Các sàn giao dịch phái sinh hàng đầu được xếp hạng theo hợp đồng mở và khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng phái sinh là 100 Tỷ $, thay đổi 12.54% trong 24 giờ qua. Chúng tôi theo dõi 85 sàn giao dịch phái sinh tiền mã hóa với Binance (Futures), Bybit (Futures), và Deepcoin (Derivatives) trong 3 vị trí xếp hạng hàng đầu.
# Sàn giao dịch Quyết toán Hợp đồng mở trong 24h Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Vĩnh viễn Tương lai Hợp đồng mở (7 ngày) Khối lượng (7 ngày)
1 Cash
₿271420.45
₿1164771.5
261 33 binance (futures) 7d chart binance (futures) 7d chart
2
Bybit (Futures) exchange Bybit (Futures)
Tập trung
Cash
₿170708.78
₿349654.6
268 44 bybit (futures) 7d chart bybit (futures) 7d chart
3 -
₿163330.76
₿325755.12
86 0 deepcoin (derivatives) 7d chart deepcoin (derivatives) 7d chart
4
OKX (Futures) exchange OKX (Futures)
Tập trung
Cash
₿124068.47
₿492168.99
169 226 okx (futures) 7d chart okx (futures) 7d chart
5
Bitget Futures exchange Bitget Futures
Tập trung
Cash
₿89890.3
₿173387.86
221 0 bitget futures 7d chart bitget futures 7d chart
6
Prime XBT exchange Prime XBT
Tập trung
Cash
₿73507.56
₿11190.42
38 0 prime xbt 7d chart prime xbt 7d chart
7
Phemex (Futures) exchange Phemex (Futures)
Tập trung
Cash
₿69449.81
₿255172.08
211 0 phemex (futures) 7d chart phemex (futures) 7d chart
8
BingX (Futures) exchange BingX (Futures)
Tập trung
Cash
₿60480.55
₿156918.84
175 0 bingx (futures) 7d chart bingx (futures) 7d chart
9
Deribit exchange Deribit
Tập trung
Cash
₿50632.51
₿41375.3
18 40 deribit 7d chart deribit 7d chart
10
KuCoin Futures exchange KuCoin Futures
Tập trung
Cash
₿46522.28
₿51147.52
221 2 kucoin futures 7d chart kucoin futures 7d chart
11 Cash
₿41375.04
₿46075.95
311 0 gate.io (futures) 7d chart gate.io (futures) 7d chart
12
MEXC (Futures) exchange MEXC (Futures)
Tập trung
Cash
₿41060.47
₿142849.47
336 0 mexc (futures) 7d chart mexc (futures) 7d chart
13
Bitmart Futures exchange Bitmart Futures
Tập trung
-
₿21472.96
₿250426.08
120 0 bitmart futures 7d chart bitmart futures 7d chart
14 Cash
₿18781.97
₿3829.67
91 0 bitfinex (futures) 7d chart bitfinex (futures) 7d chart
15
BTSE (Futures) exchange BTSE (Futures)
Tập trung
Cash
₿16029.23
₿33789.3
135 4 btse (futures) 7d chart btse (futures) 7d chart
16
Blofin exchange Blofin
Tập trung
-
₿15648.69
₿67288.88
126 0 blofin 7d chart blofin 7d chart
17 -
₿14211.49
₿339310.62
44 0 cointr pro (derivatives) 7d chart cointr pro (derivatives) 7d chart
18 Cash
₿13253.83
₿20268.48
71 20 bitmex (derivative) 7d chart bitmex (derivative) 7d chart
19
dYdX Perpetual exchange dYdX Perpetual
Phân quyền
-
₿11673.91
₿40408.59
38 0 dydx perpetual 7d chart dydx perpetual 7d chart
20
Bitrue (Futures) exchange Bitrue (Futures)
Tập trung
-
₿10577.95
₿281107.77
151 0 bitrue (futures) 7d chart bitrue (futures) 7d chart
21
HTX Futures exchange HTX Futures
Tập trung
Cash
₿7879.32
₿54637.02
111 8 htx futures 7d chart htx futures 7d chart
22
WhiteBIT Futures exchange WhiteBIT Futures
Tập trung
-
₿7525.53
₿33874.85
24 0 whitebit futures 7d chart whitebit futures 7d chart
23
Kraken (Futures) exchange Kraken (Futures)
Tập trung
Cash
₿4188.06
₿6811.19
119 32 kraken (futures) 7d chart kraken (futures) 7d chart
24 Cash
₿3950.29
₿59362.1
13 0 bitforex (futures) 7d chart bitforex (futures) 7d chart
25 -
₿3197.51
₿1815.05
4 0 gmx derivatives (arbitrum) 7d chart gmx derivatives (arbitrum) 7d chart
26
ApeX Pro exchange ApeX Pro
Phân quyền
-
₿1503.03
₿3271.32
22 0 apex pro 7d chart apex pro 7d chart
27
Toobit Futures exchange Toobit Futures
Tập trung
-
₿1155.58
₿131282.99
50 0 toobit futures 7d chart toobit futures 7d chart
28 -
₿1088.23
₿14318.18
65 0 stormgain futures 7d chart stormgain futures 7d chart
29 Cash
₿1029.57
₿9138.0
58 0 ascendex  (bitmax) (futures) 7d chart ascendex  (bitmax) (futures) 7d chart
30
WOO X (Futures) exchange WOO X (Futures)
Tập trung
Cash
₿1008.64
₿10474.61
124 0 woo x (futures) 7d chart woo x (futures) 7d chart
31
Kwenta Derivatives exchange Kwenta Derivatives
Phân quyền
-
₿889.27
₿3602.1
74 0 kwenta derivatives 7d chart kwenta derivatives 7d chart
32
MUFEX exchange MUFEX
Phân quyền
-
₿889.23
₿6597.39
15 0 mufex 7d chart mufex 7d chart
33
CoinEx (Futures) exchange CoinEx (Futures)
Tập trung
-
₿883.6
₿5000.6
130 0 coinex (futures) 7d chart coinex (futures) 7d chart
34
OPNX Derivatives exchange OPNX Derivatives
Tập trung
-
₿653.13
₿3008.34
38 0 opnx derivatives 7d chart opnx derivatives 7d chart
35 Cash
₿576.2
₿2471.27
54 0 delta exchange (futures) 7d chart delta exchange (futures) 7d chart
36 -
₿530.56
₿58.97
4 0 gmx derivatives (avalanche) 7d chart gmx derivatives (avalanche) 7d chart
37 Cash
₿284.62
₿22000.04
130 14 crypto.com exchange (futures) 7d chart crypto.com exchange (futures) 7d chart
38
Perpetual Protocol exchange Perpetual Protocol
Phân quyền
-
₿248.82
₿1058.78
22 0 perpetual protocol 7d chart perpetual protocol 7d chart
39
Hyperliquid exchange Hyperliquid
Phân quyền
-
₿226.86
₿875.66
53 0 hyperliquid 7d chart hyperliquid 7d chart
40 -
₿224.81
₿2302.88
29 0 hitbtc (derivatives) 7d chart hitbtc (derivatives) 7d chart
41 -
₿221.94
₿2275.69
19 0 vertex protocol (derivatives) 7d chart vertex protocol (derivatives) 7d chart
42
BitVenus Futures exchange BitVenus Futures
Tập trung
-
₿198.96
₿4565.6
49 0 bitvenus futures 7d chart bitvenus futures 7d chart
43
Poloniex Futures exchange Poloniex Futures
Tập trung
-
₿181.33
₿530.36
46 0 poloniex futures 7d chart poloniex futures 7d chart
44
Drift Protocol exchange Drift Protocol
Phân quyền
-
₿153.47
₿94.3
15 0 drift protocol 7d chart drift protocol 7d chart
45
SynFutures exchange SynFutures
Phân quyền
-
₿94.78
₿870.94
12 0 synfutures 7d chart synfutures 7d chart
46 -
₿61.31
₿14853.49
116 0 coincatch derivatives 7d chart coincatch derivatives 7d chart
47
Aevo exchange Aevo
Phân quyền
-
₿43.26
₿125.32
22 0 aevo 7d chart aevo 7d chart
48 -
₿5.76
₿7.85
4 0 orderly network (derivatives) 7d chart orderly network (derivatives) 7d chart
49
BIT (Futures) exchange BIT (Futures)
Tập trung
Cash
₿0.02
₿7475.29
47 0 bit (futures) 7d chart bit (futures) 7d chart
50
BitMake Futures exchange BitMake Futures
Tập trung
-
₿0.0
₿12245.67
10 0 Không có dữ liệu bitmake futures 7d chart
51 - -
₿256845.15
345 0 Không có dữ liệu xt.com (derivatives) 7d chart
52
BTCC Futures exchange BTCC Futures
Tập trung
Cash -
₿253183.5
105 2 Không có dữ liệu btcc futures 7d chart
53 - -
₿94390.79
161 0 Không có dữ liệu fairdesk derivatives 7d chart
54
CME Group exchange CME Group
Tập trung
Cash -
₿14505.91
0 10 Không có dữ liệu cme group 7d chart
55 - -
₿7699.15
4 0 Không có dữ liệu coinbase international exchange (derivatives) 7d chart
56 Cash -
₿2244.26
5 0 Không có dữ liệu gmo japan (futures) 7d chart
57
RabbitX exchange RabbitX
Phân quyền
- -
₿1876.78
12 0 Không có dữ liệu rabbitx 7d chart
58
Flipster exchange Flipster
Tập trung
- -
₿955.69
158 0 Không có dữ liệu flipster 7d chart
59 Cash -
₿955.27
1 2 Không có dữ liệu bitflyer (futures) 7d chart
60
Helix (Futures) exchange Helix (Futures)
Phân quyền
- -
₿940.86
10 0 Không có dữ liệu helix (futures) 7d chart
61 - -
₿925.36
74 0 Không có dữ liệu globe (derivatives) 7d chart
62
Bibox (Futures) exchange Bibox (Futures)
Tập trung
Cash -
₿201.18
27 0 Không có dữ liệu bibox (futures) 7d chart
63 - -
₿141.28
3 0 Không có dữ liệu gemini derivatives 7d chart
64
Demex (Derivatives) exchange Demex (Derivatives)
Phân quyền
- -
₿35.76
19 0 Không có dữ liệu demex (derivatives) 7d chart
65
MCS exchange MCS
Tập trung
- -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu mcs 7d chart
66 Cash -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu liquid perpetuals 7d chart
67 - -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu mango markets (derivatives) 7d chart
68
Alpha5 exchange Alpha5
Tập trung
- -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu alpha5 7d chart
69 Cash -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu binance jex (futures) 7d chart
70
C-Trade exchange C-Trade
Tập trung
- -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu c-trade 7d chart
71
Hopex exchange Hopex
Tập trung
Cash -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu hopex 7d chart
72
BTCMEX exchange BTCMEX
Tập trung
- -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu btcmex 7d chart
73 - -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu bithumb (futures) 7d chart
74
DueDEX exchange DueDEX
Tập trung
- -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu duedex 7d chart
75
BitZ (Futures) exchange BitZ (Futures)
Tập trung
Cash -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu bitz (futures) 7d chart
76
Bakkt exchange Bakkt
Tập trung
Vật lý -
₿0.0
0 2 Không có dữ liệu bakkt 7d chart
77
BHEX (Futures) exchange BHEX (Futures)
Tập trung
- -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu bhex (futures) 7d chart
78 Vật lý -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu coinflex (futures) 7d chart
79 Cash -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu cointiger (futures) 7d chart
80
MCDEX (BSC) exchange MCDEX (BSC)
Phân quyền
- -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu mcdex (bsc) 7d chart
81
BigONE Futures exchange BigONE Futures
Tập trung
- -
₿0.0
8 0 Không có dữ liệu bigone futures 7d chart
82 - -
₿0.0
2 1 powertrade (derivatives) 7d chart powertrade (derivatives) 7d chart
83
ZBG Futures exchange ZBG Futures
Tập trung
Cash -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu zbg futures 7d chart
84
BaseFEX exchange BaseFEX
Tập trung
Cash -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu basefex 7d chart
85
MCDEX (Arbitrum) exchange MCDEX (Arbitrum)
Phân quyền
- -
₿0.0
0 0 Không có dữ liệu mcdex (arbitrum) 7d chart
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng