Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 85,38B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo

Tất cả các tiền ảo mã hóa

Xem toàn bộ danh sách các loại tiền mã hóa đang hoạt động
# Tiền ảo
Giá
1g
24g
7ng
30 ngày
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Cung lưu thông
Tổng cung
Giá trị vốn hóa thị trường
1 BTC
Bitcoin
BTC
$63.529,10 0.3% 0.4% 0.9% 7.2% $28.629.961.537 19.694.900 21M $1.249.949.263.830
2 ETH
Ethereum
ETH
$3.086,31 0.4% 1.6% 2.8% 8.2% $13.019.810.261 120.099.597 120,1M $370.597.080.014
3 USDT
Tether
USDT
$0,9999 0.0% 0.0% 0.0% 0.1% $45.816.250.627 110.906.825.433 110,91B $110.893.321.417
4 BNB
BNB
BNB
$592,29 0.2% 0.1% 0.1% 1.2% $834.405.563 153.856.150 153,86M $91.026.844.006
5 SOL
Solana
SOL
$155,48 0.8% 7.0% 15.2% 12.6% $2.969.853.507 447.434.375 575,39M $69.559.921.510
6 USDC
USDC
USDC
$1,00 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% $6.321.600.816 33.235.341.442 33,25B $33.234.706.925
7 XRP
XRP
XRP
$0,5449 0.4% 3.0% 5.8% 7.8% $1.663.384.259 55.235.913.166 99,99B $30.083.100.005
8 STETH
Lido Staked Ether
STETH
$3.086,16 0.4% 1.6% 2.8% 7.9% $96.398.791 9.349.904 9,35M $28.831.342.310
9 DOGE
Dogecoin
DOGE
$0,1580 0.1% 1.4% 12.2% 14.6% $1.844.813.906 144.178.346.384 144,18B $22.768.388.857
10 TON
Toncoin
TON
$5,86 0.1% 0.3% 11.8% 7.1% $307.047.771 3.473.331.852 5,11B $20.338.755.191
11 ADA
Cardano
ADA
$0,4589 0.6% 0.3% 1.2% 21.2% $344.925.471 35.338.629.579 45B $16.225.247.860
12 AVAX
Avalanche
AVAX
$37,64 0.0% 1.1% 9.1% 21.9% $628.405.321 380.535.603 439,23M $14.314.896.199
13 SHIB
Shiba Inu
SHIB
$0,00002417 0.2% 1.8% 2.1% 11.9% $635.770.757 589.263.177.154.359 999,98T $14.234.751.481
14 TRX
TRON
TRX
$0,1190 0.0% 1.6% 0.2% 0.5% $386.385.899 87.513.429.067 87,51B $10.413.042.567
15 WBTC
Wrapped Bitcoin
WBTC
$63.469,84 0.4% 0.4% 0.8% 7.2% $226.627.972 155.305 155304,87 $9.846.772.922
16 DOT
Polkadot
DOT
$7,21 0.1% 1.5% 10.0% 14.7% $250.422.762 1.360.804.032 1,44B $9.810.799.844
17 BCH
Bitcoin Cash
BCH
$476,34 0.5% 1.6% 3.4% 30.7% $317.715.556 19.702.141 21M $9.388.723.126
18 LINK
Chainlink
LINK
$14,72 0.2% 2.3% 5.0% 15.9% $376.129.163 587.099.971 1B $8.644.830.193
19 NEAR
NEAR Protocol
NEAR
$7,39 0.1% 0.5% 9.6% 5.6% $535.543.212 1.069.128.506 1,18B $7.883.711.880
20 MATIC
Polygon
MATIC
$0,7206 0.3% 1.6% 3.3% 19.6% $367.895.465 9.282.943.566 10B $6.683.292.584
21 FET
Fetch.ai
FET
$2,42 0.3% 4.2% 14.8% 7.7% $385.616.825 2.521.012.371 2,63B $6.102.127.771
22 LTC
Litecoin
LTC
$81,36 0.2% 0.3% 1.2% 19.1% $406.106.661 74.501.846 84M $6.055.943.161
23 ICP
Internet Computer
ICP
$12,96 0.3% 0.2% 2.6% 24.0% $199.966.925 463.520.239 518,29M $6.002.864.977
24 UNI
Uniswap
UNI
$7,58 0.1% 0.6% 0.3% 32.6% $143.517.774 753.766.667 1B $5.701.523.164
25 LEO
LEO Token
LEO
$5,83 0.5% 0.7% 0.1% 1.4% $1.022.318 926.472.955 985,24M $5.402.963.672
26 DAI
Dai
DAI
$0,9997 0.0% 0.0% 0.0% 0.1% $649.181.850 5.373.490.218 5,37B $5.371.748.855
27 HBAR
Hedera
HBAR
$0,1138 0.2% 3.6% 11.8% 7.9% $241.258.129 35.738.891.043 50B $4.066.632.903
28 ETC
Ethereum Classic
ETC
$27,30 0.1% 1.8% 0.4% 17.6% $263.821.410 146.918.013 210,7M $4.007.570.245
29 APT
Aptos
APT
$9,13 0.1% 1.1% 3.0% 30.8% $146.031.897 428.168.840 1,09B $3.907.733.282
30 RNDR
Render
RNDR
$10,04 0.4% 2.4% 31.4% 5.4% $394.531.498 386.976.473 532,07M $3.883.585.218
31 FDUSD
First Digital USD
FDUSD
$0,9998 0.0% 0.0% 0.0% 0.5% $6.667.176.957 3.860.502.046 3,86B $3.865.828.878
32 ATOM
Cosmos Hub
ATOM
$9,37 0.4% 0.9% 15.7% 15.6% $186.049.362 390.688.370 390,93M $3.664.332.227
33 PEPE
Pepe
PEPE
$0.058530 0.2% 0.9% 20.7% 26.1% $985.664.248 420.690.000.000.000 420,69T $3.582.015.420
34 CRO
Cronos
CRO
$0,1305 0.3% 1.5% 2.0% 10.2% $14.968.500 26.709.291.357 30B $3.485.311.507
35 MNT
Mantle
MNT
$1,06 0.9% 0.9% 2.9% 21.5% $54.904.656 3.264.441.708 6,22B $3.444.212.056
36 WIF
dogwifhat
WIF
$3,40 1.4% 6.6% 28.9% 1.5% $755.986.101 998.926.392 998,93M $3.403.479.825
37 FIL
Filecoin
FIL
$6,14 0.2% 0.3% 5.8% 28.2% $194.685.646 548.106.476 1,96B $3.361.957.019
38 STX
Stacks
STX
$2,23 0.2% 3.2% 5.5% 29.8% $79.544.033 1.458.740.021 1,82B $3.247.370.465
39 XLM
Stellar
XLM
$0,1110 0.4% 0.4% 0.2% 13.7% $80.322.637 28.929.031.473 50B $3.206.779.078
40 IMX
Immutable
IMX
$2,20 0.0% 1.5% 8.4% 18.7% $53.246.030 1.456.815.249 2B $3.205.446.462
41 WEETH
Wrapped eETH
WEETH
$3.193,51 0.3% 1.7% 2.9% 8.1% $37.741.313 973.891 973890,51 $3.110.976.179
42 XT
XT.com
XT
$3,11 0.3% 0.3% 0.0% 37.3% $1.099.280 1.000.000.000 1B $3.108.856.998
43 OKB
OKB
OKB
$50,85 0.4% 1.5% 0.9% 12.5% $8.486.591 60.000.000 235,96M $3.049.194.974
44 EZETH
Renzo Restaked ETH
EZETH
$3.046,71 0.3% 1.4% 2.4% 10.5% $45.039.575 996.928 999968,02 $3.036.239.522
45 TAO
Bittensor
TAO
$444,44 0.4% 2.1% 9.9% 19.9% $40.146.050 6.717.125 21M $2.992.164.170
46 OP
Optimism
OP
$2,81 0.4% 3.8% 15.6% 6.5% $265.786.205 1.045.379.867 4,29B $2.932.152.872
47 ARB
Arbitrum
ARB
$1,07 0.4% 0.3% 2.7% 27.8% $403.640.709 2.653.939.384 10B $2.845.646.683
48 GRT
The Graph
GRT
$0,2857 0.2% 2.2% 13.6% 15.0% $109.230.715 9.483.114.686 10,79B $2.705.813.045
49 VET
VeChain
VET
$0,03644 0.2% 1.8% 6.0% 11.5% $66.958.309 72.714.516.834 85,99B $2.644.933.594
50 AR
Arweave
AR
$40,13 0.1% 0.9% 15.1% 20.3% $168.287.716 65.454.186 65,45M $2.625.820.193
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng