CyberKongz Ecosystem
Khám phá tất cả các bộ sưu tập CyberKongz Ecosystem hàng đầu theo giá sàn, giá trị vốn hóa thị trường và tổng khối lượng giao dịch
# | NFT | Giá sàn | 24g% | 7 ngày qua | Giá trị VHTT | Khối lượng giao dịch 24h | Doanh số trong 24 giờ | Chủ sở hữu trong 24h | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
CyberKongz (Babies)
Ethereum
|
0,86 ETH
2.506,54 $
|
0.0% |
3.440 ETH
10.026.148 $
|
1,75 ETH
5.100,22 $
|
2 | 0.0% | ||||
2 |
CyberKongz Genkai (Ethereum)
Ethereum
|
0,10 ETH
299,30 $
|
1.4% |
1.333 ETH
3.892.719 $
|
1,70 ETH
4.966,12 $
|
17 | 0.3% | ||||
3 |
CyberKongz Genkai
Ronin
|
118,00 RON
302,27 $
|
0.0% |
1.106.840 RON
2.835.317 $
|
608,50 RON
1.558,75 $
|
0 | 0.4% | ||||
4 |
CyberKongz VX
Ethereum
|
0,16 ETH
466,43 $
|
0.0% |
2.376 ETH
6.926.912 $
|
0,16 ETH
466,43 $
|
1 | 0.1% | ||||
5 |
CyberKongz
Ethereum
|
11,00 ETH
32.084 $
|
0.0% |
11.000 ETH
32.084.162 $
|
0 ETH
0 VNĐ
|
0 | 0.0% |
Hiển thị 1 đến 5 trong số 5 kết quả
Hàng