Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,445T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 75,732B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo

Tất cả các tiền ảo mã hóa

Xem toàn bộ danh sách các loại tiền mã hóa đang hoạt động
# Tiền ảo
Giá
1g
24g
7ng
30 ngày
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Cung lưu thông
Tổng cung
Giá trị vốn hóa thị trường
1 BTC
Bitcoin
BTC
$62.981,20 0.0% 2.1% 1.7% 9.6% $24.629.424.678 19.690.778 21M $1.240.869.718.231
2 ETH
Ethereum
ETH
$3.119,88 0.0% 0.8% 1.8% 11.3% $11.940.574.313 122.051.274 122,05M $380.937.545.969
3 USDT
Tether
USDT
$0,9998 0.1% 0.0% 0.0% 0.0% $30.732.249.786 110.561.912.302 110,56B $110.512.913.724
4 BNB
BNB
BNB
$595,26 0.1% 2.5% 6.4% 1.4% $1.057.846.713 153.856.150 153,86M $91.657.650.468
5 SOL
Solana
SOL
$136,60 0.2% 5.0% 5.6% 25.6% $3.058.123.233 447.150.223 574,76M $61.083.524.811
6 USDC
USDC
USDC
$1,00 0.0% 0.1% 0.0% 0.0% $6.383.046.401 33.469.908.185 33,47B $33.474.867.326
7 STETH
Lido Staked Ether
STETH
$3.116,89 0.1% 0.7% 1.8% 11.1% $84.471.307 9.347.222 9,35M $29.122.326.442
8 XRP
XRP
XRP
$0,5176 0.3% 2.5% 1.1% 15.4% $1.063.248.321 55.235.913.166 99,99B $28.595.496.581
9 DOGE
Dogecoin
DOGE
$0,1456 0.6% 3.6% 7.0% 26.2% $942.053.908 144.048.866.384 144,05B $20.974.101.585
10 TON
Toncoin
TON
$5,23 1.4% 3.8% 14.3% 8.2% $201.725.531 3.472.385.775 5,11B $18.072.466.619
11 ADA
Cardano
ADA
$0,4598 0.1% 3.6% 4.7% 28.5% $353.020.178 35.320.160.902 45B $16.240.451.511
12 SHIB
Shiba Inu
SHIB
$0,00002477 0.8% 3.2% 6.8% 18.5% $592.183.541 589.263.321.832.507 999,98T $14.597.958.473
13 AVAX
Avalanche
AVAX
$34,21 0.3% 3.9% 4.3% 36.6% $410.071.529 378.199.510 436,89M $12.948.163.735
14 TRX
TRON
TRX
$0,1191 0.1% 1.5% 8.5% 0.3% $389.072.282 87.563.222.011 87,56B $10.431.295.132
15 WBTC
Wrapped Bitcoin
WBTC
$62.946,23 0.1% 2.2% 1.7% 9.2% $243.113.709 155.233 155232,82 $9.773.294.568
16 BCH
Bitcoin Cash
BCH
$476,47 0.1% 0.3% 0.5% 10.7% $289.461.626 19.697.747 21M $9.388.283.618
17 DOT
Polkadot
DOT
$6,73 0.1% 2.2% 0.5% 28.8% $205.826.680 1.357.323.992 1,44B $9.140.995.048
18 LINK
Chainlink
LINK
$14,20 0.2% 3.7% 1.4% 26.4% $386.489.330 587.099.971 1B $8.326.280.812
19 NEAR
NEAR Protocol
NEAR
$7,23 0.6% 2.4% 26.7% 0.8% $728.542.138 1.066.258.107 1,18B $7.715.469.786
20 LTC
Litecoin
LTC
$87,30 0.1% 2.3% 6.4% 8.6% $585.110.901 74.467.127 84M $6.505.838.850
21 MATIC
Polygon
MATIC
$0,6982 0.2% 3.6% 2.4% 30.9% $266.880.809 9.282.943.566 10B $6.481.851.196
22 ICP
Internet Computer
ICP
$13,03 0.2% 5.1% 9.4% 28.1% $122.130.429 463.147.135 518,02M $6.037.450.293
23 UNI
Uniswap
UNI
$7,68 0.5% 2.1% 1.3% 37.7% $126.369.370 753.766.667 1B $5.784.834.754
24 LEO
LEO Token
LEO
$5,77 0.3% 0.2% 0.1% 4.7% $1.654.123 926.541.085 985,24M $5.337.565.200
25 DAI
Dai
DAI
$1,00 0.1% 0.1% 0.1% 0.3% $672.647.620 5.221.278.625 5,22B $5.222.452.216
26 FDUSD
First Digital USD
FDUSD
$0,9996 0.1% 0.2% 0.1% 0.1% $5.870.671.165 4.418.272.015 4,42B $4.417.049.194
27 ETC
Ethereum Classic
ETC
$27,07 0.1% 1.2% 2.7% 15.7% $214.079.538 146.758.787 210,7M $3.974.524.439
28 HBAR
Hedera
HBAR
$0,1071 0.9% 8.4% 31.8% 5.2% $202.976.934 35.742.801.271 50B $3.831.595.768
29 APT
Aptos
APT
$8,89 0.5% 1.4% 7.8% 50.8% $134.093.411 426.579.689 1,09B $3.787.769.245
30 STX
Stacks
STX
$2,54 0.3% 4.3% 4.0% 25.7% $56.986.392 1.454.426.204 1,82B $3.693.543.823
31 MNT
Mantle
MNT
$1,08 0.5% 3.0% 5.7% 9.4% $46.227.627 3.264.441.708 6,22B $3.510.646.270
32 CRO
Cronos
CRO
$0,1244 0.1% 2.1% 0.6% 15.9% $24.658.510 26.685.694.968 30B $3.321.782.606
33 XLM
Stellar
XLM
$0,1133 0.2% 0.8% 0.3% 16.2% $66.335.048 28.940.546.616 50B $3.273.730.595
34 ATOM
Cosmos Hub
ATOM
$8,28 0.0% 0.8% 0.2% 33.2% $123.569.707 390.688.370 390,93M $3.236.965.827
35 FIL
Filecoin
FIL
$5,83 0.2% 2.3% 6.7% 35.7% $179.589.245 543.922.968 1,96B $3.174.058.999
36 OKB
OKB
OKB
$51,92 0.0% 1.5% 5.6% 19.1% $4.998.952 60.000.000 235,96M $3.116.155.256
37 RNDR
Render
RNDR
$7,91 1.2% 7.8% 1.4% 28.6% $123.992.482 386.972.335 532,07M $3.061.747.139
38 EZETH
Renzo Restaked ETH
EZETH
$3.062,60 0.3% 0.4% 0.9% 13.5% $128.279.705 996.928 999968,02 $3.053.194.152
39 IMX
Immutable
IMX
$2,08 1.0% 0.8% 1.6% 30.2% $51.830.844 1.456.815.249 2B $3.028.409.553
40 PEPE
Pepe
PEPE
$0.057119 0.1% 4.6% 36.9% 6.5% $762.012.037 420.690.000.000.000 420,69T $2.995.137.162
41 XT
XT.com
XT
$2,97 0.0% 0.2% 8.1% 35.1% $1.219.113 1.000.000.000 1B $2.964.937.368
42 VET
VeChain
VET
$0,03880 0.7% 2.4% 5.2% 11.6% $57.868.723 72.714.516.834 85,99B $2.815.182.380
43 TAO
Bittensor
TAO
$422,23 0.4% 7.5% 5.4% 22.8% $27.553.754 6.657.955 21M $2.810.545.353
44 ARB
Arbitrum
ARB
$1,05 0.4% 3.3% 7.0% 36.5% $205.907.951 2.653.939.384 10B $2.794.559.953
45 KAS
Kaspa
KAS
$0,1176 0.8% 0.8% 1.8% 12.8% $23.783.452 23.088.387.841 23,46B $2.716.295.477
46 WIF
dogwifhat
WIF
$2,68 0.7% 11.6% 6.6% 13.5% $506.005.519 998.926.392 998,93M $2.670.288.481
47 MKR
Maker
MKR
$2.881,40 0.0% 0.1% 3.9% 14.2% $107.169.367 925.124 977631,04 $2.665.607.651
48 WEETH
Wrapped eETH
WEETH
$3.232,47 0.1% 0.4% 1.9% 10.3% $65.935.457 791.950 792270,44 $2.558.229.939
49 GRT
The Graph
GRT
$0,2661 0.5% 0.6% 1.6% 34.6% $68.431.302 9.482.990.575 10,79B $2.505.403.338
50 OP
Optimism
OP
$2,32 0.3% 4.2% 2.3% 36.6% $193.664.042 1.045.379.867 4,29B $2.421.838.230
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng