Tiền ảo: 17.697
Sàn giao dịch: 1.319
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,996T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 187,302B $
Gas: 1.9 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.2% 1.8% 6.1% 762
2
Lớp 1 (L1)
0.2% 1.6% 5.5% 367
3
Proof of Work (PoW)
0.2% 0.7% 1.5% 190
4
Proof of Stake (PoS)
0.2% 4.8% 25.6% 163
5
World Liberty Financial Portfolio
0.0% 3.7% 16.7% 16
6
Made in USA
0.7% 4.0% 20.4% 290
7
Alleged SEC Securities
0.3% 2.9% 12.3% 42
8
Stablecoin
0.0% 0.3% 1.6% 341
9
USD Stablecoin
0.0% 0.3% 1.6% 167
10
Fiat-backed Stablecoin
0.0% 0.3% 1.4% 159
11
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.4% 5.8% 21.0% 1344
12
Token dựa trên sàn giao dịch
0.1% 2.5% 9.3% 129
13
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
0.1% 2.4% 8.2% 70
14
Meme
1.6% 10.5% 28.8% 4989
15
Liquid Staking
0.1% 5.3% 25.2% 256
16
Token Liquid Staking
0.2% 5.1% 23.8% 227
17
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.1% 2.9% 14.3% 446
18
Token được bao bọc
0.3% 3.0% 14.1% 455
19
Dog-Themed
2.2% 12.4% 32.9% 547
20
Real World Assets (RWA)
0.2% 5.4% 17.8% 530
21
4chan-Themed
2.1% 13.4% 33.8% 59
22
Liquid Staked ETH
0.1% 5.7% 27.6% 33
23
Elon Musk-Inspired
2.6% 14.6% 37.7% 108
24
Made in China
0.2% 0.6% 8.0% 14
25
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
0.5% 5.5% 16.9% 344
26
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.2% 6.1% 15.9% 1122
27
Cơ sở hạ tầng
0.0% 8.1% 23.1% 194
28
BTC mã hóa
0.2% 0.6% 2.7% 10
29
Index Coop Defi Index
1.1% 3.6% 17.9% 10
30
DePIN
0.3% 6.9% 18.3% 229
31
Binance Launchpool
0.3% 8.1% 20.8% 59
32
NFT
0.4% 7.5% 21.7% 555
33
Bridged-Tokens
0.1% 1.8% 7.5% 508
34
Restaking
0.1% 4.7% 20.9% 71
35
Khai thác lợi suất
0.1% 3.5% 23.2% 197
36
Lớp 2 (L2)
0.3% 7.5% 21.4% 126
37
Perpetuals
1.0% 6.2% 1.3% 67
38
Liquid Restaking Tokens
1.1% 5.6% 23.1% 42
39
Chain Abstraction
0.4% 8.3% 26.6% 10
40
Binance Alpha Spotlight
0.6% 5.7% 16.6% 167
41
Cross-chain Communication
0.4% 7.8% 26.7% 60
42
Directed Acyclic Graph (DAG)
1.2% 7.9% 36.3% 13
43
Dự ngôn
0.3% 8.7% 27.1% 52
44
Solana Meme
0.9% 6.5% 19.9% 1527
45
Trò chơi (GameFi)
0.5% 6.8% 20.8% 905
46
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.2% 4.7% 27.3% 78
47
Bridged Stablecoin
0.1% 0.1% 4.6% 211
48
Layer 0 (L0)
0.2% 7.1% 15.3% 11
49
Bitcoin Fork
0.0% 7.3% 9.8% 6
50
Ether.fi Ecosystem
0.1% 5.4% 26.7% 4
51
Bridged USDT
0.1% 0.1% 6.4% 85
52
Cho vay/mượn
0.2% 2.0% 9.3% 155
53
Binance Launchpad
0.3% 7.1% 15.9% 38
54
Yield-Bearing Stablecoin
0.0% 1.1% 5.6% 37
55
Tiền ẩn danh
0.2% 2.3% 1.8% 77
56
Chơi để kiếm tiền
0.4% 8.0% 25.8% 287
57
Liquid Staked SOL
0.8% 2.1% 13.1% 31
58
Frog-Themed
0.5% 9.7% 18.8% 148
59
Vũ trụ ảo
0.4% 7.9% 25.3% 175
60
Rollup
0.1% 10.1% 24.8% 29
61
The Boy’s Club
0.5% 10.0% 17.5% 223
62
Synthetic Dollar
0.0% 4.9% 14.2% 8
63
AI Agents
0.5% 5.8% 15.1% 500
64
Zero Knowledge (ZK)
0.2% 7.5% 15.9% 77
65
Crypto-backed Stablecoin
0.0% 0.7% 3.2% 87
66
Stablecoin Protocol
0.3% 15.8% 45.0% 54
67
Data Availability
0.1% 8.9% 21.4% 13
68
Lưu trữ
0.4% 6.7% 16.3% 45
69
Internet vạn vật (IOT)
0.5% 8.6% 24.6% 25
70
Gaming Blockchains
0.4% 9.4% 21.0% 39
71
RWA Protocol
0.3% 6.8% 17.9% 62
72
Pump.fun Ecosystem
1.1% 8.3% 16.5% 2062
73
AI Agent Launchpad
0.6% 6.5% 15.3% 128
74
Các sản phẩm mã hóa
0.1% 0.3% 3.6% 302
75
Danh tính
0.6% 8.1% 21.9% 42
76
Optimism Superchain Ecosystem
0.3% 9.2% 22.8% 18
77
Binance HODLer Airdrops
0.5% 0.5% 21.1% 17
78
Nền tảng huy động vốn
0.3% 5.5% 86.2% 185
79
Mobile Mining
0.2% 0.6% 3.2% 6
80
Binance-Peg Tokens
0.5% 6.8% 24.8% 20
81
AI Meme
0.5% 6.8% 18.4% 416
82
Murad Picks
1.2% 11.0% 20.0% 10
83
Gaming Utility Token
0.5% 6.8% 17.1% 127
84
SideChain
0.6% 6.5% 17.3% 21
85
Token quản trị Liquid Staking
0.1% 9.8% 31.1% 39
86
Phân tích
0.5% 6.7% 17.7% 148
87
Cat-Themed
0.8% 8.2% 15.2% 394
88
Payment Solutions
0.1% 6.7% 16.4% 50
89
Phái sinh
0.1% 5.8% 18.6% 117
90
Liquid Staked BTC
0.1% 0.3% 1.6% 8
91
Airdropped Tokens by NFT Projects
1.1% 0.6% 26.6% 10
92
PolitiFi
1.1% 8.1% 14.3% 116
93
Dex Aggregator
0.6% 5.0% 15.1% 29
94
0.1% 4.6% 20.3% 75
95
Bitcoin Sidechains
0.8% 6.8% 17.0% 19
96
Bridged USDC
0.1% 0.2% 2.9% 128
97
Modular Blockchain
0.7% 12.1% 19.7% 17
98
Tokenized Commodities
0.1% 0.2% 0.5% 30
99
Parallelized EVM
1.5% 6.5% 20.3% 5
100
Telegram Apps
0.9% 5.2% 33.3% 195
Hiển thị 1 đến 100 trong số 581 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.9%
$4.000.018.360.031
Stablecoin
0.3%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
5.8%
Token dựa trên sàn giao dịch
2.5%
Meme
10.5%
Real World Assets (RWA)
5.4%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
6.1%
Lớp 2 (L2)
7.5%
Trò chơi (GameFi)
6.8%
Tất cả danh mục
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Token dựa trên sàn giao dịch
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Cách nắm bắt sớm câu chuyện tiền mã hóa với CoinGecko
Trong video này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách:
  1. Phát hiện danh mục và token thịnh hành
  2. Áp dụng bộ lọc để hiển thị các dự án đầy hứa hẹn
  3. Sử dụng bản đồ nhiệt và biểu đồ để theo dõi đà câu chuyện theo thời gian
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
Thêm NFT
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng