Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Xem các danh mục tiền mã hóa lớn nhất dựa trên giá trị vốn hóa thị trường. Các danh mục hàng đầu là Lớp 1 (L1), Nền tảng hợp đồng thông minh, và Alleged SEC Securities. So với ngày hôm trước, giá trị vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) có đã giảm đến -2,3% trong khi Nền tảng hợp đồng thông minh có đã giảm đến -2,3%.
Nhấp vào danh mục tiền mã hóa để xem các loại tiền mã hóa có trong danh mục và hiệu suất giá của các loại tiền mã hóa đó. Lưu ý: Một số loại tiền mã hóa có thể trùng lặp trên một số danh mục.
Nhấp vào danh mục tiền mã hóa để xem các loại tiền mã hóa có trong danh mục và hiệu suất giá của các loại tiền mã hóa đó. Lưu ý: Một số loại tiền mã hóa có thể trùng lặp trên một số danh mục.
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị vốn hóa thị trường | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lớp 1 (L1)
|
0.1% | 2.3% | 0.0% | 125 | ||||
2 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
0.1% | 2.3% | 2.9% | 238 | ||||
3 |
Alleged SEC Securities
|
0.0% | 3.7% | 0.8% | 63 | ||||
4 |
Stablecoin
|
0.2% | 0.3% | 1.2% | 144 | ||||
5 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.2% | 3.2% | 4.7% | 270 | ||||
6 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
0.2% | 3.2% | 5.3% | 76 | ||||
7 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.2% | 2.4% | 0.0% | 635 | ||||
8 |
DWF Labs Portfolio
|
0.1% | 3.1% | 3.3% | 157 | ||||
9 |
Coinbase Ventures Portfolio
|
0.1% | 3.2% | 4.6% | 90 | ||||
10 |
Meme
|
0.1% | 6.4% | 1.8% | 672 | ||||
11 |
Dog-Themed Coins
|
0.1% | 5.5% | 0.6% | 85 | ||||
12 |
Token Liquid Staking
|
0.2% | 0.8% | 2.1% | 100 | ||||
13 |
NFT
|
0.2% | 4.9% | 0.4% | 641 | ||||
14 |
Eth 2.0 Staking
|
0.2% | 1.3% | 2.1% | 10 | ||||
15 |
Quản trị
|
0.2% | 3.0% | 1.3% | 204 | ||||
16 |
DePIN
|
0.1% | 4.7% | 9.2% | 91 | ||||
17 |
Lớp 2 (L2)
|
0.0% | 4.0% | 0.3% | 40 | ||||
18 |
Paradigm Portfolio
|
0.1% | 2.6% | 0.4% | 28 | ||||
19 |
Elon Musk-Inspired Coins
|
0.2% | 3.9% | 6.1% | 24 | ||||
20 |
Trò chơi (GameFi)
|
0.3% | 4.7% | 1.0% | 457 | ||||
21 |
Zero Knowledge (ZK)
|
0.1% | 1.7% | 10.7% | 39 | ||||
22 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.3% | 6.1% | 1.6% | 256 | ||||
23 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
0.2% | 3.9% | 1.8% | 336 | ||||
24 |
Binance Launchpad
|
0.0% | 3.1% | 1.3% | 38 | ||||
25 |
Lưu trữ
|
0.0% | 5.4% | 6.5% | 53 | ||||
26 |
Defi Pulse Index (DPI)
|
0.2% | 2.4% | 0.5% | 10 | ||||
27 |
Chơi để kiếm tiền
|
0.2% | 4.1% | 0.6% | 265 | ||||
28 |
Khai thác lợi suất
|
0.2% | 2.9% | 1.2% | 242 | ||||
29 |
Vũ trụ ảo
|
0.1% | 5.5% | 2.5% | 161 | ||||
30 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
0.3% | 3.4% | 0.3% | 75 | ||||
31 |
Dự ngôn
|
0.5% | 3.0% | 1.7% | 53 | ||||
32 |
Token được bao bọc
|
0.1% | 2.2% | 1.2% | 59 | ||||
33 |
Data Availability
|
0.4% | 1.0% | 19.2% | 8 | ||||
34 |
Binance Launchpool
|
0.1% | 5.5% | 6.0% | 49 | ||||
35 |
AI-Themed Coins
|
0.4% | 0.2% | 22.0% | 5 | ||||
36 |
Layer 0 (L0)
|
0.2% | 2.3% | 0.4% | 2 | ||||
37 |
Restaking
|
0.3% | 1.4% | 2.5% | 29 | ||||
38 |
Liquid Restaking Tokens
|
0.3% | 0.0% | 4.0% | 21 | ||||
39 |
Real World Assets (RWA)
|
0.6% | 4.8% | 4.4% | 132 | ||||
40 |
Solana Meme Coins
|
0.5% | 13.6% | 6.4% | 118 | ||||
41 |
Gaming Blockchains
|
0.2% | 4.4% | 3.7% | 11 | ||||
42 |
Tiền ẩn danh
|
0.1% | 2.3% | 1.2% | 97 | ||||
43 |
Internet vạn vật (IOT)
|
0.0% | 3.2% | 0.9% | 74 | ||||
44 |
Cho vay/mượn
|
0.2% | 1.6% | 1.5% | 96 | ||||
45 |
Gaming Utility Token
|
0.2% | 2.6% | 1.7% | 54 | ||||
46 |
Stablecoin Protocol
|
0.1% | 1.9% | 6.4% | 21 | ||||
47 |
Social Money
|
0.4% | 5.1% | 4.4% | 103 | ||||
48 |
Gaming Governance Token
|
0.4% | 3.4% | 0.6% | 49 | ||||
49 |
Tài chính/Ngân hàng
|
0.2% | 1.8% | 0.6% | 609 | ||||
50 |
Ether.fi Ecosystem
|
0.1% | 0.5% | 6.3% | 4 | ||||
51 |
Token quản trị Liquid Staking
|
0.2% | 4.2% | 3.2% | 19 | ||||
52 |
Phái sinh
|
0.2% | 4.2% | 2.9% | 66 | ||||
53 |
Bitcoin Layer 2
|
0.1% | 5.3% | 2.8% | 6 | ||||
54 |
AI Agents
|
0.1% | 7.0% | 1.8% | 6 | ||||
55 |
Phân tích
|
1.0% | 3.0% | 2.1% | 32 | ||||
56 |
Modular Blockchain
|
0.1% | 4.8% | 6.6% | 11 | ||||
57 |
Bridge Governance Tokens
|
0.3% | 7.1% | 7.1% | 20 | ||||
58 |
Theta Ecosystem
|
0.0% | 10.3% | 13.0% | 6 | ||||
59 |
Thể thao
|
0.1% | 4.3% | 4.3% | 163 | ||||
60 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
0.2% | 0.7% | 2.9% | 255 | ||||
61 |
Gaming Platform
|
0.1% | 5.2% | 4.9% | 22 | ||||
62 |
Ví
|
1.2% | 9.4% | 56.6% | 25 | ||||
63 |
Cross-chain Communication
|
0.3% | 9.6% | 8.0% | 10 | ||||
64 |
Perpetuals
|
0.1% | 3.9% | 3.1% | 38 | ||||
65 |
Danh tính
|
0.3% | 2.0% | 1.3% | 22 | ||||
66 |
Simulation Games
|
0.2% | 3.4% | 1.2% | 5 | ||||
67 |
BRC-20
|
0.2% | 8.3% | 15.6% | 101 | ||||
68 |
Nền tảng huy động vốn
|
0.2% | 4.5% | 6.1% | 100 | ||||
69 |
Card Games
|
0.2% | 2.8% | 1.8% | 23 | ||||
70 |
TokenFi Launchpad
|
1.1% | 8.5% | - | 5 | ||||
71 |
SideChain
|
0.3% | 6.0% | - | 4 | ||||
72 |
Nút mạng chính
|
0.3% | 4.0% | 1.0% | 339 | ||||
73 |
Thị trường NFT
|
0.5% | 4.0% | 5.4% | 25 | ||||
74 |
Parallelized EVM
|
0.6% | 10.6% | 0.1% | 4 | ||||
75 |
Rollups-as-a-Service (RaaS)
|
0.1% | 4.7% | 1.5% | 4 | ||||
76 |
Cat-Themed Coins
|
0.4% | 9.6% | 14.4% | 84 | ||||
77 |
Avalanche Subnet
|
0.2% | 5.4% | 5.3% | 5 | ||||
78 |
Account Abstraction
|
0.2% | 4.6% | 0.8% | 14 | ||||
79 |
Tổ chức phát hành tổng hợp
|
0.0% | 3.1% | 0.8% | 19 | ||||
80 |
Olympus Pro
|
0.5% | 6.4% | 4.7% | 34 | ||||
81 |
Appchains
|
0.4% | 3.0% | - | 6 | ||||
82 |
Cơ chế bảo vệ khỏi MEV
|
0.1% | 4.0% | 4.0% | 16 | ||||
83 |
Seigniorage
|
0.2% | 0.8% | 2.0% | 41 | ||||
84 |
RPG
|
0.7% | 1.2% | 1.9% | 35 | ||||
85 |
Quyền chọn
|
0.3% | 2.9% | 1.5% | 17 | ||||
86 |
Vàng mã hóa
|
0.1% | 0.4% | 1.8% | 18 | ||||
87 |
Hệ sinh thái DaoMaker
|
0.4% | 5.3% | 3.6% | 81 | ||||
88 |
Base Meme Coins
|
0.6% | 17.8% | 18.0% | 38 | ||||
89 |
Liquid Restaking Governance Tokens
|
0.8% | 8.3% | 6.7% | 4 | ||||
90 |
Giao thức Yield Aggregator
|
0.1% | 2.7% | 0.6% | 59 | ||||
91 |
Telegram Apps
|
1.0% | 4.0% | 11.7% | 164 | ||||
92 |
Thị trường dự đoán
|
0.0% | 2.5% | 5.4% | 15 | ||||
93 |
Layer 3 (L3)
|
0.2% | 6.5% | 12.8% | 5 | ||||
94 |
LSDFi
|
1.0% | 6.6% | 3.0% | 18 | ||||
95 |
Decentralized Science (DeSci)
|
0.3% | 4.0% | 4.0% | 22 | ||||
96 |
Cờ bạc
|
0.5% | 2.6% | 0.5% | 198 | ||||
97 |
Presale Meme Coins
|
0.4% | 15.7% | - | 3 | ||||
98 |
AI Meme Coins
|
0.1% | 3.4% | 7.2% | 13 | ||||
99 |
Adventure Games
|
0.4% | 3.3% | 1.3% | 9 | ||||
100 |
Chạy để kiếm tiền
|
0.1% | 3.4% | 1.1% | 25 |
Hiển thị 1 đến 100 trong số 214 kết quả
Hàng