Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Xem hướng dẫn 3 phút của chúng tôi để tìm hiểu cách sử dụng các danh mục CoinGecko.
Điểm nổi bật
👀 Theo dõi

Đăng nhập để bắt đầu theo dõi danh mục
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
0.1% | 0.7% | 2.5% | 751 |
|
||||
2 |
Lớp 1 (L1)
|
0.1% | 0.7% | 3.0% | 371 |
|
||||
3 |
Proof of Work (PoW)
|
0.2% | 0.4% | 0.9% | 179 |
|
||||
4 |
Proof of Stake (PoS)
|
0.0% | 1.6% | 9.0% | 163 |
|
||||
5 |
World Liberty Financial Portfolio
|
0.1% | 1.3% | 7.6% | 16 |
|
||||
6 |
Made in USA
|
0.1% | 0.0% | 0.7% | 293 |
|
||||
7 |
Alleged SEC Securities
|
0.0% | 0.9% | 6.7% | 42 |
|
||||
8 |
Stablecoin
|
0.0% | 0.7% | 2.3% | 350 |
|
||||
9 |
USD Stablecoin
|
0.0% | 0.7% | 2.6% | 176 |
|
||||
10 |
Fiat-backed Stablecoin
|
0.0% | 0.8% | 2.5% | 159 |
|
||||
11 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.1% | 1.0% | 7.6% | 1377 |
|
||||
12 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.1% | 2.9% | 3.9% | 128 |
|
||||
13 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
0.1% | 3.1% | 4.3% | 68 |
|
||||
14 |
Token Liquid Staking
|
0.0% | 2.2% | 9.6% | 231 |
|
||||
15 |
Liquid Staking
|
0.0% | 2.3% | 4.4% | 257 |
|
||||
16 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
0.0% | 2.0% | 7.1% | 392 |
|
||||
17 |
Token được bao bọc
|
0.0% | 2.2% | 7.9% | 487 |
|
||||
18 |
Meme
|
0.1% | 1.5% | 2.0% | 5256 |
|
||||
19 |
Real World Assets (RWA)
|
0.1% | 0.7% | 1.1% | 541 |
|
||||
20 |
Liquid Staked ETH
|
0.1% | 2.5% | 9.7% | 34 |
|
||||
21 |
Dog-Themed
|
0.0% | 3.0% | 0.2% | 566 |
|
||||
22 |
4chan-Themed
|
0.1% | 2.9% | 1.2% | 59 |
|
||||
23 |
Made in China
|
0.2% | 9.7% | 1.1% | 14 |
|
||||
24 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
0.2% | 1.7% | 7.9% | 357 |
|
||||
25 |
Elon Musk-Inspired
|
0.1% | 4.1% | 1.3% | 109 |
|
||||
26 |
Cơ sở hạ tầng
|
0.1% | 1.4% | 4.9% | 205 |
|
||||
27 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.0% | 0.6% | 3.8% | 1178 |
|
||||
28 |
Index Coop Defi Index
|
0.3% | 2.0% | 4.3% | 10 |
|
||||
29 |
Restaking
|
0.1% | 2.4% | 6.6% | 70 |
|
||||
30 |
BTC mã hóa
|
0.1% | 1.3% | 0.9% | 14 |
|
||||
31 |
Binance Launchpool
|
0.1% | 0.2% | 0.4% | 59 |
|
||||
32 |
Bridged-Tokens
|
0.0% | 0.8% | 1.6% | 532 |
|
||||
33 |
RWA Protocol
|
0.2% | 2.6% | 6.7% | 66 |
|
||||
34 |
Liquid Restaking Tokens
|
0.1% | 2.4% | 7.8% | 41 |
|
||||
35 |
DePIN
|
0.1% | 0.2% | 0.7% | 238 |
|
||||
36 |
Khai thác lợi suất
|
0.3% | 1.7% | 0.1% | 196 |
|
||||
37 |
Chain Abstraction
|
0.3% | 2.4% | 7.9% | 10 |
|
||||
38 |
NFT
|
0.1% | 0.2% | 1.5% | 552 |
|
||||
39 |
Lớp 2 (L2)
|
0.4% | 0.7% | 3.9% | 125 |
|
||||
40 |
Perpetuals
|
0.7% | 4.5% | 15.0% | 71 |
|
||||
41 |
Cross-chain Communication
|
0.3% | 2.5% | 7.4% | 61 |
|
||||
42 |
Dự ngôn
|
0.2% | 2.6% | 8.2% | 53 |
|
||||
43 |
Binance Alpha Spotlight
|
0.1% | 0.7% | 0.9% | 190 |
|
||||
44 |
Directed Acyclic Graph (DAG)
|
0.5% | 0.4% | 4.0% | 14 |
|
||||
45 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
0.3% | 0.9% | 0.9% | 79 |
|
||||
46 |
Ether.fi Ecosystem
|
0.0% | 2.2% | 9.2% | 4 |
|
||||
47 |
Bridged Stablecoin
|
0.0% | 0.6% | 1.2% | 223 |
|
||||
48 |
Trò chơi (GameFi)
|
0.1% | 0.3% | 2.2% | 910 |
|
||||
49 |
Synthetic Dollar
|
0.0% | 2.5% | 13.8% | 10 |
|
||||
50 |
Bitcoin Fork
|
0.5% | 0.5% | 1.7% | 6 |
|
||||
51 |
Solana Meme
|
0.1% | 0.1% | 5.8% | 1625 |
|
||||
52 |
Layer 0 (L0)
|
0.1% | 1.1% | 0.9% | 12 |
|
||||
53 |
Yield-Bearing Stablecoin
|
0.0% | 0.3% | 5.5% | 41 |
|
||||
54 |
Bridged USDT
|
0.0% | 0.4% | 1.9% | 90 |
|
||||
55 |
Cho vay/mượn
|
0.1% | 2.6% | 0.7% | 162 |
|
||||
56 |
Liquid Staked SOL
|
0.2% | 2.6% | 6.3% | 33 |
|
||||
57 |
Stablecoin Protocol
|
0.3% | 0.2% | 5.1% | 55 |
|
||||
58 |
Binance Launchpad
|
0.1% | 0.5% | 0.6% | 38 |
|
||||
59 |
Crypto-backed Stablecoin
|
0.1% | 0.5% | 5.2% | 93 |
|
||||
60 |
Chơi để kiếm tiền
|
0.1% | 0.6% | 3.1% | 287 |
|
||||
61 |
Tiền ẩn danh
|
0.1% | 1.8% | 9.1% | 78 |
|
||||
62 |
Rollup
|
0.1% | 2.9% | 2.8% | 29 |
|
||||
63 |
Vũ trụ ảo
|
0.2% | 0.5% | 3.2% | 173 |
|
||||
64 |
AI Agents
|
0.0% | 0.5% | 3.6% | 517 |
|
||||
65 |
Zero Knowledge (ZK)
|
0.0% | 0.1% | 0.8% | 77 |
|
||||
66 |
Frog-Themed
|
0.1% | 1.9% | 7.3% | 151 |
|
||||
67 |
The Boy’s Club
|
0.0% | 2.0% | 7.6% | 223 |
|
||||
68 |
Data Availability
|
0.2% | 0.6% | 1.6% | 16 |
|
||||
69 |
Các sản phẩm mã hóa
|
0.0% | 0.6% | 0.6% | 306 |
|
||||
70 |
Lưu trữ
|
0.2% | 0.6% | 0.8% | 45 |
|
||||
71 |
Gaming Blockchains
|
0.0% | 1.2% | 0.2% | 39 |
|
||||
72 |
Internet vạn vật (IOT)
|
0.0% | 0.9% | 1.8% | 25 |
|
||||
73 |
Pump.fun Ecosystem
|
0.1% | 1.6% | 1.9% | 2130 |
|
||||
74 |
Binance-Peg Tokens
|
0.0% | 1.4% | 7.8% | 20 |
|
||||
75 |
Binance HODLer Airdrops
|
0.3% | 0.1% | 8.2% | 18 |
|
||||
76 |
Danh tính
|
0.1% | 0.7% | 2.7% | 44 |
|
||||
77 |
Nền tảng huy động vốn
|
0.4% | 3.9% | 5.2% | 195 |
|
||||
78 |
Optimism Superchain Ecosystem
|
0.1% | 1.9% | 2.1% | 18 |
|
||||
79 |
AI Agent Launchpad
|
0.1% | 0.5% | 3.6% | 130 |
|
||||
80 |
Phái sinh
|
0.1% | 1.2% | 1.8% | 120 |
|
||||
81 |
Mobile Mining
|
0.0% | 0.9% | 2.7% | 6 |
|
||||
82 |
Token quản trị Liquid Staking
|
0.0% | 0.2% | 6.7% | 40 |
|
||||
83 |
AI Meme
|
0.2% | 1.7% | 4.7% | 426 |
|
||||
84 |
Gaming Utility Token
|
0.1% | 2.0% | 0.9% | 128 |
|
||||
85 |
SideChain
|
0.1% | 0.6% | 2.0% | 21 |
|
||||
86 |
Airdropped Tokens by NFT Projects
|
0.2% | 0.9% | 11.5% | 11 |
|
||||
87 |
Phân tích
|
0.2% | 0.2% | 1.0% | 157 |
|
||||
88 |
Tokenized Commodities
|
0.0% | 0.2% | 1.5% | 32 |
|
||||
89 |
Payment Solutions
|
0.1% | 0.4% | 1.7% | 57 |
|
||||
90 |
Liquid Staked BTC
|
0.1% | 1.6% | 6.5% | 7 |
|
||||
91 |
Bridged WETH
|
0.2% | 1.8% | 14.6% | 72 |
|
||||
92 |
Murad Picks
|
0.3% | 2.6% | 13.7% | 11 |
|
||||
93 |
Vàng mã hóa
|
0.0% | 0.3% | 1.5% | 19 |
|
||||
94 |
Dex Aggregator
|
0.4% | 1.0% | 3.3% | 29 |
|
||||
95 |
Bridged USDC
|
0.0% | 1.5% | 0.2% | 135 |
|
||||
96 |
Cat-Themed
|
0.0% | 2.1% | 1.9% | 407 |
|
||||
97 |
Ví
|
0.1% | 2.3% | 3.1% | 75 |
|
||||
98 |
PolitiFi
|
0.1% | 1.2% | 1.8% | 116 |
|
||||
99 |
Token LP
|
0.0% | 1.5% | 2.6% | 9 |
|
||||
100 |
Bitcoin Sidechains
|
0.1% | 0.1% | 3.8% | 19 |
|
Hiển thị 1 đến 100 trong số 595 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
Tất cả danh mục
|
1.4%
|
$4.061.568.192.366
|
Stablecoin
|
0.7%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
1.0%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
2.9%
|
|
Meme
|
1.5%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
0.7%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.6%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
0.7%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
0.3%
|
|
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các ngành tiền mã hóa lớn bao gồm Stablecoin, Tài chính phi tập trung (DeFi), Token dựa trên sàn giao dịch, và các ngành khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.