Tiền ảo: 14.320
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,552T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 46,945B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Scroll Ecosystem hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Scroll Ecosystem hôm nay là $-, thay đổi 0.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
175 ANKR
Ankr Network
ANKR
Mua
$0,04454 0.5% 2.1% 3.3% 3.2% $8.760.336 $446.172.713 $446.172.713 1.0 ankr network (ANKR) 7d chart
419 DODO
DODO
DODO
$0,1802 0.3% 2.4% 0.2% 12.5% $4.497.302 $118.073.886 $179.349.844 0.66 dodo (DODO) 7d chart
612 ANKRETH
Ankr Staked ETH
ANKRETH
$3.580,45 0.8% 1.4% 6.6% 0.2% $55.155,37 $59.982.548 $59.982.548 1.0 ankr staked eth (ANKRETH) 7d chart
1890 MVX
Metavault Trade
MVX
$1,75 0.0% 1.2% 7.6% 13.5% $170.085 $4.384.967 $6.980.766 0.63 metavault trade (MVX) 7d chart
2592 DACKIE
DackieSwap
DACKIE
$0,005604 1.9% 14.9% 15.1% 16.3% $64.706,33 $1.318.932 $5.324.276 0.25 dackieswap (DACKIE) 7d chart
USDC
Bridged USD Coin (Scroll)
USDC
Mua
$0,9986 0.1% 0.4% 0.2% 0.6% $8.820.989 - $8.425.194 bridged usd coin (scroll) (USDC) 7d chart
AXLUSDC
Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Scroll)
AXLUSDC
$0,9992 0.2% 1.5% 0.0% 1.5% $185.435 - $281.408 bridged axelar wrapped usd coin (scroll) (AXLUSDC) 7d chart
WBTC
Bridged Wrapped Bitcoin (Scroll)
WBTC
Mua
$66.781,64 0.2% 0.8% 9.8% 3.1% $462.161 - $1.340.947 bridged wrapped bitcoin (scroll) (WBTC) 7d chart
WSTETH
Bridged Wrapped Lido Staked Ether (Scroll)
WSTETH
$3.619,31 0.0% 0.2% 6.6% 0.6% $306.927 - $1.019.310.058 bridged wrapped lido staked ether (scroll) (WSTETH) 7d chart
CHI
Chi USD
CHI
$0,9931 0.7% 1.4% - - $47.072,40 - - chi usd (CHI) 7d chart
IZI
iZUMi Finance
IZI
$0,01178 0.5% 9.2% 3.9% 17.5% $347.168 - $23.553.073 izumi finance (IZI) 7d chart
IUSD
iZUMi Bond USD
IUSD
$0,9713 0.1% 1.9% 5.0% 2.3% $10.546,58 - $29.131.446 izumi bond usd (IUSD) 7d chart
WETH
Bridged Wrapped Ether (Scroll)
WETH
$3.104,11 0.3% 0.4% 6.6% 0.1% $3.462.878 - $285.042 bridged wrapped ether (scroll) (WETH) 7d chart
USDT
Bridged Tether (Scroll)
USDT
Mua
$0,9993 0.0% 0.3% 0.0% 0.2% $5.665.327 - $2.873.075 bridged tether (scroll) (USDT) 7d chart
CAT
Danjuan Scroll Cat
CAT
$0.055148 0.1% 6.9% 6.4% 35.7% $3.647,30 - $514.784 danjuan scroll cat (CAT) 7d chart
PANDA
Pandacoin Inu
PANDA
$0.071469 0.9% 5.2% 57.9% 54.7% $71.214,06 - $6.179.594 pandacoin inu (PANDA) 7d chart
VENIUM
Venium
VENIUM
$0,003838 2.0% 6.0% 10.7% 20.3% $1.996,84 - $383.751 venium (VENIUM) 7d chart
TKN
Tokan
TKN
$0,006017 0.6% 0.9% - - $33.895,59 - $10.171.235 tokan (TKN) 7d chart
ISS
ISSUAA
ISS
$0,03405 - - - - $2,51 - $3.405.236 issuaa (ISS) 7d chart
SKY
Skydrome
SKY
$0,01108 0.1% 4.7% 24.0% 28.9% $14.224,14 - $1.107.948 skydrome (SKY) 7d chart
OMKG
OmniKingdoms Gold
OMKG
- - - - - - - - omnikingdoms gold (OMKG) 7d chart
PDD
Penpad Token
PDD
- - - - - - - - penpad token (PDD) 7d chart
ZP
Z Protocol
ZP
- - - - - - - - z protocol (ZP) 7d chart
PAPYRUS
Papyrus Swap
PAPYRUS
- - - - - - - - papyrus swap (PAPYRUS) 7d chart
Hiển thị 1 đến 24 trong số 24 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng