Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AXEL
AXEL / VND
#1365
₫2.355,47
3.0%
0.051373 BTC
2.7%
$0,08780
Phạm vi trong 24g
$0,09557
Chuyển đổi AXEL sang Vietnamese đồng (AXEL sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AXEL (AXEL) sang VND là ₫2.355,47.
AXEL
VND
1 AXEL = ₫2.355,47
Cách mua AXEL bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXEL
-
Bạn có thể mua và bán AXEL (AXEL) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn WhiteBIT, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AXEL.
-
3. Mua AXEL bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua AXEL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn AXEL (AXEL) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua AXEL bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua AXEL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn AXEL (AXEL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AXEL sang VND
AXEL (AXEL) hôm nay có giá trị là ₫2.355,47, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AXEL ngày hôm nay là 2.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AXEL được giao dịch là ₫287.146.729.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 3.0% | 3.0% | 13.9% | 36.7% | 46.5% |
Số liệu thống kê về AXEL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫297.585.232.999 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫2.318.228.419.454 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫287.146.729 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
128.367.520
https://explorer.axel.network/api/coins
Nguồn cung khả dụng
796.225.500
Reserves 1
(AWL6tm...)
- 75.000.000
Reserves 2
(AKxPy6...)
- 75.000.000
Reserves 3
(AUjkBx...)
- 75.000.000
Reserves 4
(AFxpCN...)
- 75.000.000
Founders & Advisers 1a
(AYfKZX...)
- 37.500.200
Founders & Advisers 2a
(AbjLGM...)
- 13.000.000
Marketing & Development
(Ab9mwX...)
- 55.000.000
Reserves 5
(AYeTkB...)
- 50.000.000
Charitable Causes
- 50.000.000
MN Staking/MN Distribution
(AK5RWv...)
- 138.290.000
Founders & Advisers 1b
(AQjtgm...)
- 7.067.300
Founders & Advisers 2b
(ANkJu2...)
- 14.200.000
Founders & Advisers 2c
(AMMSHE...)
- 2.800.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
128.367.520
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AXELcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 AXEL (AXEL) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫2.355,47.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXEL?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00042454 AXEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXEL sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của AXEL bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXEL sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXEL bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXEL so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của AXEL/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXEL tính bằng VND là ₫7.999,59, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXEL/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AXEL tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của AXEL (AXEL) đã tăng tăng lên 36,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, AXEL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AXEL (AXEL) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AXEL (AXEL) so với VND giao động giữa mức cao 2.355,47 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 2.123,85 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXEL trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 159,92 ₫ (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của AXEL (AXEL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AXEL (AXEL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AXEL sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 2.355,47 ₫ | -71,91 ₫ | 3.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 2.283,77 ₫ | 159,92 ₫ | 7.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 2.123,85 ₫ | -112,59 ₫ | 5.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 2.236,44 ₫ | -23,78 ₫ | 1.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 2.260,21 ₫ | -34,50 ₫ | 1.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 2.294,71 ₫ | 27,42 ₫ | 1.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 2.267,29 ₫ | -26,34 ₫ | 1.1% |
AXEL / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AXEL (AXEL) sang VND là ₫2.355,47 cho mỗi 1 AXEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXEL lấy 11.777,34 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.02122721 AXEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXEL phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AXEL (AXEL) sang VND
AXEL | VND |
---|---|
0.01 AXEL | 23.55 VND |
0.1 AXEL | 235.55 VND |
1 AXEL | 2355.47 VND |
2 AXEL | 4710.93 VND |
5 AXEL | 11777.34 VND |
10 AXEL | 23555 VND |
20 AXEL | 47109 VND |
50 AXEL | 117773 VND |
100 AXEL | 235547 VND |
1000 AXEL | 2355467 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AXEL
VND | AXEL |
---|---|
0.01 VND | 0.00000425 AXEL |
0.1 VND | 0.00004245 AXEL |
1 VND | 0.00042454 AXEL |
2 VND | 0.00084909 AXEL |
5 VND | 0.00212272 AXEL |
10 VND | 0.00424544 AXEL |
20 VND | 0.00849088 AXEL |
50 VND | 0.02122721 AXEL |
100 VND | 0.04245442 AXEL |
1000 VND | 0.424544 AXEL |