Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Chuỗi khối Sei Network
Sei Network là chuỗi khối lớn thứ #37 hiện nay tính theo tổng giá trị đã khóa (TVL). Hãy cùng khám phá các loại tiền ảo, NFT và các tài sản phổ biến nhất trên Sei Network.
Điểm nổi bật
$28.471.121
Tổng giá trị đã khóa
1.9%
$341.054
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
17.1%
Tiền ảo Sei Network
Theo dõi giá của các loại tiền ảo Sei Network và tìm hiểu xem loại nào đang thịnh hành.
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68 |
Sei
SEI
|
$0,5275 | 0.7% | 0.8% | 2.5% | 22.5% | $56.435.121 | $1.475.099.488 | $5.268.212.455 | 0.28 | |||
2109 |
Levana
LVN
|
$0,07358 | 0.7% | 2.6% | 3.3% | 39.2% | $1.942.556 | $2.808.213 | $73.449.963 | 0.04 | |||
1635 |
Kryptonite
SEILOR
|
$0,02034 | 0.4% | 5.3% | 13.4% | 53.8% | $139.385 | $6.881.652 | $20.359.917 | 0.34 | |||
MILLI
MILLI
|
$0.052818 | 0.4% | 11.0% | 31.4% | 31.9% | $98.807,99 | - | $844.371 | |||||
SEIYAN
SEIYAN
|
$0,01363 | 0.1% | 5.2% | 1.9% | 4.8% | $46.017,70 | - | $13.630.505 | |||||
Seiga
SEIGA
|
$0.059644 | - | - | - | - | $14.998,27 | - | $964.440 | |||||
Kryptonite Staked SEI
STSEI
|
$0,5321 | 0.3% | 0.6% | 0.8% | 21.7% | $7.172,78 | - | - | |||||
Seipex Credits
SPEX
|
$0,00002227 | 0.5% | 12.0% | 9.5% | 95.4% | $2.228,93 | - | $222.839 | |||||
Whale (SEI)
WHALE
|
$0.053676 | 0.5% | 2.6% | 8.2% | 8.2% | $474,09 | - | - | |||||
Sensei Dog
SENSEI
|
$0,0002654 | - | - | - | - | $199,02 | - | $265.363 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) Sei Network
Bạn đang muốn giao dịch Sei Network? Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn.
# | Sàn giao dịch | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | % thị phần theo khối lượng | # Tiền ảo / # Cặp |
Lượt truy cập hàng tháng
Dữ liệu được lấy từ SimilarWeb
|
Cặp được giao dịch nhiều nhất |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
BTC1,9208
|
0,0% | 16 / 48 | 376.146,0 |
SEILOR/USEI
49.160 $
|