Các sàn giao dịch tiền mã hóa hàng đầu được xếp hạng theo Trust Score
Kể từ hôm nay, chúng tôi sẽ theo dõi các sàn giao dịch tiền mã hóa 785 với tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30 Tỷ $, thay đổi -2.4% trong 24 giờ qua. Hiện tại, 3 sàn giao dịch tiền mã hóa lớn nhất là Binance, Coinbase Exchange, và Crypto.com Exchange. Tổng dự trữ của sàn giao dịch tiền mã hóa theo dõi được hiện ở mức 100 Tỷ $
# | Sàn giao dịch | Trust Score | Dữ liệu về dự trữ | Khối lượng trong 24h (Chuẩn hóa) | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Lượt truy cập hàng tháng | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() Tập trung |
10 |
Khả dụng
|
₿96354.53
|
₿130603.66
|
50 M |
|
2 |
![]() Tập trung |
10 |
Không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿20178.64
|
₿20178.64
|
30 M |
|
3 |
![]() Tập trung |
10 |
Khả dụng
|
₿6887.95
|
₿7236.93
|
4 M |
|
4 |
![]() Tập trung |
10 |
Khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿6771.55
|
₿6771.55
|
6 M |
|
5 |
![]() Tập trung |
10 |
Khả dụng
|
₿1657.47
|
₿2011.48
|
900 K |
|
6 |
![]() Tập trung |
10 |
Khả dụng
|
₿212.99
|
₿212.99
|
1 M |
|
7 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿25873.41
|
₿25873.41
|
20 M |
|
8 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿21870.22
|
₿21870.22
|
20 M |
|
9 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿16406.28
|
₿16406.28
|
20 M |
|
10 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
|
₿14135.23
|
₿17667.71
|
8 M |
|
11 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿13913.58
|
₿13913.58
|
8 M |
|
12 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿12997.49
|
₿12997.49
|
10 M |
|
13 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
|
₿9992.06
|
₿15159.4
|
6 M |
|
14 |
![]() Tập trung |
9 |
Không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿9044.0
|
₿9044.0
|
9 M |
|
15 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
|
₿1687.3
|
₿3493.13
|
900 K |
|
16 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿1377.76
|
₿1377.76
|
1 M |
|
17 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
|
₿1158.74
|
₿1158.74
|
900 K |
|
18 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
|
₿583.45
|
₿583.45
|
2 M |
|
19 |
![]() Tập trung |
9 |
Khả dụng
|
₿499.18
|
₿499.18
|
300 K |
|
20 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿18434.27
|
₿18434.27
|
10 M |
|
21 |
![]() Tập trung |
8 |
Khả dụng
|
₿18090.22
|
₿24973.74
|
10 M |
|
22 |
![]() Tập trung |
8 |
Khả dụng
|
₿17195.74
|
₿21449.3
|
10 M |
|
23 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿14183.91
|
₿14183.91
|
10 M |
|
24 |
![]() Tập trung |
8 |
Khả dụng
|
₿13769.82
|
₿13769.82
|
10 M |
|
25 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿12701.92
|
₿37633.46
|
7 M |
|
26 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿12096.35
|
₿12096.35
|
10 M |
|
27 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿6466.89
|
₿6466.89
|
6 M |
|
28 |
![]() Tập trung |
8 |
Khả dụng
|
₿5611.76
|
₿11269.26
|
3 M |
|
29 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿4380.63
|
₿4380.63
|
4 M |
|
30 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿2449.45
|
₿2449.45
|
2 M |
|
31 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿1829.6
|
₿1829.6
|
2 M |
|
32 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿1294.22
|
₿1294.22
|
2 M |
|
33 |
![]() Tập trung |
8 |
Khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿885.69
|
₿900.29
|
500 K |
|
34 |
![]() Tập trung |
8 |
Khả dụng
|
₿794.16
|
₿794.16
|
1 M |
|
35 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿644.45
|
₿644.45
|
900 K |
|
36 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿575.39
|
₿786.39
|
300 K |
|
37 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿526.67
|
₿526.67
|
900 K |
|
38 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿368.57
|
₿368.57
|
2 M |
|
39 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿323.12
|
₿323.12
|
4 M |
|
40 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿201.02
|
₿201.02
|
300 K |
|
41 |
![]() Tập trung |
8 |
Khả dụng
|
₿161.35
|
₿161.35
|
1 M |
|
42 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿85.86
|
₿85.86
|
1 M |
|
43 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿29.33
|
₿29.33
|
400 K |
|
44 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿22.41
|
₿22.41
|
100 K |
|
45 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿21.83
|
₿21.83
|
4 M |
|
46 |
![]() Tập trung |
8 |
Không khả dụng
|
₿4.21
|
₿4.21
|
6 M |
|
47 |
![]() Tập trung |
8 |
Khả dụng
|
₿3.34
|
₿3.34
|
400 K |
|
48 |
![]() Tập trung |
8 |
Khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿2.9
|
₿2.9
|
700 K |
|
49 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿12216.09
|
₿12216.09
|
10 M |
|
50 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿11601.37
|
₿23443.03
|
6 M |
|
51 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿8880.68
|
₿8880.68
|
5 M |
|
52 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿6790.55
|
₿10099.23
|
4 M |
|
53 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿4897.73
|
₿5749.56
|
3 M |
|
54 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿4346.21
|
₿6064.08
|
2 M |
|
55 |
![]() Tập trung |
7 |
Khả dụng
|
₿3860.95
|
₿5204.95
|
2 M |
|
56 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿3819.35
|
₿4485.68
|
2 M |
|
57 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿2562.33
|
₿2562.33
|
6 M |
|
58 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿2537.49
|
₿2537.49
|
2 M |
|
59 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿2092.15
|
₿4291.45
|
1 M |
|
60 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿1795.59
|
₿1795.59
|
1 M |
|
61 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿1660.65
|
₿1660.65
|
900 K |
|
62 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿1558.79
|
₿4807.52
|
900 K |
|
63 |
![]() Tập trung |
7 |
Khả dụng
|
₿1547.74
|
₿1547.74
|
2 M |
|
64 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿727.6
|
₿727.6
|
1 M |
|
65 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿396.1
|
₿396.1
|
200 K |
|
66 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿215.81
|
₿555.71
|
100 K |
|
67 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿172.51
|
₿325.73
|
100 K |
|
68 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿168.96
|
₿168.96
|
100 K |
|
69 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿153.18
|
₿153.18
|
300 K |
|
70 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿150.67
|
₿150.67
|
700 K |
|
71 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿130.4
|
₿130.4
|
1 M |
|
72 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿65.31
|
₿114.34
|
40 K |
|
73 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿35.62
|
₿35.62
|
300 K |
|
74 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿16.36
|
₿20.41
|
9 K |
|
75 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿14.98
|
₿14.98
|
700 K |
|
76 |
![]() Tập trung |
7 |
Không khả dụng
|
₿7.63
|
₿7.63
|
60 K |
|
77 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿9032.83
|
₿9032.83
|
9 M |
|
78 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
|
₿5982.22
|
₿13160.09
|
3 M |
|
79 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
|
₿5098.32
|
₿5098.32
|
10 M |
|
80 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿2518.1
|
₿2518.1
|
5 M |
|
81 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿2340.84
|
₿2340.84
|
9 M |
|
82 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
|
₿1620.1
|
₿1620.1
|
2 M |
|
83 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
|
₿1497.67
|
₿1497.67
|
1 M |
|
84 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿1257.34
|
₿1257.34
|
9 M |
|
85 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿768.29
|
₿768.29
|
9 M |
|
86 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
|
₿742.06
|
₿815.32
|
400 K |
|
87 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿662.44
|
₿662.44
|
5 M |
|
88 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿653.0
|
₿653.0
|
5 M |
|
89 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
|
₿381.67
|
₿381.67
|
200 K |
|
90 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
|
₿355.92
|
₿949.81
|
200 K |
|
91 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿291.42
|
₿9665.6
|
200 K |
|
92 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿230.06
|
₿230.06
|
300 K |
|
93 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿187.46
|
₿187.46
|
1 M |
|
94 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿181.94
|
₿181.94
|
200 K |
|
95 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
|
₿180.53
|
₿316.6
|
100 K |
|
96 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
|
₿146.7
|
₿146.7
|
2 M |
|
97 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿121.08
|
₿121.08
|
700 K |
|
98 |
![]() Tập trung |
6 |
Không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
₿118.71
|
₿238.75
|
70 K |
|
99 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿115.36
|
₿115.36
|
200 K |
|
100 |
![]() Phân quyền |
6 | - |
₿99.16
|
₿99.16
|
1 M |
|