Tiền ảo: 17.415
Sàn giao dịch: 1.289
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,485 NT US$ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 93,537 T US$
Gas: 2.788 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.3% 2.5% 1.8% 2.888.872.253.223 US$ 62.815.952.377 US$ 765
2
Lớp 1 (L1)
0.2% 2.5% 1.9% 2.814.682.021.048 US$ 58.121.976.581 US$ 362
3
Proof of Work (PoW)
0.3% 1.9% 1.6% 2.197.081.923.362 US$ 28.373.754.146 US$ 193
4
World Liberty Financial Portfolio
0.1% 2.6% 2.8% 609.830.107.115 US$ 75.534.678.619 US$ 16
5
Proof of Stake (PoS)
0.2% 4.3% 2.8% 593.491.028.384 US$ 28.642.629.600 US$ 166
6
Made in USA
0.0% 5.2% 0.6% 420.602.049.052 US$ 19.435.291.549 US$ 289
7
Stablecoin
0.0% 0.1% 2.6% 260.852.367.617 US$ 52.024.253.557 US$ 343
8
Alleged SEC Securities
0.1% 4.4% 0.9% 253.652.769.589 US$ 8.215.311.707 US$ 42
9
USD Stablecoin
0.0% 0.1% 1.5% 253.135.992.632 US$ 60.655.277.280 US$ 161
10
Fiat-backed Stablecoin
0.0% 0.1% 0.9% 245.624.586.932 US$ 49.206.605.979 US$ 159
11
Token dựa trên sàn giao dịch
0.2% 3.2% 3.0% 139.218.114.552 US$ 1.990.614.655 US$ 131
12
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
0.1% 3.1% 2.5% 130.462.475.066 US$ 1.001.976.949 US$ 71
13
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.3% 5.5% 7.3% 122.068.537.140 US$ 6.100.400.060 US$ 1308
14
Meme
0.7% 2.5% 1.0% 62.403.695.513 US$ 5.790.986.080 US$ 4841
15
Liquid Staking
0.3% 4.9% 5.7% 56.705.410.975 US$ 707.833.129 US$ 257
16
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.2% 3.1% 3.8% 49.883.870.604 US$ 2.681.992.117 US$ 449
17
Token được bao bọc
0.2% 3.3% 4.5% 47.732.036.664 US$ 2.774.946.802 US$ 448
18
Token Liquid Staking
0.3% 4.6% 5.3% 46.396.175.601 US$ 204.183.168 US$ 220
19
Dog-Themed
0.6% 0.8% 3.0% 38.865.799.864 US$ 1.962.961.406 US$ 522
20
Real World Assets (RWA)
0.0% 3.9% 0.5% 38.598.931.262 US$ 1.757.341.962 US$ 515
21
4chan-Themed
0.8% 1.2% 1.8% 35.327.637.881 US$ 2.224.363.335 US$ 55
22
Made in China
0.3% 3.3% 0.8% 33.331.724.006 US$ 1.358.989.438 US$ 15
23
Liquid Staked ETH
0.3% 4.3% 7.3% 31.178.302.062 US$ 35.662.300 US$ 32
24
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
1.0% 8.8% 16.8% 29.768.656.100 US$ 1.958.478.099 US$ 335
25
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.3% 5.0% 4.2% 28.106.625.335 US$ 2.851.766.558 US$ 1105
26
Elon Musk-Inspired
0.6% 0.2% 3.3% 26.857.031.907 US$ 1.023.925.860 US$ 104
27
Cơ sở hạ tầng
0.5% 4.2% 0.5% 24.301.117.999 US$ 1.411.802.169 US$ 186
28
BTC mã hóa
0.0% 2.0% 3.0% 19.986.444.994 US$ 463.523.068 US$ 10
29
DePIN
0.1% 4.5% 2.4% 18.418.253.658 US$ 964.302.059 US$ 230
30
Index Coop Defi Index
0.8% 5.0% 11.3% 17.866.205.801 US$ 1.513.360.147 US$ 10
31
Bridged-Tokens
0.3% 1.3% 3.0% 17.813.045.037 US$ 4.220.518.102 US$ 466
32
Perpetuals
1.0% 11.2% 24.9% 16.492.806.069 US$ 1.058.036.354 US$ 65
33
NFT
0.2% 4.5% 2.3% 16.486.726.753 US$ 1.825.182.776 US$ 564
34
Binance Launchpool
0.9% 5.8% 2.9% 15.458.087.206 US$ 1.998.541.047 US$ 57
35
Khai thác lợi suất
1.0% 5.1% 11.5% 15.299.098.330 US$ 1.808.861.782 US$ 194
36
Restaking
0.3% 4.2% 3.3% 15.266.606.250 US$ 810.322.380 US$ 75
37
Lớp 2 (L2)
0.2% 2.4% 1.8% 13.135.198.494 US$ 1.999.215.430 US$ 123
38
Liquid Restaking Tokens
0.3% 3.8% 4.5% 12.627.079.537 US$ 23.028.706 US$ 45
39
Chain Abstraction
0.3% 5.0% 0.0% 12.282.626.151 US$ 481.625.447 US$ 9
40
Bridged Stablecoin
0.0% 0.2% 1.2% 11.951.402.005 US$ 2.910.057.220 US$ 185
41
Trò chơi (GameFi)
0.2% 5.2% 3.1% 11.671.872.118 US$ 1.714.492.826 US$ 904
42
Layer 0 (L0)
0.3% 4.0% 0.6% 11.342.513.429 US$ 319.043.639 US$ 11
43
Cross-chain Communication
0.2% 4.7% 1.1% 11.291.900.608 US$ 567.983.866 US$ 57
44
Dự ngôn
0.3% 4.9% 0.2% 10.957.268.991 US$ 463.713.620 US$ 53
45
Solana Meme
1.0% 5.8% 4.1% 10.868.717.984 US$ 2.003.427.083 US$ 1448
46
Binance Alpha Spotlight
0.8% 1.9% 1.5% 10.787.687.183 US$ 2.838.108.097 US$ 122
47
Bitcoin Fork
0.9% 7.5% 11.2% 10.327.954.313 US$ 434.382.180 US$ 5
48
Directed Acyclic Graph (DAG)
0.4% 5.8% 4.4% 9.958.855.363 US$ 232.766.559 US$ 14
49
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.7% 6.1% 12.2% 9.909.117.907 US$ 1.141.487.487 US$ 77
50
Bridged USDT
0.0% 0.2% 1.2% 9.519.857.518 US$ 2.349.506.852 US$ 74
51
Cho vay/mượn
0.9% 5.0% 10.3% 8.677.542.678 US$ 1.046.788.983 US$ 153
52
Tiền ẩn danh
0.5% 2.4% 2.9% 8.557.197.891 US$ 151.025.814 US$ 76
53
Yield-Bearing Stablecoin
0.1% 0.1% 1.9% 7.824.356.396 US$ 54.274.964 US$ 23
54
Ether.fi Ecosystem
0.1% 4.3% 4.9% 7.683.300.883 US$ 107.178.293 US$ 4
55
Binance Launchpad
0.2% 5.6% 3.1% 7.360.924.149 US$ 511.553.420 US$ 37
56
AI Agents
0.5% 7.7% 0.2% 6.743.135.235 US$ 1.044.618.302 US$ 479
57
Synthetic Dollar
0.1% 0.3% 0.2% 6.486.467.575 US$ 83.244.092 US$ 6
58
Liquid Staked SOL
0.2% 8.8% 0.6% 6.443.819.557 US$ 71.913.149 US$ 30
59
Chơi để kiếm tiền
0.2% 3.7% 3.2% 6.381.225.879 US$ 616.817.102 US$ 295
60
Frog-Themed
1.4% 4.4% 3.0% 6.009.922.417 US$ 970.284.536 US$ 143
61
Vũ trụ ảo
0.3% 4.6% 2.7% 5.782.447.228 US$ 630.820.511 US$ 177
62
The Boy’s Club
1.3% 4.2% 2.3% 5.582.761.937 US$ 896.563.083 US$ 219
63
Crypto-backed Stablecoin
0.0% 0.4% 0.3% 5.297.301.093 US$ 140.020.765 US$ 86
64
Zero Knowledge (ZK)
0.0% 6.1% 13.1% 5.248.134.690 US$ 1.642.555.026 US$ 75
65
Rollup
0.5% 3.1% 1.9% 5.221.418.987 US$ 1.121.130.414 US$ 29
66
Mobile Mining
0.2% 1.5% 4.4% 4.689.924.181 US$ 77.237.265 US$ 6
67
Data Availability
0.6% 3.9% 4.8% 4.669.641.257 US$ 438.012.236 US$ 13
68
Lưu trữ
0.3% 4.2% 0.2% 4.568.174.457 US$ 261.331.841 US$ 49
69
Stablecoin Protocol
1.1% 6.0% 4.6% 4.271.748.872 US$ 654.585.375 US$ 53
70
RWA Protocol
0.2% 7.2% 0.8% 4.224.162.171 US$ 335.660.610 US$ 61
71
Pump.fun Ecosystem
0.8% 5.9% 5.6% 4.085.179.260 US$ 1.026.803.746 US$ 1936
72
Gaming Blockchains
0.0% 3.9% 1.9% 4.047.335.349 US$ 498.424.630 US$ 39
73
AI Agent Launchpad
0.6% 9.4% 2.3% 3.999.126.624 US$ 646.586.340 US$ 124
74
Internet vạn vật (IOT)
0.1% 3.7% 5.0% 3.804.550.689 US$ 89.440.247 US$ 24
75
Các sản phẩm mã hóa
0.4% 0.4% 2.1% 3.523.074.872 US$ 337.379.147 US$ 294
76
AI Meme
1.9% 6.7% 6.7% 3.184.996.457 US$ 651.715.088 US$ 423
77
Danh tính
0.7% 3.5% 4.7% 3.122.815.369 US$ 257.837.035 US$ 40
78
Liquid Staked BTC
0.0% 1.9% 4.6% 3.089.865.437 US$ 2.796.565 US$ 8
79
Optimism Superchain Ecosystem
0.8% 3.0% 4.1% 3.090.523.341 US$ 416.502.592 US$ 17
80
Gaming Utility Token
0.2% 3.1% 1.5% 2.903.495.295 US$ 437.262.323 US$ 123
81
Murad Picks
1.5% 10.3% 16.9% 2.632.240.035 US$ 215.673.714 US$ 10
82
Binance-Peg Tokens
0.2% 3.1% 2.4% 2.627.072.586 US$ 80.847.150 US$ 20
83
Cat-Themed
0.8% 5.3% 4.4% 2.604.888.210 US$ 263.698.961 US$ 392
84
SideChain
0.1% 4.2% 1.0% 2.555.182.102 US$ 77.920.447 US$ 21
85
Payment Solutions
0.8% 7.0% 7.3% 2.527.137.390 US$ 175.212.297 US$ 49
86
Token quản trị Liquid Staking
0.2% 8.0% 9.0% 2.524.588.505 US$ 379.980.175 US$ 37
87
Phái sinh
0.2% 4.8% 0.0% 2.499.072.421 US$ 740.475.839 US$ 116
88
Phân tích
0.3% 3.6% 3.6% 2.465.657.032 US$ 471.566.230 US$ 130
89
PolitiFi
0.6% 2.7% 1.4% 2.360.597.007 US$ 332.148.817 US$ 114
90
Binance HODLer Airdrops
0.2% 3.5% 5.4% 2.290.920.007 US$ 593.072.611 US$ 15
91
Bridged USDC
0.1% 0.2% 0.1% 2.178.101.690 US$ 536.886.064 US$ 116
92
Tokenized Commodities
0.7% 0.8% 2.8% 2.097.475.983 US$ 304.560.172 US$ 29
93
Virtuals Protocol Ecosystem
0.9% 10.2% 9.9% 1.970.370.679 US$ 302.310.228 US$ 170
94
0.3% 3.5% 1.0% 1.948.158.960 US$ 89.748.247 US$ 74
95
Vàng mã hóa
0.7% 0.9% 2.9% 1.940.334.910 US$ 303.796.620 US$ 18
96
Dex Aggregator
0.2% 5.1% 0.4% 1.895.874.136 US$ 181.531.107 US$ 27
97
Bitcoin Sidechains
0.5% 3.6% 0.5% 1.892.704.181 US$ 57.691.223 US$ 19
98
Nền tảng huy động vốn
0.2% 3.7% 2.8% 1.861.490.544 US$ 209.380.754 US$ 176
99
Gaming Governance Token
0.1% 3.2% 0.9% 1.838.101.622 US$ 397.560.451 US$ 66
100
Modular Blockchain
0.9% 1.8% 7.3% 1.777.278.778 US$ 147.658.494 US$ 17
Hiển thị 1 đến 100 trong số 565 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
0.1%
3.485.630.461.625 US$
Stablecoin
0.1%
260.852.367.617 US$
Token dựa trên sàn giao dịch
3.2%
139.218.114.552 US$
Tài chính phi tập trung (DeFi)
5.5%
122.056.670.006 US$
Meme
2.5%
62.403.695.513 US$
Real World Assets (RWA)
3.9%
38.598.931.262 US$
Trí tuệ nhân tạo (AI)
5.0%
28.106.625.335 US$
Lớp 2 (L2)
2.4%
13.135.198.494 US$
Trò chơi (GameFi)
5.2%
11.671.872.118 US$
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng