 2.89 ZZ |
50 TWD | 7.22 ZZ |
100 TWD | 14.44 ZZ |
1000 TWD | 144.44 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2