Tiền ảo: 17.171
Sàn giao dịch: 1.247
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,361T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 63,173B $
Gas: 0.562 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.1% 0.2% 2.1% 745
2
Lớp 1 (L1)
0.1% 0.2% 1.9% 287
3
Proof of Work (PoW)
0.1% 0.1% 1.5% 182
4
Proof of Stake (PoS)
0.1% 1.1% 3.2% 143
5
Made in USA
0.1% 0.6% 7.3% 245
6
World Liberty Financial Portfolio
0.2% 0.9% 2.6% 7
7
Alleged SEC Securities
0.0% 1.0% 3.3% 45
8
Stablecoin
0.0% 0.2% 1.1% 255
9
Fiat-backed Stablecoin
0.0% 0.2% 1.0% 139
10
USD Stablecoin
0.0% 0.2% 1.6% 106
11
Token dựa trên sàn giao dịch
0.2% 0.4% 5.0% 133
12
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
0.2% 0.2% 4.8% 59
13
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.1% 1.6% 5.0% 1044
14
Meme
0.1% 2.4% 4.6% 4287
15
Dog-Themed
0.0% 1.0% 5.8% 509
16
Liquid Staking
0.1% 1.0% 3.1% 219
17
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.0% 0.3% 3.1% 465
18
Token được bao bọc
0.1% 0.3% 3.6% 341
19
Elon Musk-Inspired
0.1% 0.2% 7.3% 107
20
Token Liquid Staking
0.1% 1.0% 2.7% 178
21
Real World Assets (RWA)
0.2% 0.7% 7.3% 317
22
Cơ sở hạ tầng
0.2% 1.7% 7.3% 156
23
Liquid Staked ETH
0.2% 0.8% 7.1% 28
24
Made in China
0.1% 0.8% 3.1% 15
25
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.0% 4.7% 5.9% 609
26
Animoca Brands Portfolio
0.1% 2.7% 1.7% 160
27
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
0.2% 2.2% 7.9% 269
28
DePIN
0.0% 3.5% 3.6% 195
29
Index Coop Index
0.0% 2.3% 7.8% 10
30
Index Coop Defi Index
0.0% 2.3% 7.8% 10
31
NFT
0.0% 3.2% 2.9% 467
32
Lớp 2 (L2)
0.0% 2.8% 1.8% 105
33
Khai thác lợi suất
0.2% 3.2% 7.6% 186
34
Binance Launchpool
0.4% 4.9% 6.8% 55
35
Trò chơi (GameFi)
0.1% 3.0% 2.9% 716
36
Restaking
0.1% 1.3% 4.7% 72
37
Dự ngôn
0.0% 3.0% 2.7% 54
38
Layer 0 (L0)
0.2% 3.5% 4.0% 8
39
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.3% 2.9% 8.0% 72
40
Liquid Restaking Tokens
0.1% 0.8% 3.8% 43
41
Solana Meme
0.6% 8.3% 1.9% 1220
42
Perpetuals
0.4% 1.8% 14.9% 59
43
Binance Launchpad
0.2% 3.3% 4.3% 37
44
Chơi để kiếm tiền
0.1% 3.1% 3.0% 263
45
Binance Alpha Spotlight
0.3% 5.4% 210.9% 62
46
Cho vay/mượn
0.1% 2.4% 6.9% 131
47
Zero Knowledge (ZK)
0.1% 2.8% 3.4% 66
48
Bitcoin Fork
0.3% 2.5% 3.0% 5
49
Vũ trụ ảo
0.1% 3.0% 3.8% 158
50
Rollup
0.1% 3.5% 2.7% 29
51
AI Agents
0.2% 6.2% 5.8% 351
52
Tiền ẩn danh
0.2% 0.0% 3.9% 66
53
RWA Protocol
0.1% 3.0% 1.9% 42
54
Data Availability
0.1% 4.3% 2.5% 10
55
Ether.fi Ecosystem
0.1% 0.7% 2.9% 4
56
Internet vạn vật (IOT)
0.2% 4.1% 2.1% 23
57
Bridged-Tokens
0.2% 0.4% 1.6% 455
58
Frog-Themed
0.1% 3.3% 1.3% 134
59
Lưu trữ
0.1% 3.4% 1.6% 42
60
The Boy’s Club
0.0% 2.9% 2.7% 226
61
Crypto-backed Stablecoin
0.0% 0.2% 0.7% 57
62
Stablecoin Protocol
0.3% 3.2% 1.5% 48
63
Gaming Blockchains
0.0% 3.4% 8.1% 19
64
PolitiFi
0.7% 12.2% 6.0% 110
65
Liquid Staked SOL
0.0% 1.8% 2.3% 28
66
Gaming Utility Token
0.1% 3.4% 1.2% 108
67
Pump.fun Ecosystem
0.2% 8.8% 9.5% 1594
68
Token quản trị Liquid Staking
0.2% 2.4% 16.3% 26
69
SideChain
0.0% 3.0% 7.9% 21
70
Phái sinh
0.0% 2.5% 4.5% 113
71
Optimism Superchain Ecosystem
0.0% 3.1% 4.1% 16
72
Danh tính
0.3% 3.3% 3.2% 35
73
Bittensor Ecosystem
0.2% 5.9% 7.3% 21
74
Dex Aggregator
0.7% 1.0% 10.8% 19
75
AI Meme
0.3% 7.0% 5.6% 381
76
Cat-Themed
0.7% 0.8% 16.4% 389
77
Nền tảng huy động vốn
0.5% 5.9% 3.2% 152
78
Các sản phẩm mã hóa
0.0% 0.4% 2.1% 144
79
Binance-Peg Tokens
0.1% 0.3% 3.6% 19
80
0.5% 7.1% 24.8% 53
81
Binance HODLer Airdrops
0.2% 5.4% 2.2% 7
82
Phân tích
0.4% 1.9% 15.5% 90
83
Cross-chain Communication
0.2% 3.7% 2.3% 42
84
Modular Blockchain
0.0% 3.5% 0.8% 17
85
Consensys Portfolio
0.3% 4.6% 0.2% 14
86
Gaming Governance Token
0.1% 4.2% 1.1% 59
87
Bitcoin Sidechains
0.0% 4.0% 7.9% 18
88
AI Framework
0.3% 9.9% 15.7% 68
89
Privacy Blockchain
0.2% 0.7% 8.9% 21
90
AI Agent Launchpad
0.1% 9.6% 15.2% 83
91
Bridged WETH
0.2% 1.4% 3.7% 62
92
Payment Solutions
0.6% 10.9% 34.1% 25
93
Telegram Apps
0.1% 3.7% 3.6% 164
94
Tokenized Commodities
0.1% 0.3% 1.2% 26
95
Murad Picks
0.4% 5.8% 1.9% 10
96
Vàng mã hóa
0.1% 0.2% 1.3% 17
97
Simulation Games
0.1% 3.2% 1.2% 5
98
Thể thao
0.0% 3.1% 2.3% 173
99
Nút mạng chính
0.1% 0.8% 5.5% 60
100
Gaming Platform
0.3% 3.8% 3.2% 44
Hiển thị 1 đến 100 trong số 519 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.8%
$3.361.028.248.776
Stablecoin
0.2%
Token dựa trên sàn giao dịch
0.4%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
1.6%
Meme
2.4%
Real World Assets (RWA)
0.7%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
4.7%
Lớp 2 (L2)
2.8%
Trò chơi (GameFi)
3.0%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa