Tiền ảo: 14.951
Sàn giao dịch: 1.161
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,532T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 80,586B $
Gas: 2 GWEI
Không quảng cáo

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Xem các danh mục tiền mã hóa lớn nhất dựa trên giá trị vốn hóa thị trường. Các danh mục hàng đầu là Lớp 1 (L1), Proof of Work (PoW), và Nền tảng hợp đồng thông minh. So với ngày hôm trước, giá trị vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) có đã tăng đến 3,0% trong khi Proof of Work (PoW) có đã tăng đến 3,1%.

Nhấp vào danh mục tiền mã hóa để xem các loại tiền mã hóa có trong danh mục và hiệu suất giá của các loại tiền mã hóa đó. Lưu ý: Một số loại tiền mã hóa có thể trùng lặp trên một số danh mục.
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Lớp 1 (L1)
0.2% 3.0% 0.5% 148
2
Proof of Work (PoW)
0.2% 3.1% 1.6% 272
3
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.2% 3.0% 4.4% 247
4
Proof of Stake (PoS)
0.3% 2.9% 4.5% 188
5
Andreessen Horowitz (a16z) Portfolio
0.3% 3.0% 4.3% 52
6
Multicoin Capital Portfolio
0.3% 3.2% 4.8% 69
7
Alameda Research Portfolio
0.3% 3.2% 5.0% 141
8
Delphi Digital Portfolio
0.2% 3.2% 4.7% 55
9
Galaxy Digital Portfolio
0.3% 2.7% 6.7% 33
10
Alleged SEC Securities
0.1% 3.3% 0.1% 62
11
Stablecoin
0.0% 0.0% 0.3% 170
12
USD Stablecoin
0.0% 0.1% 0.5% 81
13
Fiat-backed Stablecoin
0.0% 0.1% 0.0% 39
14
Token dựa trên sàn giao dịch
0.3% 1.6% 2.7% 273
15
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
0.2% 1.3% 2.5% 76
16
Pantera Capital Portfolio
0.4% 1.8% 3.0% 89
17
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.3% 3.5% 5.1% 692
18
Blockchain Capital Portfolio
0.2% 1.7% 0.3% 43
19
Meme
0.1% 6.2% 1.2% 1640
20
DWF Labs Portfolio
0.2% 2.6% 5.2% 161
21
Token Liquid Staking
0.3% 2.5% 6.7% 108
22
Coinbase Ventures Portfolio
0.5% 4.3% 8.8% 92
23
Animoca Brands Portfolio
0.1% 3.1% 5.7% 158
24
DragonFly Capital Portfolio
0.3% 3.8% 5.1% 49
25
Liquid Staked ETH
0.3% 2.5% 6.8% 17
26
Dog-Themed
0.1% 5.3% 1.0% 465
27
Eth 2.0 Staking
0.3% 2.6% 6.4% 10
28
Binance Labs Portfolio
0.4% 4.4% 6.1% 141
29
NFT
0.3% 4.0% 5.0% 654
30
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.3% 4.6% 6.7% 271
31
Cơ sở hạ tầng
0.4% 4.5% 4.0% 202
32
DePIN
0.3% 5.6% 2.5% 111
33
Lớp 2 (L2)
0.0% 3.8% 4.6% 49
34
Elon Musk-Inspired
0.2% 6.5% 6.3% 103
35
Paradigm Portfolio
0.6% 3.1% 8.0% 29
36
Zero Knowledge (ZK)
0.4% 3.7% 7.8% 45
37
Trò chơi (GameFi)
0.4% 4.7% 7.1% 512
38
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
0.4% 5.2% 4.1% 346
39
Binance Launchpad
0.4% 5.2% 6.1% 38
40
Token được bao bọc
0.3% 2.5% 0.5% 209
41
Circle Ventures Portfolio
0.6% 4.5% 7.7% 22
42
DeFiance Capital Portfolio
0.0% 5.2% 0.5% 57
43
Index Coop Defi Index
0.6% 3.0% 7.6% 10
44
Rollup
0.2% 4.1% 4.4% 29
45
Lưu trữ
0.5% 4.0% 2.7% 55
46
Khai thác lợi suất
0.4% 4.8% 3.7% 243
47
Dự ngôn
0.8% 4.8% 2.6% 55
48
Chơi để kiếm tiền
0.3% 4.6% 8.0% 276
49
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.4% 5.2% 5.0% 79
50
Restaking
0.5% 2.5% 5.4% 34
51
Solana Meme
0.6% 9.8% 8.2% 352
52
Vũ trụ ảo
0.7% 5.2% 4.0% 163
53
Bitcoin Fork
1.4% 6.0% 2.4% 4
54
Liquid Restaking Tokens
0.4% 2.0% 6.1% 23
55
Layer 0 (L0)
0.4% 1.4% 6.7% 3
56
Binance Launchpool
0.8% 4.5% 5.3% 51
57
OKX Ventures Portfolio
0.6% 4.6% 2.7% 95
58
Data Availability
0.6% 4.1% 7.0% 10
59
Real World Assets (RWA)
0.4% 3.5% 6.5% 154
60
The Boy’s Club
0.5% 5.1% 5.8% 189
61
Frog-Themed
0.5% 4.8% 6.4% 69
62
Tiền ẩn danh
0.0% 1.8% 1.5% 99
63
Sequoia Capital Portfolio
0.5% 8.3% 0.6% 26
64
Ether.fi Ecosystem
0.5% 2.3% 2.2% 5
65
Crypto-backed Stablecoin
0.1% 0.3% 0.0% 44
66
Internet vạn vật (IOT)
0.3% 3.1% 3.4% 76
67
Cho vay/mượn
0.6% 2.0% 5.3% 107
68
eGirl Capital Portfolio
0.5% 3.3% 10.7% 10
69
Gaming Blockchains
0.1% 5.8% 5.1% 12
70
Stablecoin Protocol
0.8% 2.8% 5.8% 22
71
AI Agents
0.6% 5.5% 13.3% 10
72
Gaming Utility Token
0.5% 5.1% 6.8% 64
73
Consensys Portfolio
0.9% 4.7% 5.8% 14
74
Gaming Governance Token
0.6% 3.6% 6.9% 51
75
Cat-Themed
0.7% 9.8% 9.8% 215
76
Token quản trị Liquid Staking
0.5% 5.2% 13.1% 22
77
Phái sinh
0.3% 5.6% 7.8% 74
78
Bitcoin Sidechains
1.4% 5.0% 0.9% 9
79
Giải trí
0.5% 6.0% 5.1% 267
80
Social Money
0.6% 2.1% 6.7% 108
81
Phân tích
0.7% 4.8% 7.5% 36
82
Superchain Ecosystem
0.5% 2.4% - 12
83
Bridge Governance Tokens
0.1% 4.0% 1.7% 21
84
Modular Blockchain
0.3% 4.0% 2.4% 14
85
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.1% 1.5% 3.6% 257
86
Cross-chain Communication
0.9% 3.3% 5.6% 13
87
Thể thao
0.8% 4.1% 0.3% 165
88
Danh tính
0.9% 1.5% 11.3% 24
89
Dex Aggregator
0.7% 8.9% 0.0% 3
90
Perpetuals
0.4% 5.6% 5.6% 42
91
TokenFi Launchpad
0.4% 2.6% 6.2% 5
92
BRC-20
0.8% 6.9% 2.0% 110
93
0.2% 1.7% 5.4% 26
94
Base Meme
0.6% 14.1% 1.9% 90
95
Inscriptions
0.7% 6.9% 1.7% 123
96
Nền tảng huy động vốn
0.2% 4.9% 3.7% 111
97
Simulation Games
0.3% 5.8% 5.2% 5
98
Gaming Platform
0.7% 6.4% 6.0% 26
99
Nút mạng chính
0.4% 2.0% 2.5% 341
100
Tap to Earn
1.0% 3.6% 17.3% 2
Hiển thị 1 đến 100 trong số 412 kết quả
Hàng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng