Sàn giao dịch tập trung
OrangeX
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC269.496,9225
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
32.1%
BTC96.856,6536
Hợp đồng mở trong 24h
223
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTC-USDT-PERPETUAL
|
$68.040,94 | 0.9% | 68061,9 USDT | -0,056% | - |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$2.677.430.496 | $7.252.770.707 |
Gần đây
|
ETH-USDT-PERPETUAL
|
$3.866,99 | 1.5% | 3867,69 USDT | -0,069% | - |
0,021%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.657.859.655 | $4.623.402.926 |
Gần đây
|
SOL-USDT-PERPETUAL
|
$167,54 | 1.0% | 167,57 USDT | -0,072% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$275.843.718 | $755.652.127 |
Gần đây
|
WIF-USDT-PERPETUAL
|
$3,39 | 7.4% | 3,39 USDT | -0,056% | - |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$127.429.583 | $333.837.384 |
Gần đây
|
BB-USDT-PERPETUAL
|
$0,6384449212613360000000000000000 | 7.9% | 0,64 USDT | -0,156% | - |
0,021%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$122.189.157 | $371.529.586 |
Gần đây
|
DOGE-USDT-PERPETUAL
|
$0,164696808796116780000000000000000 | 1.1% | 0,16 USDT | -0,049% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$111.943.519 | $337.683.216 |
Gần đây
|
PEOPLE-USDT-PERPETUAL
|
$0,076673338431290950000000000000000 | 9.7% | 0,08 USDT | -0,104% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$74.369.424 | $218.658.625 |
Gần đây
|
LINK-USDT-PERPETUAL
|
$18,18 | 5.9% | 18,18 USDT | -0,060% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$57.442.849 | $171.603.395 |
Gần đây
|
BOME-USDT-PERPETUAL
|
$0,0138489593953104500000000000000000 | 3.5% | 0,01 USDT | -0,065% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$54.930.677 | $168.260.966 |
Gần đây
|
1000SHIB-USDT-PERPETUAL
|
$0,0247474839667011430000000000000000 | 0.7% | 0,02 USDT | -0,077% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$54.488.487 | $163.151.254 |
Gần đây
|
ETHFI-USDT-PERPETUAL
|
$4,86 | 7.7% | 4,86 USDT | +0,062% | - |
-0,020%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$53.380.453 | $143.539.840 |
Gần đây
|
XRP-USDT-PERPETUAL
|
$0,52694186459034210000000000000000 | 0.9% | 0,53 USDT | -0,057% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$50.737.599 | $140.085.121 |
Gần đây
|
ENA-USDT-PERPETUAL
|
$0,9132060376101112000000000000000 | 0.3% | 0,92 USDT | +0,109% | - |
-0,012%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$48.758.265 | $138.553.220 |
Gần đây
|
BNB-USDT-PERPETUAL
|
$598,43 | 0.9% | 598,6 USDT | -0,058% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$48.266.040 | $135.585.527 |
Gần đây
|
JASMY-USDT-PERPETUAL
|
$0,026267162722942914000000000000000 | 6.6% | 0,03 USDT | -0,061% | - |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$43.265.129 | $116.752.304 |
Gần đây
|
TRB-USDT-PERPETUAL
|
$108,49 | 0.2% | 108,49 USDT | -0,083% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$39.407.432 | $114.053.249 |
Gần đây
|
NEAR-USDT-PERPETUAL
|
$7,73 | 1.2% | 7,73 USDT | -0,065% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$38.843.463 | $110.196.957 |
Gần đây
|
WLD-USDT-PERPETUAL
|
$4,60 | 0.2% | 4,6 USDT | -0,106% | - |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$34.827.796 | $99.539.723 |
Gần đây
|
ONDO-USDT-PERPETUAL
|
$1,24 | 4.1% | 1,24 USDT | -0,081% | - |
0,022%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$33.793.126 | $88.684.147 |
Gần đây
|
AVAX-USDT-PERPETUAL
|
$36,93 | 0.8% | 36,94 USDT | -0,054% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$32.738.482 | $93.026.959 |
Gần đây
|
MATIC-USDT-PERPETUAL
|
$0,72926595935625840000000000000000 | 0.8% | 0,73 USDT | -0,055% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$32.398.717 | $93.444.045 |
Gần đây
|
ARB-USDT-PERPETUAL
|
$1,19 | 5.4% | 1,19 USDT | -0,067% | - |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$32.347.965 | $98.396.200 |
Gần đây
|
ADA-USDT-PERPETUAL
|
$0,45670293193827340000000000000000 | 1.0% | 0,46 USDT | -0,088% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$31.203.994 | $86.179.406 |
Gần đây
|
ETC-USDT-PERPETUAL
|
$31,17 | 3.3% | 31,18 USDT | -0,051% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$30.749.208 | $84.607.762 |
Gần đây
|
FIL-USDT-PERPETUAL
|
$5,90 | 0.2% | 5,9 USDT | -0,085% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$30.547.720 | $83.568.521 |
Gần đây
|
W-USDT-PERPETUAL
|
$0,59967862557285420000000000000000 | 2.9% | 0,6 USDT | -0,167% | - |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$28.492.693 | $77.132.917 |
Gần đây
|
OP-USDT-PERPETUAL
|
$2,52 | 2.7% | 2,52 USDT | -0,099% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$27.296.745 | $79.244.080 |
Gần đây
|
TNSR-USDT-PERPETUAL
|
$1,09 | 8.7% | 1,09 USDT | -0,183% | - |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$26.814.571 | $77.427.677 |
Gần đây
|
DOT-USDT-PERPETUAL
|
$7,39 | 0.9% | 7,39 USDT | -0,041% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$26.116.156 | $81.400.536 |
Gần đây
|
UNI-USDT-PERPETUAL
|
$10,87 | 2.0% | 10,87 USDT | -0,064% | - |
0,016%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$24.289.942 | $69.915.668 |
Gần đây
|
AEVO-USDT-PERPETUAL
|
$0,91970039126926410000000000000000 | 4.9% | 0,91 USDT | -1,141% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$21.832.734 | $60.581.415 |
Gần đây
|
BCH-USDT-PERPETUAL
|
$464,49 | 4.2% | 465,44 USDT | +0,118% | - |
-0,035%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$21.536.071 | $64.311.944 |
Gần đây
|
GALA-USDT-PERPETUAL
|
$0,043971769929125820000000000000000 | 0.2% | 0,04 USDT | -0,091% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$20.872.816 | $62.340.117 |
Gần đây
|
FTM-USDT-PERPETUAL
|
$0,80999577099618950000000000000000 | 0.5% | 0,81 USDT | -0,086% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$20.511.368 | $62.670.725 |
Gần đây
|
LDO-USDT-PERPETUAL
|
$2,45 | 7.3% | 2,45 USDT | -0,127% | - |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$19.298.944 | $59.357.503 |
Gần đây
|
CHZ-USDT-PERPETUAL
|
$0,143784990013644530000000000000000 | 7.1% | 0,14 USDT | -0,146% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$19.001.548 | $45.352.115 |
Gần đây
|
REZ-USDT-PERPETUAL
|
$0,15276718068991904000000000000000 | 6.2% | 0,15 USDT | 0,000% | - |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$18.908.775 | $53.688.532 |
Gần đây
|
SAGA-USDT-PERPETUAL
|
$2,67 | 2.8% | 2,67 USDT | -0,060% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$18.710.543 | $54.741.574 |
Gần đây
|
OMNI-USDT-PERPETUAL
|
$19,07 | 4.6% | 19,08 USDT | -0,052% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$17.509.383 | $55.589.728 |
Gần đây
|
LTC-USDT-PERPETUAL
|
$83,35 | 1.7% | 83,37 USDT | -0,060% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$17.481.898 | $55.551.632 |
Gần đây
|
TIA-USDT-PERPETUAL
|
$9,98 | 9.0% | 9,97 USDT | -0,163% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$16.080.224 | $42.512.154 |
Gần đây
|
FET-USDT-PERPETUAL
|
$2,25 | 0.6% | 2,25 USDT | -0,089% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.956.166 | $46.212.232 |
Gần đây
|
SUI-USDT-PERPETUAL
|
$1,03 | 0.7% | 1,03 USDT | -0,048% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.802.843 | $45.702.080 |
Gần đây
|
PEPE-USDT-PERPETUAL
|
$0,0000162378824105465300000000000000000 | 4.7% | 0,00001624 USDT | -0,074% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.647.201 | $41.745.541 |
Gần đây
|
STRK-USDT-PERPETUAL
|
$1,26 | 4.1% | 1,26 USDT | -0,079% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.343.168 | $40.938.224 |
Gần đây
|
MYRO-USDT-PERPETUAL
|
$0,25587753417062310000000000000000 | 9.1% | 0,26 USDT | +0,039% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$12.528.251 | $37.511.005 |
Gần đây
|
API3-USDT-PERPETUAL
|
$3,06 | 7.4% | 3,06 USDT | -0,065% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$12.155.799 | $36.789.125 |
Gần đây
|
RNDR-USDT-PERPETUAL
|
$10,03 | 0.9% | 10,03 USDT | -0,083% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$11.988.622 | $37.063.417 |
Gần đây
|
PYTH-USDT-PERPETUAL
|
$0,43602091336220190000000000000000 | 1.2% | 0,44 USDT | -0,115% | - |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$11.284.805 | $32.940.204 |
Gần đây
|
JUP-USDT-PERPETUAL
|
$1,15 | 1.6% | 1,15 USDT | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$11.157.420 | $31.550.945 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
OrangeX Futures là gì?
OrangeX Futures là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2021. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 223 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch OrangeX Futures 24h được báo cáo ở mức 18.328.441.495 $, thay đổi 32.12709934050292% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 6.587.205.123 $, thay đổi 33.99% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với OrangeX Futures. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 7.252.770.707 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
Dalton House, 60 Windsor Road, Merton Abbey, London, Greater London, SW19 2RR, UNITED KINGDOM
Năm thành lập
2021
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Seychelles
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Nạp tiền
Free
Phí
0.1% for all trades
Ký gửi tiền pháp định
None
Rút tiền
$2 for each withdrawal
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
-
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-