Các sàn giao dịch tiền mã hóa hàng đầu được xếp hạng theo Trust Score
Kể từ hôm nay, chúng tôi sẽ theo dõi 216 sàn giao dịch tiền mã hóa với tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 300 Tỷ $, thay đổi -26.18% trong 24 giờ qua. Hiện tại, 3 sàn giao dịch tiền mã hóa lớn nhất là Binance, Bybit, và OKX. Tổng dự trữ của sàn giao dịch tiền mã hóa được theo dõi hiện ở mức 300 Tỷ $.
# | Sàn giao dịch |
Trust Score
Trust Score là một thuật toán xếp hạng do CoinGecko phát triển để đánh giá tính hợp pháp về khối lượng giao dịch của một sàn giao dịch. Trust Score được tính toán dựa trên một loạt các chỉ số như tính thanh khoản, quy mô hoạt động, điểm an ninh mạng, v.v. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
|
Khối lượng trong 24h (Chuẩn hóa) | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ |
Lượt truy cập hàng tháng
Dữ liệu được lấy từ SimilarWeb
|
7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
10/10
|
BTC307.181,7962 |
BTC513.344,9332
|
50 M | |
2 |
Bybit
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
10/10
|
BTC103.166,4751 |
BTC103.166,4751
|
20 M | |
3 |
OKX
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
10/10
|
BTC92.321,5550 |
BTC92.321,5550
|
20 M | |
4 |
Coinbase Exchange
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
10/10
|
BTC83.901,9657 |
BTC83.901,9657
|
30 M | |
5 |
Kraken
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
10/10
|
BTC26.406,2627 |
BTC26.406,2627
|
5 M | |
6 |
KuCoin
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
10/10
|
BTC23.632,7507 |
BTC23.632,7507
|
7 M | |
7 |
HashKey Exchange
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
10/10
|
BTC729,0539 |
BTC729,0539
|
2 M | |
8 |
HashKey Global
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
10/10
|
BTC705,6886 |
BTC705,6886
|
2 M | |
9 |
Binance US
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
10/10
|
BTC390,2575 |
BTC390,2575
|
1 M | |
10 |
Gate.io
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC92.283,3812 |
BTC92.283,3812
|
20 M | |
11 |
Bitget
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC40.052,9223 |
BTC40.052,9223
|
20 M | |
12 |
HTX
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC37.360,9307 |
BTC37.360,9307
|
10 M | |
13 |
AscendEX (BitMax)
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC18.704,4883 |
BTC18.704,4883
|
4 M | |
14 |
Crypto.com Exchange
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC18.431,1213 |
BTC150.560,4916
|
3 M | |
15 |
BingX
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC6.725,3767 |
BTC6.725,3767
|
5 M | |
16 |
Bitstamp
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC3.951,7383 |
BTC7.727,5909
|
700 K | |
17 |
Bitfinex
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC3.648,9286 |
BTC4.725,3738
|
600 K | |
18 |
WOO X
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC749,8498 |
BTC780,9525
|
100 K | |
19 |
Luno
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC415,8955 |
BTC415,8955
|
700 K | |
20 |
Backpack Exchange
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
9/10
|
BTC108,4777 |
BTC108,4777
|
100 K | |
21 |
8/10
|
BTC80.627,3891 |
BTC80.627,3891
|
30 M | ||
22 |
CoinW
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC52.912,2436 |
BTC52.912,2436
|
10 M | |
23 |
BitMart
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC51.557,5047 |
BTC51.557,5047
|
10 M | |
24 |
P2B
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC42.187,8076 |
BTC42.187,8076
|
9 M | |
25 |
MEXC
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC41.053,8400 |
BTC41.053,8400
|
20 M | |
26 |
Bitunix
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC40.052,5609 |
BTC56.583,1023
|
7 M | |
27 |
XT.COM
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC37.501,7391 |
BTC37.501,7391
|
8 M | |
28 |
Toobit
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC35.204,0145 |
BTC55.085,9815
|
6 M | |
29 |
LBank
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC24.356,7304 |
BTC24.356,7304
|
10 M | |
30 |
BTSE
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC23.224,9293 |
BTC23.224,9293
|
5 M | |
31 |
Pionex
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC18.530,3185 |
BTC58.075,5786
|
3 M | |
32 |
BigONE
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC16.025,3510 |
BTC16.025,3510
|
6 M | |
33 |
LATOKEN
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC15.677,2849 |
BTC15.677,2849
|
6 M | |
34 |
Biconomy.com
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC11.968,8236 |
BTC11.968,8236
|
9 M | |
35 |
Azbit
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC11.597,0297 |
BTC11.597,0297
|
4 M | |
36 |
Dex-Trade
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC4.763,4572 |
BTC4.763,4572
|
2 M | |
37 |
Gemini
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC3.371,0543 |
BTC3.371,0543
|
1 M | |
38 |
Phemex
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC2.829,9314 |
BTC2.829,9314
|
700 K | |
39 |
8/10
|
BTC1.526,1158 |
BTC1.526,1158
|
2 M | ||
40 |
8/10
|
BTC1.203,6487 |
BTC1.203,6487
|
300 K | ||
41 |
Bitso
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC875,7560 |
BTC875,7560
|
700 K | |
42 |
8/10
|
BTC653,9815 |
BTC653,9815
|
200 K | ||
43 |
8/10
|
BTC585,1143 |
BTC585,1143
|
500 K | ||
44 |
XeggeX
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC483,5779 |
BTC483,5779
|
700 K | |
45 |
Coins.ph
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
8/10
|
BTC306,6943 |
BTC306,6943
|
200 K | |
46 |
BloFin
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC267,0273 |
BTC267,0273
|
600 K | |
47 |
Nonkyc.io
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC243,4836 |
BTC243,4836
|
100 K | |
48 |
Bitcointry
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
8/10
|
BTC204,8787 |
BTC204,8787
|
200 K | |
49 |
7/10
|
BTC39.379,2048 |
BTC45.333,8252
|
7 M | ||
50 |
7/10
|
BTC36.490,8341 |
BTC50.213,8376
|
6 M | ||
51 |
WEEX
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
7/10
|
BTC32.444,0898 |
BTC66.494,6195
|
6 M | |
52 |
BVOX
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
7/10
|
BTC31.761,2790 |
BTC46.839,5162
|
6 M | |
53 |
Upbit
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
7/10
|
BTC27.396,2017 |
BTC91.671,7302
|
5 M | |
54 |
Deepcoin
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
7/10
|
BTC21.004,6923 |
BTC33.301,3239
|
4 M | |
55 |
7/10
|
BTC10.295,5265 |
BTC10.295,5265
|
3 M | ||
56 |
7/10
|
BTC8.408,8966 |
BTC8.408,8966
|
3 M | ||
57 |
CoinEx
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
7/10
|
BTC6.963,2602 |
BTC6.963,2602
|
2 M | |
58 |
7/10
|
BTC5.456,3194 |
BTC5.456,3194
|
1 M | ||
59 |
7/10
|
BTC4.243,3351 |
BTC4.243,3351
|
2 M | ||
60 |
7/10
|
BTC3.572,5303 |
BTC3.572,5303
|
1 M | ||
61 |
7/10
|
BTC2.708,5136 |
BTC2.708,5136
|
2 M | ||
62 |
7/10
|
BTC2.557,4240 |
BTC2.557,4240
|
2 M | ||
63 |
7/10
|
BTC1.408,1606 |
BTC1.408,1606
|
2 M | ||
64 |
EXMO
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
7/10
|
BTC1.090,7662 |
BTC1.090,7662
|
600 K | |
65 |
Korbit
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
7/10
|
BTC712,8036 |
BTC712,8036
|
100 K | |
66 |
7/10
|
BTC423,2545 |
BTC423,2545
|
1 M | ||
67 |
7/10
|
BTC421,2225 |
BTC421,2225
|
200 K | ||
68 |
7/10
|
BTC372,6108 |
BTC1.187,8996
|
70 K | ||
69 |
7/10
|
BTC356,7926 |
BTC356,7926
|
90 K | ||
70 |
7/10
|
BTC216,2972 |
BTC216,2972
|
600 K | ||
71 |
7/10
|
BTC151,2517 |
BTC1.658,1438
|
30 K | ||
72 |
7/10
|
BTC137,2287 |
BTC137,2287
|
200 K | ||
73 |
CoinDCX
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
7/10
|
BTC120,3491 |
BTC120,3491
|
900 K | |
74 |
7/10
|
BTC119,3997 |
BTC227,8349
|
20 K | ||
75 |
Bitcastle
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
7/10
|
BTC100,2068 |
BTC5.281,9790
|
20 K | |
76 |
BitMEX
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
7/10
|
BTC7,4782 |
BTC7,4782
|
500 K | |
77 |
7/10
|
BTC5,2915 |
BTC5,2915
|
3 M | ||
78 |
7/10
|
BTC1,5960 |
BTC1,5960
|
3 M | ||
79 |
DigiFinex
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
|
6/10
|
BTC60.719,2774 |
BTC60.719,2774
|
20 M | |
80 |
6/10
|
BTC37.364,3770 |
BTC68.102,0926
|
7 M | ||
81 |
FameEX
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
6/10
|
BTC29.756,8020 |
BTC132.388,8692
|
5 M | |
82 |
Ourbit
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
|
6/10
|
BTC29.432,9107 |
BTC52.399,5372
|
5 M | |
83 |
6/10
|
BTC26.686,3233 |
BTC26.686,3233
|
7 M | ||
84 |
6/10
|
BTC7.468,6534 |
BTC86.284,2116
|
1 M | ||
85 |
6/10
|
BTC2.631,7537 |
BTC2.631,7537
|
500 K | ||
86 |
6/10
|
BTC2.103,8430 |
BTC2.103,8430
|
800 K | ||
87 |
6/10
|
BTC1.237,0508 |
BTC3.756,4240
|
200 K | ||
88 |
6/10
|
BTC1.097,1660 |
BTC1.097,1660
|
1 M | ||
89 |
6/10
|
BTC838,4127 |
BTC931,9718
|
100 K | ||
90 |
6/10
|
BTC811,7613 |
BTC811,7613
|
1 M | ||
91 |
6/10
|
BTC674,9726 |
BTC674,9726
|
200 K | ||
92 |
6/10
|
BTC648,8576 |
BTC648,8576
|
6 M | ||
93 |
6/10
|
BTC617,0366 |
BTC657,9833
|
100 K | ||
94 |
6/10
|
BTC284,1271 |
BTC284,1271
|
80 K | ||
95 |
6/10
|
BTC261,8944 |
BTC441,2943
|
50 K | ||
96 |
6/10
|
BTC261,6664 |
BTC261,6664
|
200 K | ||
97 |
6/10
|
BTC261,2106 |
BTC261,2106
|
800 K | ||
98 |
6/10
|
BTC247,1322 |
BTC247,1322
|
400 K | ||
99 |
6/10
|
BTC175,1016 |
BTC175,1016
|
800 K | ||
100 |
6/10
|
BTC170,7607 |
BTC170,7607
|
100 K |
Hiển thị 1 đến 100 trong số 216 kết quả
Hàng