Các sàn giao dịch tiền mã hóa hàng đầu được xếp hạng theo Trust Score

Kể từ hôm nay, chúng tôi sẽ theo dõi các sàn giao dịch tiền mã hóa 787 với tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 40 Tỷ $, thay đổi 50.34% trong 24 giờ qua. Hiện tại, 3 sàn giao dịch tiền mã hóa lớn nhất là Binance, Coinbase Exchange, và KuCoin. Tổng dự trữ của sàn giao dịch tiền mã hóa theo dõi được hiện ở mức 100 Tỷ $
# Sàn giao dịch Trust Score Dữ liệu về dự trữ Khối lượng trong 24h (Chuẩn hóa) Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Lượt truy cập hàng tháng 7 ngày qua
1
Binance exchange Binance
Tập trung
10
Khả dụng
₿112429.59
₿172590.04
50 M binance 7d chart
2 10
Không khả dụng
₿27425.77
₿27425.77
30 M coinbase exchange 7d chart
3
KuCoin exchange KuCoin
Tập trung
10
Khả dụng
₿11673.75
₿12167.34
6 M kucoin 7d chart
4
Kraken exchange Kraken
Tập trung
10
Khả dụng
₿11659.06
₿11719.23
6 M kraken 7d chart
5 10
Khả dụng
₿8025.3
₿10712.69
4 M crypto.com exchange 7d chart
6
Bitstamp exchange Bitstamp
Tập trung
10
Khả dụng
₿1968.79
₿2746.04
900 K bitstamp 7d chart
7
Bitfinex exchange Bitfinex
Tập trung
10
Khả dụng
₿1933.99
₿3854.44
900 K bitfinex 7d chart
8
Binance US exchange Binance US
Tập trung
10
Khả dụng
₿391.31
₿391.31
1 M binance us 7d chart
9
Bybit exchange Bybit
Tập trung
9
Khả dụng
₿32013.48
₿32013.48
20 M bybit 7d chart
10
OKX exchange OKX
Tập trung
9
Khả dụng
₿29169.92
₿29169.92
20 M okx 7d chart
11
HTX exchange HTX
Tập trung
9
Khả dụng
₿28779.73
₿28779.73
20 M htx 7d chart
12
Gate.io exchange Gate.io
Tập trung
9
Khả dụng
₿19093.87
₿19093.87
10 M gate.io 7d chart
13
MEXC exchange MEXC
Tập trung
9
Khả dụng
₿16493.44
₿18563.49
8 M mexc 7d chart
14
BingX exchange BingX
Tập trung
9
Không khả dụng
₿13642.51
₿13642.51
9 M bingx 7d chart
15
Bitget exchange Bitget
Tập trung
9
Khả dụng
₿13169.43
₿13169.43
8 M bitget 7d chart
16
Phemex exchange Phemex
Tập trung
9
Khả dụng
₿2019.69
₿2019.69
1 M phemex 7d chart
17
Fastex exchange Fastex
Tập trung
9
Khả dụng
₿626.67
₿626.67
300 K fastex 7d chart
18
Gemini exchange Gemini
Tập trung
9
Khả dụng
₿594.37
₿594.37
2 M gemini 7d chart
19
Bitso exchange Bitso
Tập trung
9
Khả dụng
₿253.64
₿253.64
900 K bitso 7d chart
20
DigiFinex exchange DigiFinex
Tập trung
8
Không khả dụng
₿24073.41
₿31278.44
10 M digifinex 7d chart
21
CoinW exchange CoinW
Tập trung
8
Khả dụng
₿21077.31
₿25001.54
10 M coinw 7d chart
22
LATOKEN exchange LATOKEN
Tập trung
8
Khả dụng
₿20889.95
₿20889.95
10 M latoken 7d chart
23
BitMart exchange BitMart
Tập trung
8
Khả dụng
₿20064.54
₿25128.5
10 M bitmart 7d chart
24
WhiteBIT exchange WhiteBIT
Tập trung
8
Không khả dụng
₿16738.0
₿16738.0
10 M whitebit 7d chart
25
Upbit exchange Upbit
Tập trung
8
Không khả dụng
₿14821.01
₿40687.01
7 M upbit 7d chart
26
P2B exchange P2B
Tập trung
8
Không khả dụng
₿10970.35
₿14060.15
5 M p2b 7d chart
27
Deepcoin exchange Deepcoin
Tập trung
8
Không khả dụng
₿10228.89
₿10228.89
6 M deepcoin 7d chart
28
LBank exchange LBank
Tập trung
8
Không khả dụng
₿9431.46
₿9431.46
10 M lbank 7d chart
29
Tidex exchange Tidex
Tập trung
8
Không khả dụng
₿7428.49
₿7428.49
4 M tidex 7d chart
30
BTSE exchange BTSE
Tập trung
8
Khả dụng
₿6547.98
₿14100.46
3 M btse 7d chart
31
BigONE exchange BigONE
Tập trung
8
Không khả dụng
₿3076.6
₿3076.6
2 M bigone 7d chart
32
EXMO exchange EXMO
Tập trung
8
Không khả dụng
₿1831.82
₿1831.82
2 M exmo 7d chart
33
Dex-Trade exchange Dex-Trade
Tập trung
8
Không khả dụng
₿1813.7
₿1813.7
2 M dex-trade 7d chart
34
QMall exchange QMall
Tập trung
8
Khả dụng
₿1400.32
₿1400.32
1 M qmall 7d chart
35
PointPay exchange PointPay
Tập trung
8
Không khả dụng
₿1295.54
₿1295.54
900 K pointpay 7d chart
36
Bitkub exchange Bitkub
Tập trung
8
Không khả dụng
₿748.74
₿748.74
900 K bitkub 7d chart
37
C-Patex exchange C-Patex
Tập trung
8
Không khả dụng
₿706.34
₿706.34
4 M c-patex 7d chart
38
Cryptology exchange Cryptology
Tập trung
8
Không khả dụng
₿671.38
₿1031.4
300 K cryptology 7d chart
39
Bitbank exchange Bitbank
Tập trung
8
Không khả dụng
₿637.63
₿637.63
2 M bitbank 7d chart
40
Max Maicoin exchange Max Maicoin
Tập trung
8
Không khả dụng
₿295.97
₿295.97
300 K max maicoin 7d chart
41
BitoPro exchange BitoPro
Tập trung
8
Không khả dụng
₿251.82
₿372.35
100 K bitopro 7d chart
42
Indodax exchange Indodax
Tập trung
8
Khả dụng
₿167.31
₿167.31
1 M indodax 7d chart
43
VALR exchange VALR
Tập trung
8
Không khả dụng
₿120.79
₿120.79
100 K valr 7d chart
44
Bittrex Global exchange Bittrex Global
Tập trung
8
Không khả dụng
₿85.25
₿85.25
1 M bittrex global 7d chart
45
Kuna Exchange exchange Kuna Exchange
Tập trung
8
Không khả dụng
₿39.21
₿39.21
100 K kuna exchange 7d chart
46
Coins.ph exchange Coins.ph
Tập trung
8
Không khả dụng
₿31.16
₿31.16
400 K coins.ph 7d chart
47
Blockchain.com exchange Blockchain.com
Tập trung
8
Không khả dụng
₿24.87
₿24.87
4 M blockchain.com 7d chart
48
BitMEX exchange BitMEX
Tập trung
8
Khả dụng
₿6.7
₿6.7
700 K bitmex 7d chart
49
XT.COM exchange XT.COM
Tập trung
7
Không khả dụng
₿19846.35
₿19846.35
10 M xt.com 7d chart
50
Bitrue exchange Bitrue
Tập trung
7
Không khả dụng
₿13536.85
₿31925.37
6 M bitrue 7d chart
51
Bithumb exchange Bithumb
Tập trung
7
Không khả dụng
₿5075.02
₿5075.02
3 M bithumb 7d chart
52 7
Không khả dụng
₿5071.3
₿5532.07
2 M ascendex (bitmax) 7d chart
53
BitMake exchange BitMake
Tập trung
7
Khả dụng
₿4498.48
₿5312.01
2 M bitmake 7d chart
54
BitVenus exchange BitVenus
Tập trung
7
Không khả dụng
₿4450.01
₿5457.25
2 M bitvenus 7d chart
55
Bitci TR exchange Bitci TR
Tập trung
7
Không khả dụng
₿2624.05
₿2624.05
6 M bitci tr 7d chart
56
Azbit exchange Azbit
Tập trung
7
Không khả dụng
₿2515.66
₿2515.66
2 M azbit 7d chart
57
Coinstore exchange Coinstore
Tập trung
7
Không khả dụng
₿2437.62
₿4635.06
1 M coinstore 7d chart
58
BtcTurk | Kripto exchange BtcTurk | Kripto
Tập trung
7
Không khả dụng
₿2370.92
₿4004.74
1 M btcturk | kripto 7d chart
59
FameEX exchange FameEX
Tập trung
7
Khả dụng
₿2347.19
₿2347.19
2 M fameex 7d chart
60
Paribu exchange Paribu
Tập trung
7
Không khả dụng
₿1977.67
₿2797.31
900 K paribu 7d chart
61
Poloniex exchange Poloniex
Tập trung
7
Không khả dụng
₿1818.84
₿4613.97
900 K poloniex 7d chart
62
bitFlyer exchange bitFlyer
Tập trung
7
Không khả dụng
₿1342.55
₿1342.55
1 M bitflyer 7d chart
63
WOO X exchange WOO X
Tập trung
7
Khả dụng
₿1031.94
₿2156.7
500 K woo x 7d chart
64
CoinEx exchange CoinEx
Tập trung
7
Khả dụng
₿666.1
₿666.1
1 M coinex 7d chart
65 7
Không khả dụng
₿357.77
₿357.77
200 K independent reserve 7d chart
66
Kanga exchange Kanga
Tập trung
7
Không khả dụng
₿258.38
₿258.38
200 K kanga 7d chart
67
Luno exchange Luno
Tập trung
7
Không khả dụng
₿196.3
₿196.3
700 K luno 7d chart
68
FinexBox exchange FinexBox
Tập trung
7
Không khả dụng
₿160.69
₿160.69
100 K finexbox 7d chart
69
BTCMarkets exchange BTCMarkets
Tập trung
7
Không khả dụng
₿129.07
₿129.07
300 K btcmarkets 7d chart
70
Korbit exchange Korbit
Tập trung
7
Khả dụng
₿71.67
₿71.67
400 K korbit 7d chart
71
CEX.IO exchange CEX.IO
Tập trung
7
Không khả dụng
₿57.11
₿57.11
1 M cex.io 7d chart
72
HashKey Exchange exchange HashKey Exchange
Tập trung
7
Không khả dụng
₿55.51
₿55.51
70 K hashkey exchange 7d chart
73
Stormgain exchange Stormgain
Tập trung
7
Không khả dụng
₿49.03
₿49.03
3 M stormgain 7d chart
74
Bitlo exchange Bitlo
Tập trung
7
Không khả dụng
₿40.1
₿40.1
300 K bitlo 7d chart
75
Delta Exchange exchange Delta Exchange
Tập trung
7
Không khả dụng
₿19.71
₿19.71
700 K delta exchange 7d chart
76
Emirex exchange Emirex
Tập trung
7
Không khả dụng
₿19.06
₿28.91
9 K emirex 7d chart
77
Coinmetro exchange Coinmetro
Tập trung
7
Không khả dụng
₿12.67
₿12.67
60 K coinmetro 7d chart
78
NiceHash exchange NiceHash
Tập trung
7
Không khả dụng
₿6.23
₿6.23
6 M nicehash 7d chart
79 6 -
₿13502.55
₿13502.55
9 M uniswap v3 (ethereum) 7d chart
80
Bitforex exchange Bitforex
Tập trung
6
Không khả dụng
₿9685.67
₿63876.78
5 M bitforex 7d chart
81
Toobit exchange Toobit
Tập trung
6
Không khả dụng
₿7911.82
₿15999.64
4 M toobit 7d chart
82
CoinTR Pro exchange CoinTR Pro
Tập trung
6
Không khả dụng
₿7075.97
₿9704.06
3 M cointr pro 7d chart
83
Biconomy exchange Biconomy
Tập trung
6
Không khả dụng
₿6970.02
₿15537.02
3 M biconomy 7d chart
84
Coinsbit exchange Coinsbit
Tập trung
6
Không khả dụng
₿6761.05
₿6761.05
10 M coinsbit 7d chart
85 6 -
₿5344.9
₿5344.9
9 M uniswap v3 (arbitrum one) 7d chart
86 6 -
₿3271.62
₿3271.62
5 M pancakeswap v3 (bsc) 7d chart
87
Bitvavo exchange Bitvavo
Tập trung
6
Không khả dụng
₿2089.74
₿2089.74
2 M bitvavo 7d chart
88 6 -
₿1603.09
₿1603.09
9 M uniswap v3 (polygon) 7d chart
89 6 -
₿1295.29
₿1295.29
9 M uniswap v2 (ethereum) 7d chart
90
Curve (Ethereum) exchange Curve (Ethereum)
Phân quyền
6 -
₿1037.51
₿1489.35
500 K curve (ethereum) 7d chart
91
Coinone exchange Coinone
Tập trung
6
Không khả dụng
₿865.86
₿940.92
400 K coinone 7d chart
92 6 -
₿625.79
₿625.79
5 M pancakeswap v3 (zksync) 7d chart
93
PancakeSwap (v2) exchange PancakeSwap (v2)
Phân quyền
6 -
₿570.75
₿570.75
5 M pancakeswap (v2) 7d chart
94
Bitexen exchange Bitexen
Tập trung
6
Không khả dụng
₿414.69
₿807.57
200 K bitexen 7d chart
95
DODO (BSC) exchange DODO (BSC)
Phân quyền
6 -
₿343.34
₿343.34
400 K dodo (bsc) 7d chart
96
Balancer V2 exchange Balancer V2
Phân quyền
6 -
₿337.22
₿337.22
400 K balancer v2 7d chart
97
GMO Japan exchange GMO Japan
Tập trung
6
Không khả dụng
₿315.77
₿315.77
2 M gmo japan 7d chart
98
Retro exchange Retro
Phân quyền
6 -
₿313.99
₿355.76
200 K retro 7d chart
99
NovaDAX exchange NovaDAX
Tập trung
6
Không khả dụng
₿288.58
₿288.58
200 K novadax 7d chart
100
Canto Dex exchange Canto Dex
Phân quyền
6 -
₿274.5
₿274.5
100 K canto dex 7d chart
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng