Tiền ảo: 11.296
Sàn giao dịch: 940
Giá trị vốn hóa thị trường: 1,606T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 163,864B $
Gas: 47 GWEI
Go Ad-free
BitBNS exchange

BitBNS

Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
4
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết

BitBNS là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2017 và được đăng ký tại Estonia. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 145 loại tiền ảo và cặp giao dịch 175. Khối lượng giao dịch BitBNS 24h được báo cáo là 2.234.896 $, thay đổi 18.63% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 888.040 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với BitBNS.


Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
145
Tiền ảo
175
Ghép đôi
# Tiền ảo Market Cap Cặp Giá Spread Độ sâu +2% Độ sâu -2% Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Khối lượng % Cập nhật lần cuối Điểm tin cậy
1 Bitcoin / Tether
813.946.844.409 $
BTC/USDT
41.572 $
41566 USDT
0.3% 144.954 $ 184.789 $
$888.039
21,362 BTC
39,72%
Gần đây
Traded gần đây
-
2 BNB / Tether
35.416.237.929 $
BNB/USDT
229 $
228,96 USDT
0.65% 68.217 $ 74.366 $
$646.389
2822,771 BNB
28,91%
Gần đây
Traded gần đây
3 Ethereum / Tether
265.086.556.180 $
ETH/USDT
2.196 $
2195,21 USDT
0.6% 38.046 $ 113.546 $
$382.413
174,180 ETH
17,10%
Gần đây
Traded gần đây
-
4 TRON / Tether
9.110.900.867 $
TRX/USDT
0 $
0,10231 USDT
0.89% 25.873 $ 19.485 $
$89.038
870165,000 TRX
3,98%
Gần đây
Traded gần đây
5 Tether (USDT)
89.860.421.199 $
USDT/INR
1 $
103,47 INR
0.84% 17.316 $ 14.585 $
$29.341
23645,660 USDT
1,31%
Gần đây
Traded gần đây
6 Bitcoin (BTC)
813.946.844.409 $
BTC/INR
50.392 $
4201914,25 INR
1.06% 63 $ 286 $
$26.170
0,519 BTC
1,17%
Gần đây
Traded gần đây
-
7 Stellar / Tether
3.396.780.831 $
XLM/USDT
0 $
0,1205 USDT
16.84% - -
$16.843
139759,840 XLM
0,75%
Gần đây
Traded gần đây
-
8 Ethereum (ETH)
265.086.556.180 $
ETH/INR
2.502 $
208600,04 INR
7.05% 0 $ 0 $
$12.886
5,151 ETH
0,58%
Gần đây
Traded gần đây
-
9 Cashaa (CAS)
3.541.183 $
CAS/INR
0 $
0,4609 INR
0.09% 6 $ 513 $
$7.320
1324448,690 CAS
0,33%
Gần đây
Traded gần đây
10 NEO / Tether
842.599.533 $
NEO/USDT
12 $
11,948 USDT
0.72% 10.337 $ 7.614 $
$6.059
507,078 NEO
0,27%
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
11 Filecoin (FIL)
2.199.843.156 $
FIL/INR
6 $
502,23 INR
4.48% 0 $ 0 $
$4.461
740,703 FIL
0,20%
Gần đây
Traded gần đây
-
12 Chromia (CHR)
87.219.217 $
CHR/INR
0 $
11,48 INR
12.77% 0 $ 0 $
$3.873
28135,800 CHR
0,17%
Gần đây
Traded khoảng 7 giờ trước
-
13 TRON (TRX)
9.110.900.867 $
TRX/INR
0 $
10,87 INR
0.55% 302 $ 852 $
$3.829
29378,000 TRX
0,17%
Gần đây
Traded gần đây
-
14 Bitcoin Cash / Tether
4.717.671.371 $
BCH/USDT
251 $
251,2 USDT
0.81% 4.135 $ 3.647 $
$3.106
12,367 BCH
0,14%
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
-
15 Solana (SOL)
25.403.322.470 $
SOL/INR
77 $
6400 INR
5.15% 0 $ 0 $
$2.947
38,404 SOL
0,13%
Gần đây
Traded gần đây
-
16 Dogecoin (DOGE)
12.562.986.042 $
DOGE/INR
0 $
9,1 INR
1.85% 29 $ 470 $
$2.762
25317,000 DOGE
0,12%
Gần đây
Traded gần đây
-
17 XRP (XRP)
33.054.174.201 $
XRP/INR
1 $
62,17 INR
3.09% 2.292 $ 5.006 $
$2.646
3549,290 XRP
0,12%
Gần đây
Traded gần đây
-
18 Polygon (MATIC)
7.339.050.644 $
MATIC/INR
1 $
83,51 INR
0.16% 304 $ 36 $
$2.323
2320,400 MATIC
0,10%
Gần đây
Traded gần đây
-
19 Shiba Inu (SHIB)
5.296.120.465 $
SHIB/INR
0 $
0,000869 INR
0.69% 505 $ 215 $
$1.990
191042505,000 SHIB
0,09%
Gần đây
Traded gần đây
-
20 Decentraland (MANA)
860.599.654 $
MANA/INR
1 $
46,78 INR
3.57% 69 $ 51 $
$1.969
3511,231 MANA
0,09%
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
-
21 Zebi (ZCO)
149.897 $
ZCO/INR
0 $
0,025 INR
17.24% 0 $ 0 $
$1.061
3541197,000 ZCO
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
22 The Sandbox (SAND)
936.372.359 $
SAND/INR
1 $
47,51 INR
3.56% 63 $ 28 $
$1.039
1825,241 SAND
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
-
23 Hedera (HBAR)
2.164.853.396 $
HBAR/INR
0 $
6,68 INR
3.99% 0 $ 0 $
$831
10381,539 HBAR
0,04%
Gần đây
Traded gần đây
-
24 BNB (BNB)
35.416.237.929 $
BNB/INR
288 $
24006,03 INR
13.8% 0 $ 0 $
$826
2,872 BNB
0,04%
Gần đây
Traded gần đây
-
25 BitTorrent (BTT)
467.151.956 $
BTT/INR
0 $
0,00006 INR
9.98% 0 $ 0 $
$747
1038665909,000 BTT
0,03%
Gần đây
Traded gần đây
-
26 THORChain (RUNE)
1.937.160.234 $
RUNE/INR
8 $
663,39 INR
3.9% 4 $ 39 $
$708
89,000 RUNE
0,03%
Gần đây
Traded gần đây
-
27 Stellar (XLM)
3.396.780.831 $
XLM/INR
0 $
12,77 INR
1.17% 305 $ 1.816 $
$698
4559,350 XLM
0,03%
Gần đây
Traded gần đây
-
28 Polkadot (DOT)
7.378.869.561 $
DOT/INR
7 $
595 INR
3.44% 77 $ 95 $
$597
83,739 DOT
0,03%
Gần đây
Traded gần đây
-
29 Cardano (ADA)
14.004.188.503 $
ADA/INR
1 $
42,98 INR
2.91% 124 $ 39 $
$541
1050,000 ADA
0,02%
Gần đây
Traded gần đây
-
30 Power Ledger (POWR)
124.283.309 $
POWR/INR
0 $
15,99 INR
15.0% 0 $ 0 $
$458
2389,200 POWR
0,02%
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
-
31 0x Protocol (ZRX)
353.073.741 $
ZRX/INR
0 $
41,01 INR
6.89% 0 $ 0 $
$454
924,140 ZRX
0,02%
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
-
32 BakerySwap (BAKE)
51.522.142 $
BAKE/INR
0 $
18,4 INR
3.16% 45 $ 117 $
$420
1903,965 BAKE
0,02%
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
-
33 Enjin Coin (ENJ)
311.547.462 $
ENJ/INR
0 $
32,84 INR
4.14% 0 $ 0 $
$406
1033,390 ENJ
0,02%
Gần đây
Traded gần đây
-
34 DeepBrain Chain (DBC)
7.172.656 $
DBC/INR
0 $
0,155 INR
7.1% 0 $ 0 $
$402
216762,260 DBC
0,02%
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
35 BNS (BNS)
0 $
BNS/INR
0 $
0,021 INR
1.42% 158 $ 126 $
$377
1499734,270 BNS
0,02%
Gần đây
Traded gần đây
36 VeChain (VET)
1.706.195.240 $
VET/INR
0 $
2,469 INR
12.62% 0 $ 0 $
$349
11818,000 VET
0,02%
Gần đây
Traded gần đây
-
37 WINkLink (WIN)
75.111.712 $
WIN/INR
0 $
0,0082 INR
2.44% 298 $ 12 $
$347
3538529,000 WIN
0,02%
Gần đây
Traded gần đây
-
38 Fetch.ai (FET)
547.333.602 $
FET/INR
0 $
41 INR
11.43% 0 $ 0 $
$311
634,200 FET
0,01%
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
-
39 FTX (FTT)
0 $
FTT/INR
5 $
447,51 INR
2.68% 172 $ 525 $
$299
55,756 FTT
0,01%
Gần đây
Traded gần đây
-
40 Uniswap (UNI)
4.570.227.642 $
UNI/INR
7 $
617,1 INR
3.79% 62 $ 60 $
$296
40,040 UNI
0,01%
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
-
41 NEAR Protocol (NEAR)
2.233.300.075 $
NEAR/INR
3 $
240,76 INR
4.5% 0 $ 0 $
$273
94,650 NEAR
0,01%
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
-
42 Zilliqa (ZIL)
402.246.012 $
ZIL/INR
0 $
2,27 INR
9.06% 0 $ 0 $
$239
8801,000 ZIL
0,01%
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
-
43 PancakeSwap (CAKE)
605.013.874 $
CAKE/INR
3 $
243,88 INR
2.18% 243 $ 87 $
$229
78,350 CAKE
0,01%
Gần đây
Traded gần đây
-
44 Telcoin (TEL)
189.702.597 $
TEL/INR
0 $
0,279 INR
3.94% 0 $ 0 $
$218
65305,000 TEL
0,01%
Gần đây
Traded gần đây
-
45 Litecoin (LTC)
5.318.421.739 $
LTC/INR
92 $
7647,99 INR
2.01% 253 $ 40 $
$188
2,053 LTC
0,01%
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
-
46 Nucleus Vision (NCASH)
347.932 $
NCASH/INR
0 $
0,01 INR
10.0% 0 $ 0 $
$155
1296431,000 NCASH
0,01%
Gần đây
Traded gần đây
47 BNS Governance (BNSG)
0 $
BNSG/INR
0 $
0,78 INR
11.36% 0 $ 0 $
$153
16436,142 BNSG
0,01%
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
48 Siacoin (SC)
329.371.032 $
SC/INR
0 $
0,66 INR
- - -
$145
18411,000 SC
0,01%
Gần đây
Traded gần đây
-
49 CyberVein (CVT)
0 $
CVT/INR
0 $
0,035 INR
11.43% 0 $ 0 $
$145
346372,000 CVT
0,01%
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
50 Ethereum Classic (ETC)
2.795.255.368 $
ETC/INR
14 $
1200 INR
17.14% 0 $ 0 $
$143
10,000 ETC
0,01%
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
-
Ticker chưa xác thực
# Tiền ảo Market Cap Cặp Giá Spread Độ sâu +2% Độ sâu -2% Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Khối lượng % Cập nhật lần cuối Điểm tin cậy
1 ? LUNC/INR
0 $
0,02151001 INR
10.34% 0 $ 0 $
$5.253
20367051,136 LUNC
0,23%
Gần đây
Traded gần đây
2 ? ZCO/INR
0 $
0,025 INR
17.24% 0 $ 0 $
$1.061
3541197,000 ZCO
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
3 JulSwap (JULD)
1.740.925 $
JULD/INR
0 $
0,07 INR
- - -
$718
855631,275 JULD
0,03%
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
-
4 ? VEN/INR
0 $
2,469 INR
12.62% 0 $ 0 $
$349
11818,000 VEN
0,02%
Gần đây
Traded gần đây
5 SFMoney (SFM)
0 $
SFM/INR
0 $
0,0077 INR
1.29% 193 $ 0 $
$200
2173829,975 SFM
0,01%
Gần đây
Traded gần đây
6 Terra (LUNC)
1.403.379.023 $
LUNC/INR
1 $
119 INR
14.29% 0 $ 0 $
$141
98,806 LUNC
0,01%
Gần đây
Traded gần đây
-
7 Energi (NRG)
14.066.185 $
NRG/INR
0 $
8,56 INR
15.89% 0 $ 0 $
$95
932,770 NRG
0,00%
Gần đây
Traded gần đây
8 Gari Network (GARI)
9.258.653 $
GARI/INR
0 $
2,31 INR
11.79% 0 $ 0 $
$18
659,263 GARI
0,00%
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
9 ? PHX/INR
0 $
0,78 INR
- - -
$13
1440,000 PHX
0,00%
Gần đây
Traded khoảng 5 giờ trước
-
10 ? RPX/INR
0 $
0,78 INR
3.15% 43 $ 1 $
$13
1440,000 RPX
0,00%
Gần đây
Traded khoảng 5 giờ trước
11 Trace Network Labs (TRACE)
724.493 $
TRACE/INR
0 $
0,97 INR
19.01% 0 $ 0 $
$12
1074,639 TRACE
0,00%
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
12 Rage.Fan (RAGE)
79.274 $
RAGE/INR
0 $
0,09 INR
- - -
$6
6000,000 RAGE
0,00%
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
-
13 ITSMYNE (MYNE)
0 $
MYNE/INR
0 $
0,21 INR
16.0% 0 $ 0 $
$24
9656,682 MYNE
-
Gần đây
Traded khoảng 18 giờ trước
14 Oddz (ODDZ)
1.310.684 $
ODDZ/INR
0 $
1,39 INR
20.86% 0 $ 0 $
$16
1000,010 ODDZ
-
Gần đây
Traded khoảng 20 giờ trước
15 ? RAM/INR
0 $
0,012 INR
25.0% 0 $ 0 $
$2
16630,000 RAM
-
khoảng 22 giờ trước
Traded khoảng 23 giờ trước
16 ? DEP/INR
0 $
0,141 INR
44.05% 0 $ 0 $
$1
1000,000 DEP
-
Gần đây
Traded khoảng 19 giờ trước
17 ? TLM/INR
0 $
1,333 INR
16.62% 0 $ 0 $
$1
72,000 TLM
-
Gần đây
Traded khoảng 15 giờ trước
18 RFOX (RFOX)
25.280.306 $
RFOX/INR
0 $
1 INR
39.57% 0 $ 0 $
$1
90,000 RFOX
-
khoảng 1 giờ trước
Traded khoảng 17 giờ trước
19 ? WBTC/INR
43.689 $
3643000 INR
26.43% 0 $ 0 $
$0
0,000 WBTC
-
Gần đây
Traded khoảng 15 giờ trước
20 Orbs (ORBS)
150.626.623 $
ORBS/INR
0 $
4 INR
20.1% 0 $ 0 $
$0
2,000 ORBS
-
1 ngày trước
Traded 2 ngày trước
21 Dai (DAI)
5.340.999.813 $
DAI/INR
1 $
77,47 INR
- - -
$0
0,079 DAI
-
khoảng 2 giờ trước
Traded 1 ngày trước
-
22 Delta Exchange (DETO)
2.266.539 $
DETO/INR
0 $
6,47 INR
16.38% 0 $ 0 $
$0
0,074 DETO
-
Gần đây
Traded khoảng 18 giờ trước
23 Hedget (HGET)
307.582 $
HGET/INR
0 $
21,42 INR
- - -
$0
0,001 HGET
-
khoảng 21 giờ trước
Traded khoảng 21 giờ trước
-
Địa chỉ
Phí
0.25%
Rút tiền
Network Fees 0x 7.79 Achain 0.1 Apex 1 Attila 28.0...Hiển thị thêm
Nạp tiền
None
Ký gửi tiền pháp định
INR AED THB
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Debit Card Credit Card Bank Transfer
Giao dịch đòn bẩy
Năm thành lập
2017
Sàn giao dịch có phí
Mã quốc gia thành lập
Estonia
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
215.970,0
Xếp hạng Alexa
#33251
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 84119

Dự trữ của sàn giao dịch

Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

  1. Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
    • Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
    • Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
  2. Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
  3. Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume (24h)
Exchange Normalized Trade Volume (24h)
Trust Score của BitBNS
4
Tính thanh khoản Quy mô An ninh mạng Độ bao phủ API Đội ngũ Sự cố PoR Tổng
2.5 0.0 0.0 0.0 0.5 1.0 0.0 4/10
Tính thanh khoản 2.5
Quy mô 0.0
An ninh mạng 0.0
Độ bao phủ API 0.0
Đội ngũ 0.5
Sự cố 1.0
PoR 0.0
Tổng 4/10
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa 1.0
Mức chênh lệch giá mua-giá bán 6.546%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa 73th
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp 68th
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-06-21
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập
Chứng minh tài chính
Săn lỗi nhận thưởng
Độ bao phủ API
Hạng: B
Dữ liệu ticker Dữ liệu giao dịch lịch sử Dữ liệu sổ lệnh Giao dịch qua API Candlestick Websocket Tài liệu công khai
Availability [source]
Hạng B
Dữ liệu ticker
Dữ liệu giao dịch lịch sử
Dữ liệu sổ lệnh
Trading Via Api
Dữ liệu OHLC
Websocket
Tài liệu công khai
Cập nhật lần cuối: 2021-08-11
Đội ngũ
Nhóm công khai
Trang hồ sơ nhóm [nguồn]
Sự cố công khai

Trust Score của BitBNS

Trust Score của BitBNS
4
Tính thanh khoản Quy mô An ninh mạng Độ bao phủ API Đội ngũ Sự cố PoR Tổng
2.5 0.0 0.0 0.0 0.5 1.0 0.0 4/10
Tính thanh khoản 2.5
Quy mô 0.0
An ninh mạng 0.0
Độ bao phủ API 0.0
Đội ngũ 0.5
Sự cố 1.0
PoR 0.0
Tổng 4/10
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
Trợ giúp CoinGecko
Các liên kết trên trang này có thể chứa các đường dẫn liên kết. CoinGecko có thể được nhận hoa hồng khi bạn đăng ký và giao dịch trên các sàn liên kết này.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản 12.2 trong chính sách quyền riêng tư và Điều khoản 5.2 trong điều khoản sử dụng của chúng tôi.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Popular Languages
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
All Languages
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.