Tiền ảo: 14.320
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,554T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 46,665B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Gaming Utility Token hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Gaming Utility Token hôm nay là $5 Tỷ, thay đổi -0.4% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$5.311.082.102
Giá trị VHTT 0.4%
$209.787.574
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
88 AXS
Axie Infinity
AXS
$7,39 0.4% 1.6% 5.8% 3.4% $24.953.132 $1.070.490.449 $1.996.630.594 0.54 axie infinity (AXS) 7d chart
95 SAND
The Sandbox
SAND
Mua
$0,4421 0.5% 1.5% 5.1% 0.9% $41.761.103 $1.002.987.814 $1.328.031.532 0.76 the sandbox (SAND) 7d chart
115 APE
ApeCoin
APE
Mua
$1,24 0.7% 1.9% 1.9% 1.3% $35.082.279 $778.601.004 $1.240.124.676 0.63 apecoin (APE) 7d chart
127 PRIME
Echelon Prime
PRIME
$17,67 0.3% 1.4% 16.5% 4.7% $9.271.834 $693.561.251 $1.964.177.942 0.35 echelon prime (PRIME) 7d chart
243 PIXEL
Pixels
PIXEL
$0,3598 0.1% 2.7% 6.1% 13.8% $20.637.396 $277.251.384 $1.797.901.437 0.15 pixels (PIXEL) 7d chart
314 MAGIC
Magic
MAGIC
$0,6988 0.5% 2.7% 1.8% 13.4% $14.142.420 $179.115.018 $237.586.187 0.75 magic (MAGIC) 7d chart
349 SLP
Smooth Love Potion
SLP
Mua
$0,003676 0.6% 2.5% 1.0% 10.8% $6.923.026 $152.221.223 - smooth love potion (SLP) 7d chart
402 GOG
Guild of Guardians
GOG
$0,2139 0.4% 3.4% 9.4% 30.4% $511.069 $125.567.106 $214.138.016 0.59 guild of guardians (GOG) 7d chart
446 ALICE
My Neighbor Alice
ALICE
$1,19 0.2% 1.8% 4.3% 7.6% $6.955.714 $107.513.406 $119.459.340 0.9 my neighbor alice (ALICE) 7d chart
511 GHST
Aavegotchi
GHST
$1,68 0.5% 4.3% 3.6% 19.2% $2.989.674 $86.126.590 $88.804.409 0.97 aavegotchi (GHST) 7d chart
567 SWEAT
Sweat Economy
SWEAT
$0,008894 0.2% 3.8% 3.8% 1.4% $5.656.545 $69.888.347 $191.577.123 0.36 sweat economy (SWEAT) 7d chart
605 SHRAP
Shrapnel
SHRAP
$0,1236 2.8% 1.9% 12.2% 29.3% $2.273.022 $62.200.062 $371.259.919 0.17 shrapnel (SHRAP) 7d chart
607 CAH
Moon Tropica
CAH
$22,64 3.3% 11.5% 7.9% 7.1% $208.108 $61.769.412 $79.316.893 0.78 moon tropica (CAH) 7d chart
609 ATLAS
Star Atlas
ATLAS
$0,003851 0.1% 2.6% 0.3% 23.6% $2.074.999 $61.348.891 $138.696.566 0.44 star atlas (ATLAS) 7d chart
694 COPI
Cornucopias
COPI
$0,05333 0.1% 1.7% 5.1% 12.9% $258.381 $47.383.076 $204.915.977 0.23 cornucopias (COPI) 7d chart
778 VOXEL
Voxies
VOXEL
$0,2218 0.3% 0.6% 3.1% 8.1% $3.070.324 $39.828.113 $66.681.860 0.6 voxies (VOXEL) 7d chart
822 KATA
Katana Inu
KATA
$0,001276 0.3% 0.1% 5.7% 9.3% $395.490 $34.851.535 $63.961.405 0.54 katana inu (KATA) 7d chart
832 TOPIA
HYCHAIN
TOPIA
$0,03650 4.2% 3.6% 19.0% 21.1% $143.523 $33.868.426 $182.951.343 0.19 hychain (TOPIA) 7d chart
846 LOKA
League of Kingdoms
LOKA
$0,2837 0.3% 0.1% 8.5% 5.8% $4.019.290 $32.579.304 $58.638.433 0.56 league of kingdoms (LOKA) 7d chart
848 GST-SOL
STEPN Green Satoshi Token on Solana
GST-SOL
$0,02827 0.4% 3.8% 2.9% 19.3% $731.081 $32.460.112 $32.743.073 0.99 stepn green satoshi token on solana (GST-SOL) 7d chart
885 IXT
Planet IX
IXT
$0,2711 5.7% 41.4% 118.8% 176.2% $898.361 $30.225.555 $41.530.808 0.73 planet ix (IXT) 7d chart
917 AURY
Aurory
AURY
$0,4896 0.6% 4.0% 6.4% 22.1% $622.369 $28.169.646 $48.998.903 0.57 aurory (AURY) 7d chart
933 HERO
Metahero
HERO
$0,003441 0.2% 1.4% 10.7% 18.8% $911.001 $27.047.151 $33.580.103 0.81 metahero (HERO) 7d chart
954 STARL
StarLink
STARL
$0.052558 0.8% 7.6% 10.4% 7.8% $2.737.699 $25.571.261 $25.624.718 1.0 starlink (STARL) 7d chart
1062 DERC
DeRace
DERC
$0,1748 0.1% 1.4% 14.0% 20.4% $22.557,55 $20.996.999 $20.996.999 1.0 derace (DERC) 7d chart
1072 UFO
UFO Gaming
UFO
$0.067999 0.5% 0.2% 0.1% 18.0% $602.541 $20.620.654 $20.620.654 1.0 ufo gaming (UFO) 7d chart
1096 GMM
Gamium
GMM
$0,0004273 1.1% 6.5% 19.5% 54.1% $294.858 $19.718.391 $20.116.264 0.98 gamium (GMM) 7d chart
1128 ASTO
Altered State Machine
ASTO
$0,02380 1.2% 3.0% 20.1% 33.5% $4.422.614 $18.713.343 $55.719.906 0.34 altered state machine (ASTO) 7d chart
1214 JEWEL
DeFi Kingdoms
JEWEL
$0,1369 0.3% 2.1% 4.6% 8.3% $34.063,77 $15.698.266 $16.665.661 0.94 defi kingdoms (JEWEL) 7d chart
1224 BURGER
BurgerCities
BURGER
$0,4633 0.5% 0.5% 4.3% 7.0% $1.986.470 $15.422.716 $24.913.209 0.62 burgercities (BURGER) 7d chart
1226 DIO
Decimated
DIO
$0,03516 1.8% 8.9% 49.6% 29.6% $352.749 $15.367.102 $35.306.468 0.44 decimated (DIO) 7d chart
1246 HXD
Honeyland
HXD
$0,06295 0.1% 3.2% 7.8% 26.7% $99.503,01 $14.699.172 $62.919.739 0.23 honeyland (HXD) 7d chart
1287 KOL
King of Legends
KOL
$0,04709 - - - - $3.061.933 $13.742.363 $20.899.924 0.66 king of legends (KOL) 7d chart
1298 KOMPETE
KOMPETE
KOMPETE
$0,01979 0.1% 0.8% 3.4% 27.0% $9.266,61 $13.379.704 $16.830.560 0.79 kompete (KOMPETE) 7d chart
1336 BAG
Bag
BAG
$0,003581 0.7% 1.1% 9.1% 25.3% $75.022,82 $12.445.344 $12.445.344 1.0 bag (BAG) 7d chart
1393 DOMI
Domi
DOMI
$0,03193 0.6% 0.9% 4.5% 14.2% $108.168 $11.186.633 $31.949.906 0.35 domi (DOMI) 7d chart
1482 MBS
UNKJD
MBS
$0,01458 1.9% 4.9% 1.2% 25.8% $97.527,74 $9.191.671 $14.696.380 0.63 unkjd (MBS) 7d chart
1497 SENATE
SENATE
SENATE
$0,08160 0.2% 7.5% 21.3% 17.7% $67.131,20 $8.966.708 $15.663.749 0.57 senate (SENATE) 7d chart
1518 FP
Forgotten Playland
FP
$0,01568 0.8% 1.4% 9.7% 54.8% $199.579 $8.642.398 $157.134.502 0.06 forgotten playland (FP) 7d chart
1590 PZP
PlayZap
PZP
$0,1952 0.3% 2.6% 6.7% 16.6% $444.173 $7.696.053 $29.243.157 0.26 playzap (PZP) 7d chart
1660 RBLS
Rebel Bots
RBLS
$0,02388 0.2% 0.0% 17.8% 33.5% $19.803,80 $6.690.164 $6.690.164 1.0 rebel bots (RBLS) 7d chart
1774 RMV
Reality Metaverse
RMV
$0,01804 0.4% 1.3% 13.0% 40.0% $371.942 $5.364.334 $17.986.978 0.3 reality metaverse (RMV) 7d chart
2122 GST-BSC
STEPN Green Satoshi Token on BSC
GST-BSC
$0,01545 1.9% 7.1% 1.2% 9.3% $14.383,09 $2.849.796 $2.849.796 1.0 stepn green satoshi token on bsc (GST-BSC) 7d chart
2295 GST-ETH
STEPN Green Satoshi Token on ETH
GST-ETH
$0,03513 2.2% 0.1% 17.4% 2.9% $4.452,14 $2.176.385 $1.053.807 2.07 stepn green satoshi token on eth (GST-ETH) 7d chart
2349 ELDA
Eldarune
ELDA
$0,008866 0.4% 1.6% 18.2% 22.1% $569.200 $1.989.382 $5.248.390 0.38 eldarune (ELDA) 7d chart
2407 BWO
Battle World
BWO
$0,002450 0.0% 4.3% 11.8% 48.1% $138.826 $1.815.171 $2.450.346 0.74 battle world (BWO) 7d chart
2444 NEUROS
Shockwaves
NEUROS
$0,04848 0.0% 4.4% 17.5% 14.8% $128.002 $1.713.074 $4.838.896 0.35 shockwaves (NEUROS) 7d chart
2721 MF
MetaFighter
MF
$0,001317 2.5% 2.5% 26.0% 30.6% $150.547 $1.074.509 $1.977.385 0.54 metafighter (MF) 7d chart
3453 LUCHA
Lucha
LUCHA
$0,02245 0.3% 2.6% 5.0% 9.8% $502,84 $277.866 $277.866 1.0 lucha (LUCHA) 7d chart
4303 PSI
TridentDAO
PSI
$0,008386 0.0% 3.3% 6.4% 6.9% $53.428,19 $17.766,95 $79.953,42 0.22 tridentdao (PSI) 7d chart
APRS
Apeiron
APRS
$0,5501 0.0% 1.0% 36.0% 0.9% $8.232.094 - $549.051.441 apeiron (APRS) 7d chart
MEE
Medieval Empires
MEE
$0,01667 0.1% 10.3% 11.6% 33.0% $994.467 - $18.498.966 medieval empires (MEE) 7d chart
LOH
Land Of Heroes
LOH
$0,003121 - - - - $3.210,61 - $31.210.293 land of heroes (LOH) 7d chart
XOIL
Rebel Bots Oil
XOIL
$0,005233 - - - - $2,99 - - rebel bots oil (XOIL) 7d chart
KI
Genopets KI
KI
$0,001860 0.9% 1.0% 3.6% 8.1% $712,30 - $111.536 genopets ki (KI) 7d chart
Hiển thị 1 đến 55 trong số 55 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng