Tiền ảo: 14.320
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 46,843B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Sàn giao dịch phân quyền

BYDFi (Futures)

Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC51.773,7469
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ 22.2%
BTC137.656,8641
Hợp đồng mở trong 24h
209
Ghép đôi

Thị trường Perpetuals

Biểu tượng Giá 24g Giá chỉ số Cơ sở Mức chênh lệch Tỷ lệ vốn Hợp đồng mở Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Cập nhật lần cuối
BTC-PERPUSDT
$66.910,49 0.0% 66914,6 USDT +0,028% 0.01%
0,006%
$8.002.245.531 $509.416.990
Gần đây
ETH-PERPUSDT
$3.083,04 1.4% 3083,38 USDT +0,032% 0.01%
0,004%
$407.169.012 $11.308.891
Gần đây
PAXG-PERPUSDT
$2.389,98 0.0% 2386 USDT -0,167% 0.13%
0,013%
$258.720.696 $474.085
Gần đây
XMR-PERPUSDT
$135,78 0.0% 136 USDT +0,169% 0.02%
0,010%
$80.007.672 $8.113.327
Gần đây
AAVE-PERPUSDT
$87,11 2.5% 87,22 USDT +0,138% 0.03%
-0,002%
$67.430.361 $34.295.063
Gần đây
BCH-PERPUSDT
$481,81 0.8% 482,53 USDT +0,160% 0.02%
-0,003%
$35.805.363 $71.166.251
Gần đây
BNB-PERPUSDT
$580,59 0.4% 580,76 USDT +0,038% 0.02%
0,000%
$34.979.713 $17.813.740
Gần đây
SOL-PERPUSDT
$171,02 1.4% 171,08 USDT +0,044% 0.01%
0,002%
$24.476.929 $177.190.714
Gần đây
TAO-PERPUSDT
$379,94 0.3% 380,4 USDT +0,132% 0.02%
0,010%
$20.631.955 $728.899
Gần đây
BSV-PERPUSDT
$66,33 0.9% 66,34 USDT +0,030% 0.06%
0,010%
$20.101.178 $30.366,00
Gần đây
MKR-PERPUSDT
$2.795,19 1.8% 2796,8 USDT +0,068% 0.01%
0,010%
$18.187.540 $26.027.928
Gần đây
NEAR-PERPUSDT
$7,70 3.7% 7,71 USDT +0,091% 0.04%
0,010%
$14.643.684 $80.532.692
Gần đây
KSM-PERPUSDT
$30,04 1.7% 30,03 USDT 0,000% 0.13%
-0,005%
$13.249.018 $233.437
Gần đây
TRB-PERPUSDT
$119,14 11.1% 119,09 USDT -0,042% 0.02%
0,003%
$12.183.860 $922.406
Gần đây
OP-PERPUSDT
$2,49 3.7% 2,49 USDT +0,080% 0.02%
0,007%
$11.912.678 $16.049.098
Gần đây
UNI-PERPUSDT
$7,73 0.4% 7,73 USDT +0,039% 0.04%
0,001%
$11.524.370 $221.358.523
Gần đây
FIL-PERPUSDT
$5,74 2.5% 5,75 USDT +0,070% 0.07%
0,010%
$11.126.353 $117.948.234
Gần đây
DOT-PERPUSDT
$7,06 1.3% 7,07 USDT +0,099% 0.04%
0,010%
$10.995.646 $140.040.718
Gần đây
KAVA-PERPUSDT
$0,668194066064778800000000000000000 1.2% 0,67 USDT +0,075% 0.04%
0,010%
$10.723.618 $78.617,00
Gần đây
AXS-PERPUSDT
$7,35 1.5% 7,35 USDT +0,027% 0.04%
0,010%
$10.693.511 $183.931
Gần đây
AVAX-PERPUSDT
$36,45 1.8% 36,48 USDT +0,096% 0.02%
0,007%
$9.915.758 $80.159.578
Gần đây
RNDR-PERPUSDT
$10,44 4.5% 10,45 USDT +0,071% 0.01%
0,010%
$9.791.032 $97.324.942
Gần đây
INJ-PERPUSDT
$24,72 0.4% 24,74 USDT +0,073% 0.02%
0,010%
$7.732.296 $61.127.813
Gần đây
GRT-PERPUSDT
$0,3037673023772790600000000000000000 2.2% 0,3 USDT +0,066% 0.02%
0,010%
$7.487.100 $34.364.816
Gần đây
ARB-PERPUSDT
$0,9955696845661778000000000000000 2.4% 1 USDT +0,030% 0.04%
0,010%
$7.484.144 $51.160.054
Gần đây
ANT-PERPUSDT
$7,85 0.9% 7,84 USDT -0,089% 0.04%
0,010%
$7.224.750 $18.249,00
Gần đây
XTZ-PERPUSDT
$0,9290678287616452000000000000000 1.1% 0,93 USDT -0,108% 0.32%
0,009%
$7.015.423 $75.344,00
Gần đây
LINK-PERPUSDT
$16,48 2.2% 16,48 USDT +0,006% 0.02%
0,010%
$6.967.482 $99.010.851
Gần đây
LTC-PERPUSDT
$82,99 1.2% 83,03 USDT +0,048% 0.04%
0,010%
$4.977.398 $12.747.558
Gần đây
BTC-PERPUSD
$67.242,59 0.1% 67106,9 USD -0,089% 0.01%
0,010%
$4.746.586 $229.120.163
Gần đây
ETC-PERPUSDT
$28,20 2.2% 28,2 USDT +0,021% 0.02%
0,010%
$3.977.198 $6.438.895
Gần đây
APT-PERPUSDT
$8,40 2.4% 8,4 USDT +0,012% 0.05%
0,010%
$3.646.432 $85.913.215
Gần đây
ATOM-PERPUSDT
$8,34 3.2% 8,35 USDT +0,120% 0.04%
0,010%
$3.578.335 $52.746.872
Gần đây
EOS-PERPUSDT
$0,79749291781900790000000000000000 2.6% 0,8 USDT +0,050% 0.04%
0,010%
$3.483.560 $458.512
Gần đây
COMP-PERPUSDT
$55,61 1.7% 55,66 USDT +0,090% 0.05%
-0,005%
$3.121.498 $133.389
Gần đây
ICP-PERPUSDT
$12,95 3.1% 12,96 USDT +0,015% 0.03%
0,058%
$1.935.057 $403.490
Gần đây
THETA-PERPUSDT
$2,18 1.5% 2,18 USDT +0,055% 0.01%
0,010%
$1.833.185 $14.199.115
Gần đây
SNX-PERPUSDT
$2,64 1.4% 2,64 USDT +0,038% 0.15%
0,010%
$1.780.976 $124.900
Gần đây
AR-PERPUSDT
$46,36 3.0% 46,36 USDT +0,013% 0.01%
0,010%
$1.779.017 $587.655
Gần đây
MANA-PERPUSDT
$0,429382292448081000000000000000000 0.9% 0,43 USDT +0,140% 0.07%
0,007%
$1.776.299 $15.894,00
Gần đây
NEO-PERPUSDT
$15,30 2.9% 15,31 USDT +0,092% 0.03%
0,010%
$1.752.522 $203.461
Gần đây
DYDX-PERPUSDT
$2,01 2.6% 2,01 USDT +0,100% 0.15%
0,010%
$1.731.054 $273.784
Gần đây
IOTA-PERPUSDT
$0,211419410786701430000000000000000 3.4% 0,21 USDT +0,095% 0.14%
0,010%
$1.725.543 $78.707,00
Gần đây
EGLD-PERPUSDT
$38,98 4.4% 39,03 USDT +0,128% 0.08%
0,010%
$1.705.109 $142.090
Gần đây
SHIB-PERPUSDT
$0,0244866023103348650000000000000000 1.5% 0,02 USDT +0,025% 0.02%
0,010%
$1.696.449 $105.961.470
Gần đây
XRP-PERPUSDT
$0,5170667999895227000000000000000 1.2% 0,52 USDT +0,077% 0.08%
0,010%
$1.601.841 $77.768.591
Gần đây
BNX-PERPUSDT
$1,10 5.0% 1,09 USDT -0,073% 0.02%
0,010%
$1.522.307 $8.962.423
Gần đây
ENJ-PERPUSDT
$0,317729171272162000000000000000000 0.6% 0,32 USDT +0,063% 0.06%
0,010%
$1.408.455 $148.862
Gần đây
CRV-PERPUSDT
$0,42409622578464480000000000000000 1.2% 0,42 USDT -0,236% 0.7%
0,010%
$1.120.857 $252.360
Gần đây
MATIC-PERPUSDT
$0,69034847611131580000000000000000 3.3% 0,69 USDT +0,043% 0.06%
0,010%
$1.084.852 $96.247.943
Gần đây

Thị trường Futures

Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.

BYDFi (Futures) là gì?

BYDFi (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2020. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 209 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch BYDFi (Futures) 24h được báo cáo ở mức 3.463.986.315 $, thay đổi -22.230026686242198% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 9.210.102.066 $, thay đổi 6.66% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với BYDFi (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 509.416.990 $.
Trang web
Địa chỉ
306 Victoria House,Victoria, Mahé, Seychelles
Năm thành lập
2020
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Singapore
Dữ liệu cộng đồng
-

Phí

Ký gửi tiền pháp định
USD
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer, Credit Cards, P2P
Giao dịch đòn bẩy
Sàn giao dịch có phí

Khối lượng theo Cặp thị trường

Khối lượng giao dịch theo tiền ảo

Hợp đồng mở của sàn giao dịch

Khối lượng giao dịch trên sàn

CSV Excel

Tính thanh khoản

Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.092%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch

Quy mô

Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng