
BitBNS
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
4
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BitBNS là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2017 và được đăng ký tại Estonia. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 145 loại tiền ảo và cặp giao dịch 175. Khối lượng giao dịch BitBNS 24h được báo cáo là 2.234.896 $, thay đổi 18.63% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 888.040 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với BitBNS.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
145
Tiền ảo
175
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
813.946.844.409 $
|
BTC/USDT |
41.572 $
41566 USDT
|
0.3% | 144.954 $ | 184.789 $ |
$888.039
21,362
BTC
|
39,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
2 |
![]() ![]() |
35.416.237.929 $
|
BNB/USDT |
229 $
228,96 USDT
|
0.65% | 68.217 $ | 74.366 $ |
$646.389
2822,771
BNB
|
28,91% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
265.086.556.180 $
|
ETH/USDT |
2.196 $
2195,21 USDT
|
0.6% | 38.046 $ | 113.546 $ |
$382.413
174,180
ETH
|
17,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
4 |
![]() ![]() |
9.110.900.867 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,10231 USDT
|
0.89% | 25.873 $ | 19.485 $ |
$89.038
870165,000
TRX
|
3,98% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() |
89.860.421.199 $
|
USDT/INR |
1 $
103,47 INR
|
0.84% | 17.316 $ | 14.585 $ |
$29.341
23645,660
USDT
|
1,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() |
813.946.844.409 $
|
BTC/INR |
50.392 $
4201914,25 INR
|
1.06% | 63 $ | 286 $ |
$26.170
0,519
BTC
|
1,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
7 |
![]() ![]() |
3.396.780.831 $
|
XLM/USDT |
0 $
0,1205 USDT
|
16.84% | - | - |
$16.843
139759,840
XLM
|
0,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
8 |
![]() |
265.086.556.180 $
|
ETH/INR |
2.502 $
208600,04 INR
|
7.05% | 0 $ | 0 $ |
$12.886
5,151
ETH
|
0,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
9 |
![]() |
3.541.183 $
|
CAS/INR |
0 $
0,4609 INR
|
0.09% | 6 $ | 513 $ |
$7.320
1324448,690
CAS
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
842.599.533 $
|
NEO/USDT |
12 $
11,948 USDT
|
0.72% | 10.337 $ | 7.614 $ |
$6.059
507,078
NEO
|
0,27% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
|
11 |
![]() |
2.199.843.156 $
|
FIL/INR |
6 $
502,23 INR
|
4.48% | 0 $ | 0 $ |
$4.461
740,703
FIL
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
12 |
![]() |
87.219.217 $
|
CHR/INR |
0 $
11,48 INR
|
12.77% | 0 $ | 0 $ |
$3.873
28135,800
CHR
|
0,17% |
Gần đây
Traded khoảng 7 giờ trước
|
- |
13 |
![]() |
9.110.900.867 $
|
TRX/INR |
0 $
10,87 INR
|
0.55% | 302 $ | 852 $ |
$3.829
29378,000
TRX
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
14 |
![]() ![]() |
4.717.671.371 $
|
BCH/USDT |
251 $
251,2 USDT
|
0.81% | 4.135 $ | 3.647 $ |
$3.106
12,367
BCH
|
0,14% |
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
|
- |
15 |
![]() |
25.403.322.470 $
|
SOL/INR |
77 $
6400 INR
|
5.15% | 0 $ | 0 $ |
$2.947
38,404
SOL
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
16 |
![]() |
12.562.986.042 $
|
DOGE/INR |
0 $
9,1 INR
|
1.85% | 29 $ | 470 $ |
$2.762
25317,000
DOGE
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
17 |
![]() |
33.054.174.201 $
|
XRP/INR |
1 $
62,17 INR
|
3.09% | 2.292 $ | 5.006 $ |
$2.646
3549,290
XRP
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
18 |
![]() |
7.339.050.644 $
|
MATIC/INR |
1 $
83,51 INR
|
0.16% | 304 $ | 36 $ |
$2.323
2320,400
MATIC
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
19 |
![]() |
5.296.120.465 $
|
SHIB/INR |
0 $
0,000869 INR
|
0.69% | 505 $ | 215 $ |
$1.990
191042505,000
SHIB
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
20 |
![]() |
860.599.654 $
|
MANA/INR |
1 $
46,78 INR
|
3.57% | 69 $ | 51 $ |
$1.969
3511,231
MANA
|
0,09% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
- |
21 |
![]() |
149.897 $
|
ZCO/INR |
0 $
0,025 INR
|
17.24% | 0 $ | 0 $ |
$1.061
3541197,000
ZCO
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() |
936.372.359 $
|
SAND/INR |
1 $
47,51 INR
|
3.56% | 63 $ | 28 $ |
$1.039
1825,241
SAND
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
23 |
![]() |
2.164.853.396 $
|
HBAR/INR |
0 $
6,68 INR
|
3.99% | 0 $ | 0 $ |
$831
10381,539
HBAR
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
24 |
![]() |
35.416.237.929 $
|
BNB/INR |
288 $
24006,03 INR
|
13.8% | 0 $ | 0 $ |
$826
2,872
BNB
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
25 |
![]() |
467.151.956 $
|
BTT/INR |
0 $
0,00006 INR
|
9.98% | 0 $ | 0 $ |
$747
1038665909,000
BTT
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
26 |
![]() |
1.937.160.234 $
|
RUNE/INR |
8 $
663,39 INR
|
3.9% | 4 $ | 39 $ |
$708
89,000
RUNE
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
27 |
![]() |
3.396.780.831 $
|
XLM/INR |
0 $
12,77 INR
|
1.17% | 305 $ | 1.816 $ |
$698
4559,350
XLM
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
28 |
![]() |
7.378.869.561 $
|
DOT/INR |
7 $
595 INR
|
3.44% | 77 $ | 95 $ |
$597
83,739
DOT
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
29 |
![]() |
14.004.188.503 $
|
ADA/INR |
1 $
42,98 INR
|
2.91% | 124 $ | 39 $ |
$541
1050,000
ADA
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
30 |
![]() |
124.283.309 $
|
POWR/INR |
0 $
15,99 INR
|
15.0% | 0 $ | 0 $ |
$458
2389,200
POWR
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
|
- |
31 |
![]() |
353.073.741 $
|
ZRX/INR |
0 $
41,01 INR
|
6.89% | 0 $ | 0 $ |
$454
924,140
ZRX
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
- |
32 |
![]() |
51.522.142 $
|
BAKE/INR |
0 $
18,4 INR
|
3.16% | 45 $ | 117 $ |
$420
1903,965
BAKE
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
- |
33 |
![]() |
311.547.462 $
|
ENJ/INR |
0 $
32,84 INR
|
4.14% | 0 $ | 0 $ |
$406
1033,390
ENJ
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
34 |
![]() |
7.172.656 $
|
DBC/INR |
0 $
0,155 INR
|
7.1% | 0 $ | 0 $ |
$402
216762,260
DBC
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
|
|
35 |
![]() |
0 $
|
BNS/INR |
0 $
0,021 INR
|
1.42% | 158 $ | 126 $ |
$377
1499734,270
BNS
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() |
1.706.195.240 $
|
VET/INR |
0 $
2,469 INR
|
12.62% | 0 $ | 0 $ |
$349
11818,000
VET
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
37 |
![]() |
75.111.712 $
|
WIN/INR |
0 $
0,0082 INR
|
2.44% | 298 $ | 12 $ |
$347
3538529,000
WIN
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
38 |
![]() |
547.333.602 $
|
FET/INR |
0 $
41 INR
|
11.43% | 0 $ | 0 $ |
$311
634,200
FET
|
0,01% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
- |
39 |
![]() |
0 $
|
FTT/INR |
5 $
447,51 INR
|
2.68% | 172 $ | 525 $ |
$299
55,756
FTT
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
40 |
![]() |
4.570.227.642 $
|
UNI/INR |
7 $
617,1 INR
|
3.79% | 62 $ | 60 $ |
$296
40,040
UNI
|
0,01% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
- |
41 |
![]() |
2.233.300.075 $
|
NEAR/INR |
3 $
240,76 INR
|
4.5% | 0 $ | 0 $ |
$273
94,650
NEAR
|
0,01% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
42 |
![]() |
402.246.012 $
|
ZIL/INR |
0 $
2,27 INR
|
9.06% | 0 $ | 0 $ |
$239
8801,000
ZIL
|
0,01% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
43 |
![]() |
605.013.874 $
|
CAKE/INR |
3 $
243,88 INR
|
2.18% | 243 $ | 87 $ |
$229
78,350
CAKE
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
44 |
![]() |
189.702.597 $
|
TEL/INR |
0 $
0,279 INR
|
3.94% | 0 $ | 0 $ |
$218
65305,000
TEL
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
45 |
![]() |
5.318.421.739 $
|
LTC/INR |
92 $
7647,99 INR
|
2.01% | 253 $ | 40 $ |
$188
2,053
LTC
|
0,01% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
46 |
![]() |
347.932 $
|
NCASH/INR |
0 $
0,01 INR
|
10.0% | 0 $ | 0 $ |
$155
1296431,000
NCASH
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() |
0 $
|
BNSG/INR |
0 $
0,78 INR
|
11.36% | 0 $ | 0 $ |
$153
16436,142
BNSG
|
0,01% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
|
48 |
![]() |
329.371.032 $
|
SC/INR |
0 $
0,66 INR
|
- | - | - |
$145
18411,000
SC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
49 |
![]() |
0 $
|
CVT/INR |
0 $
0,035 INR
|
11.43% | 0 $ | 0 $ |
$145
346372,000
CVT
|
0,01% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
50 |
![]() |
2.795.255.368 $
|
ETC/INR |
14 $
1200 INR
|
17.14% | 0 $ | 0 $ |
$143
10,000
ETC
|
0,01% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | LUNC/INR |
0 $
0,02151001 INR
|
10.34% | 0 $ | 0 $ |
$5.253
20367051,136
LUNC
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 | ? | ZCO/INR |
0 $
0,025 INR
|
17.24% | 0 $ | 0 $ |
$1.061
3541197,000
ZCO
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 |
![]() |
1.740.925 $
|
JULD/INR |
0 $
0,07 INR
|
- | - | - |
$718
855631,275
JULD
|
0,03% |
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
|
- |
4 | ? | VEN/INR |
0 $
2,469 INR
|
12.62% | 0 $ | 0 $ |
$349
11818,000
VEN
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 |
![]() |
0 $
|
SFM/INR |
0 $
0,0077 INR
|
1.29% | 193 $ | 0 $ |
$200
2173829,975
SFM
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() |
1.403.379.023 $
|
LUNC/INR |
1 $
119 INR
|
14.29% | 0 $ | 0 $ |
$141
98,806
LUNC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
7 |
![]() |
14.066.185 $
|
NRG/INR |
0 $
8,56 INR
|
15.89% | 0 $ | 0 $ |
$95
932,770
NRG
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
9.258.653 $
|
GARI/INR |
0 $
2,31 INR
|
11.79% | 0 $ | 0 $ |
$18
659,263
GARI
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
9 | ? | PHX/INR |
0 $
0,78 INR
|
- | - | - |
$13
1440,000
PHX
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 5 giờ trước
|
- | |
10 | ? | RPX/INR |
0 $
0,78 INR
|
3.15% | 43 $ | 1 $ |
$13
1440,000
RPX
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 5 giờ trước
|
||
11 |
![]() |
724.493 $
|
TRACE/INR |
0 $
0,97 INR
|
19.01% | 0 $ | 0 $ |
$12
1074,639
TRACE
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
|
12 |
![]() |
79.274 $
|
RAGE/INR |
0 $
0,09 INR
|
- | - | - |
$6
6000,000
RAGE
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
- |
13 |
![]() |
0 $
|
MYNE/INR |
0 $
0,21 INR
|
16.0% | 0 $ | 0 $ |
$24
9656,682
MYNE
|
- |
Gần đây
Traded khoảng 18 giờ trước
|
|
14 |
![]() |
1.310.684 $
|
ODDZ/INR |
0 $
1,39 INR
|
20.86% | 0 $ | 0 $ |
$16
1000,010
ODDZ
|
- |
Gần đây
Traded khoảng 20 giờ trước
|
|
15 | ? | RAM/INR |
0 $
0,012 INR
|
25.0% | 0 $ | 0 $ |
$2
16630,000
RAM
|
- |
khoảng 22 giờ trước
Traded khoảng 23 giờ trước
|
||
16 | ? | DEP/INR |
0 $
0,141 INR
|
44.05% | 0 $ | 0 $ |
$1
1000,000
DEP
|
- |
Gần đây
Traded khoảng 19 giờ trước
|
||
17 | ? | TLM/INR |
0 $
1,333 INR
|
16.62% | 0 $ | 0 $ |
$1
72,000
TLM
|
- |
Gần đây
Traded khoảng 15 giờ trước
|
||
18 |
![]() |
25.280.306 $
|
RFOX/INR |
0 $
1 INR
|
39.57% | 0 $ | 0 $ |
$1
90,000
RFOX
|
- |
khoảng 1 giờ trước
Traded khoảng 17 giờ trước
|
|
19 | ? | WBTC/INR |
43.689 $
3643000 INR
|
26.43% | 0 $ | 0 $ |
$0
0,000
WBTC
|
- |
Gần đây
Traded khoảng 15 giờ trước
|
||
20 |
![]() |
150.626.623 $
|
ORBS/INR |
0 $
4 INR
|
20.1% | 0 $ | 0 $ |
$0
2,000
ORBS
|
- |
1 ngày trước
Traded 2 ngày trước
|
|
21 |
![]() |
5.340.999.813 $
|
DAI/INR |
1 $
77,47 INR
|
- | - | - |
$0
0,079
DAI
|
- |
khoảng 2 giờ trước
Traded 1 ngày trước
|
- |
22 |
![]() |
2.266.539 $
|
DETO/INR |
0 $
6,47 INR
|
16.38% | 0 $ | 0 $ |
$0
0,074
DETO
|
- |
Gần đây
Traded khoảng 18 giờ trước
|
|
23 |
![]() |
307.582 $
|
HGET/INR |
0 $
21,42 INR
|
- | - | - |
$0
0,001
HGET
|
- |
khoảng 21 giờ trước
Traded khoảng 21 giờ trước
|
- |
Địa chỉ
Phí
0.25%
Rút tiền
Network Fees
0x 7.79
Achain 0.1
Apex 1
Attila 28.0...Hiển thị thêm
Nạp tiền
None
Ký gửi tiền pháp định
INR
AED
THB
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Debit Card
Credit Card
Bank Transfer
Giao dịch đòn bẩy
Có
Trang web
https://ref.bitbns.com/Email
support@bitbns.comNăm thành lập
2017Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
EstoniaSố lần xem trang hàng tháng gần đây
215.970,0Xếp hạng Alexa
#33251Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 84119Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của BitBNS
4
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 4/10 |
Tính thanh khoản | 2.5 |
---|---|
Quy mô | 0.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 4/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 6.546% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 73th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 68th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-06-21
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live

Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: B
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | B |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2021-08-11
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
Trust Score của BitBNS
Trust Score của BitBNS
4
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 4/10 |
Tính thanh khoản | 2.5 |
---|---|
Quy mô | 0.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 4/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.