Tiền ảo: 17.027
Sàn giao dịch: 1.291
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,762T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 64,907B $
Gas: 0.521 GWEI
Không quảng cáo

Tất cả các tiền ảo mã hóa

Xem toàn bộ danh sách các loại tiền mã hóa đang hoạt động
# Tiền ảo
Giá
1g
24g
7ng
30 ngày
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Cung lưu thông
Tổng cung
Giá trị vốn hóa thị trường
1 BTC
Bitcoin
BTC
$84.705,78 0.2% 0.1% 3.2% 1.1% $17.539.837.849 19.852.975 19,85M $1.681.314.160.437
2 ETH
Ethereum
ETH
$1.595,07 0.5% 0.2% 2.3% 21.1% $6.541.253.293 120.700.645 120,7M $192.287.498.722
3 USDT
Tether
USDT
$0,9999 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% $15.774.488.257 144.796.521.707 144,8B $144.778.224.880
4 XRP
XRP
XRP
$2,08 0.5% 1.3% 3.7% 10.8% $1.944.036.400 58.338.141.684 99,99B $121.467.048.539
5 BNB
BNB
BNB
$591,45 0.2% 0.8% 1.5% 4.3% $579.164.239 145.887.576 145,89M $86.276.246.300
6 SOL
Solana
SOL
$134,59 0.6% 0.5% 14.1% 4.7% $3.416.217.133 516.373.780 598,73M $69.497.030.121
7 USDC
USDC
USDC
$1,00000 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% $6.977.882.775 60.863.394.329 60,89B $60.860.348.585
9 DOGE
Dogecoin
DOGE
$0,1561 0.7% 0.4% 1.1% 8.5% $549.129.645 148.897.266.384 148,9B $23.225.776.814
8 TRX
TRON
TRX
$0,2443 0.3% 1.3% 3.2% 5.9% $580.255.357 94.949.906.356 94,95B $23.193.962.800
10 ADA
Cardano
ADA
$0,6170 0.4% 0.7% 1.0% 14.7% $405.546.545 36.010.655.200 45B $22.213.706.104
11 STETH
Lido Staked Ether
STETH
$1.589,93 0.3% 0.5% 2.2% 21.4% $18.909.144 9.295.761 9,29M $14.779.859.127
12 WBTC
Wrapped Bitcoin
WBTC
$84.550,20 0.1% 0.4% 3.0% 1.2% $154.451.333 128.815 128814,96 $10.898.076.097
13 LEO
LEO Token
LEO
$9,14 0.0% 3.5% 2.9% 6.7% $3.070.773 923.664.855 985,24M $8.439.146.848
14 LINK
Chainlink
LINK
$12,61 0.3% 0.8% 1.0% 12.8% $266.156.659 638.099.971 1B $8.044.843.854
15 AVAX
Avalanche
AVAX
$19,13 0.4% 1.1% 1.5% 2.1% $186.899.430 416.042.490 452,71M $7.957.906.968
16 XLM
Stellar
XLM
$0,2442 0.4% 2.3% 4.1% 14.3% $110.258.866 30.824.191.033 50B $7.522.758.896
17 TON
Toncoin
TON
$2,99 0.0% 1.2% 2.3% 16.5% $120.900.265 2.509.851.784 5,13B $7.515.353.577
18 USDS
USDS
USDS
$0,9999 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% $10.148.176 7.125.872.307 7,13B $7.125.284.822
19 SHIB
Shiba Inu
SHIB
$0,00001206 0.6% 1.4% 0.8% 5.8% $104.955.502 589.250.428.169.943 589,5T $7.104.611.249
20 HBAR
Hedera
HBAR
$0,1658 0.3% 3.7% 3.5% 13.8% $137.724.463 42.228.651.562 50B $6.992.320.338
21 SUI
Sui
SUI
$2,14 0.8% 1.1% 1.8% 9.5% $519.550.709 3.249.982.900 10B $6.930.359.191
22 WSTETH
Wrapped stETH
WSTETH
$1.905,39 0.1% 0.6% 1.8% 21.5% $20.231.751 3.569.565 3,57M $6.799.376.560
23 BCH
Bitcoin Cash
BCH
$332,15 0.1% 0.3% 9.9% 2.4% $123.971.371 19.857.775 19,86M $6.593.335.718
24 LTC
Litecoin
LTC
$75,84 0.3% 0.6% 0.3% 17.1% $258.570.800 75.759.571 75,76M $5.743.841.673
25 DOT
Polkadot
DOT
$3,73 0.8% 3.0% 6.3% 17.7% $111.585.530 1.522.267.060 1,52B $5.681.011.148
26 HYPE
Hyperliquid
HYPE
$16,66 1.0% 0.3% 12.0% 9.9% $167.750.237 333.928.180 999,99M $5.560.146.860
27 BSC-USD
Binance Bridged USDT (BNB Smart Chain)
BSC-USD
$1,00 0.1% 0.1% 0.1% 0.1% $186.621.759 5.184.994.201 5,18B $5.186.043.327
28 BGB
Bitget Token
BGB
$4,38 0.2% 0.2% 2.5% 7.8% $51.946.897 1.169.993.089 1,17B $5.121.415.011
29 USDE
Ethena USDe
USDE
$0,9993 0.0% 0.0% 0.1% 0.1% $35.365.500 4.834.203.622 4,83B $4.831.350.037
30 WETH
WETH
WETH
$1.587,43 0.0% 0.7% 1.6% 21.4% $62.362.865 2.773.562 2,77M $4.402.847.437
31 PI
Pi Network
PI
$0,6180 0.2% 1.6% 1.8% 46.0% $125.119.635 6.902.817.977 10,62B $4.262.348.008
32 XMR
Monero
XMR
$218,17 0.6% 0.6% 8.4% 5.1% $58.153.541 18.446.744 18,45M $4.025.971.193
33 WBT
WhiteBIT Coin
WBT
$27,88 0.2% 0.3% 0.1% 1.2% $14.536.372 144.118.517 327,26M $4.018.328.664
34 WEETH
Wrapped eETH
WEETH
$1.693,33 0.2% 0.5% 2.0% 21.5% $6.639.284 2.040.036 2,04M $3.454.815.009
35 CBBTC
Coinbase Wrapped BTC
CBBTC
$84.778,47 0.3% 0.0% 3.2% 1.3% $177.405.264 38.880 38928,08 $3.297.305.838
36 DAI
Dai
DAI
$0,9999 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% $106.322.826 3.167.902.636 3,17B $3.167.490.940
37 UNI
Uniswap
UNI
$5,23 0.7% 0.3% 0.5% 21.1% $87.155.034 600.483.074 1B $3.142.228.052
38 OKB
OKB
OKB
$50,31 0.1% 1.8% 5.4% 4.7% $15.359.980 60.000.000 235,96M $3.018.066.668
39 PEPE
Pepe
PEPE
$0.057166 0.7% 1.8% 4.9% 3.9% $506.279.459 420.690.000.000.000 420,69T $3.012.229.106
40 APT
Aptos
APT
$4,75 1.4% 2.8% 0.0% 15.4% $111.314.576 617.880.455 1,15B $2.924.649.305
41 TKX
Tokenize Xchange
TKX
$34,47 1.3% 2.3% 9.9% 2.9% $19.514.229 79.995.999 100M $2.758.159.386
42 GT
Gate
GT
$22,35 0.1% 0.3% 2.1% 0.9% $7.735.449 122.910.588 300M $2.748.217.528
43 ONDO
Ondo
ONDO
$0,8350 0.8% 1.2% 5.1% 3.6% $91.717.075 3.159.107.529 10B $2.633.554.813
45 NEAR
NEAR Protocol
NEAR
$2,08 0.4% 2.0% 1.3% 23.8% $163.019.505 1.206.624.029 1,25B $2.504.747.382
44 SUSDS
sUSDS
SUSDS
$1,05 0.0% 0.0% 0.1% 0.4% $1.954.706 2.386.404.725 2,39B $2.501.844.619
46 BUIDL
BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund
BUIDL
$1,00 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% $0,00 2.471.081.667 2,47B $2.471.081.667
47 ETC
Ethereum Classic
ETC
$15,43 0.4% 2.8% 3.1% 16.7% $43.342.361 151.569.995 151,57M $2.336.467.039
49 ICP
Internet Computer
ICP
$4,76 0.8% 1.4% 3.7% 19.9% $56.236.666 485.943.171 532,47M $2.311.221.959
48 CRO
Cronos
CRO
$0,08412 0.5% 0.5% 2.5% 5.1% $16.337.946 27.468.315.114 97,47B $2.309.869.009
50 TAO
Bittensor
TAO
$265,49 2.0% 14.3% 10.6% 3.2% $132.930.604 8.609.410 21M $2.283.120.538
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng