# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Giao dịch lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
55.655.227.684 $
|
USDC/USDT |
1 $
1,00112679500439 USDT
|
- | - | - |
$73.182.424
73098845,159
USDC
|
31,92% | Gần đây | - |
2 |
![]() ![]() |
141.742.695.528 $
|
ETH/SETH |
1.184 $
0,996087469768104 SETH
|
- | - | - |
$56.909.219
48058,002
ETH
|
24,82% | Gần đây | - |
3 |
![]() ![]() |
6.432.131.531 $
|
DAI/USDT |
1 $
1,00129740388928 USDT
|
- | - | - |
$35.276.407
35230115,720
DAI
|
15,38% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
4 |
![]() ![]() |
55.655.227.684 $
|
USDC/SUSD |
1 $
0,993193952070346 SUSD
|
- | - | - |
$23.080.968
23059202,831
USDC
|
10,07% | Gần đây | - |
5 |
![]() ![]() |
65.993.259.097 $
|
USDT/SUSD |
1 $
0,992211159506004 SUSD
|
- | - | - |
$9.496.975
9497417,332
USDT
|
4,14% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
6 |
![]() ![]() |
141.742.695.528 $
|
ETH/STETH |
1.185 $
1,02886818850782 STETH
|
- | - | - |
$7.994.554
6745,762
ETH
|
3,49% | Gần đây | - |
7 |
![]() ![]() |
6.432.131.531 $
|
DAI/SUSD |
1 $
0,992516047844346 SUSD
|
- | - | - |
$6.462.243
6460558,926
DAI
|
2,82% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
8 |
![]() ![]() |
0 $
|
WETH/CVX |
1.164 $
198,155863172771 CVX
|
- | - | - |
$4.017.080
3450,771
WETH
|
1,75% | Gần đây | - |
9 |
![]() ![]() |
172.014.265 $
|
LUSD/USDC |
1 $
1,01818728958874 USDC
|
- | - | - |
$1.523.773
1496205,021
LUSD
|
0,66% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
10 |
![]() ![]() |
6.432.131.531 $
|
DAI/USDC |
1 $
1,00008949313477 USDC
|
- | - | - |
$1.383.097
1382392,580
DAI
|
0,60% | Gần đây | - |
11 |
![]() ![]() |
97.155.552 $
|
RENBTC/WBTC |
20.525 $
1,00049674956539 WBTC
|
- | - | - |
$1.189.982
57,978
RENBTC
|
0,52% | Gần đây | - |
12 |
![]() ![]() |
5.326.293.359 $
|
WBTC/SBTC |
20.607 $
0,995997071848296 SBTC
|
- | - | - |
$1.135.329
55,094
WBTC
|
0,50% | Gần đây | - |
13 |
![]() ![]() |
1.366.265.851 $
|
FRAX/USDC |
1 $
0,999542711674713 USDC
|
- | - | - |
$1.074.598
1074838,952
FRAX
|
0,47% | **6 giờ trước Updated gần đây | - |
14 |
![]() ![]() |
44.646.555 $
|
MUSD/USDC |
1 $
1,00094075461112 USDC
|
- | - | - |
$876.337
875308,838
MUSD
|
0,38% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
15 |
![]() ![]() |
193.455.720 $
|
MIM/USDC |
1 $
0,99743212627895 USDC
|
- | - | - |
$746.466
748212,731
MIM
|
0,33% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
16 |
![]() ![]() |
17.832.794.597 $
|
BUSD/USDT |
1 $
1,0010342244 USDT
|
- | - | - |
$650.808
650125,273
BUSD
|
0,28% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
17 |
![]() ![]() |
193.455.720 $
|
MIM/USDT |
1 $
0,998491394056606 USDT
|
- | - | - |
$549.166
550284,058
MIM
|
0,24% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
18 |
![]() ![]() |
193.455.720 $
|
MIM/DAI |
1 $
0,997537027717741 DAI
|
- | - | - |
$518.406
519720,381
MIM
|
0,23% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
19 |
![]() ![]() |
802.725.921 $
|
HBTC/WBTC |
20.518 $
1,00018728841248 WBTC
|
- | - | - |
$443.248
21,603
HBTC
|
0,19% | **7 giờ trước Updated gần đây | - |
20 |
![]() ![]() |
7.449.797 $
|
TBTC/WBTC |
20.477 $
0,998169200484173 WBTC
|
- | - | - |
$385.620
18,832
TBTC
|
0,17% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
21 |
![]() ![]() |
1.366.265.851 $
|
FRAX/USDT |
1 $
1,00057226451468 USDT
|
- | - | - |
$287.026
287012,411
FRAX
|
0,13% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
22 |
![]() ![]() |
15.168.610 $
|
RAI/DAI |
3 $
2,99315011443112 DAI
|
- | - | - |
$268.403
89667,599
RAI
|
0,12% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
23 |
![]() ![]() |
125.896.788 $
|
EURS/SEUR |
1 $
0,988184652717755 SEUR
|
- | - | - |
$254.194
252575,860
EURS
|
0,11% | **6 giờ trước Updated gần đây | - |
24 |
![]() ![]() |
758.423.033 $
|
USDN/USDT |
1 $
0,988759858611415 USDT
|
- | - | - |
$199.868
202246,533
USDN
|
0,09% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
25 |
![]() ![]() |
172.014.265 $
|
LUSD/USDT |
1 $
1,02010367337649 USDT
|
- | - | - |
$192.717
189017,993
LUSD
|
0,08% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
26 |
![]() ![]() |
172.014.265 $
|
LUSD/DAI |
1 $
1,01915846590479 DAI
|
- | - | - |
$172.600
169367,342
LUSD
|
0,08% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
27 |
![]() ![]() |
185.606.320 $
|
ALUSD/DAI |
1 $
0,988802291439599 DAI
|
- | - | - |
$164.717
166593,509
ALUSD
|
0,07% | **8 giờ trước Updated gần đây | - |
28 |
![]() ![]() |
7.449.797 $
|
TBTC/RENBTC |
* 34.203 $
1,00886087844369 RENBTC
|
- | - | - |
$287.179
1,256
TBTC
|
0,07% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
29 |
![]() ![]() |
4.410.930 $
|
USDP/DAI |
1 $
1,00610879127973 DAI
|
- | - | - |
$137.664
136838,058
USDP
|
0,06% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
30 |
![]() ![]() |
173.882.250 $
|
GUSD/USDC |
1 $
1,00077706299251 USDC
|
- | - | - |
$116.162
116045,200
GUSD
|
0,05% | Gần đây | - |
31 |
![]() ![]() |
173.882.250 $
|
GUSD/DAI |
1 $
1,00076609032818 DAI
|
- | - | - |
$107.322
107247,720
GUSD
|
0,05% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
32 |
![]() ![]() |
17.832.794.597 $
|
BUSD/USDC |
1 $
1,00021974862251 USDC
|
- | - | - |
$95.005
94962,437
BUSD
|
0,04% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
33 |
![]() ![]() |
185.606.320 $
|
ALUSD/USDT |
1 $
0,98977575358231 USDT
|
- | - | - |
$93.174
94186,258
ALUSD
|
0,04% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
34 |
![]() ![]() |
0 $
|
WETH/T |
1.113 $
31796,8041775942 T
|
- | - | - |
$91.201
81,954
WETH
|
0,04% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
35 |
![]() ![]() |
15.168.610 $
|
RAI/USDC |
3 $
2,99514605044391 USDC
|
- | - | - |
$38.475
12841,290
RAI
|
0,02% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
36 |
![]() ![]() |
185.606.320 $
|
ALUSD/USDC |
1 $
0,987775194515408 USDC
|
- | - | - |
$31.778
32158,088
ALUSD
|
0,01% | **6 giờ trước Updated gần đây | - |
37 |
![]() ![]() |
141.742.695.528 $
|
ETH/AETHC |
1.185 $
1,13601092848043 AETH
|
- | - | - |
$19.495
16,447
ETH
|
0,01% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
38 |
![]() ![]() |
173.882.250 $
|
GUSD/USDT |
1 $
1,00204738230419 USDT
|
- | - | - |
$10.065
10050,060
GUSD
|
0,00% | **5 giờ trước Updated gần đây | - |
39 |
![]() ![]() |
1.366.265.851 $
|
FRAX/DAI |
1 $
0,999220995296016 DAI
|
- | - | - |
$8.891
8898,814
FRAX
|
0,00% | **5 giờ trước Updated gần đây | - |
40 |
![]() ![]() |
44.646.555 $
|
MUSD/DAI |
1 $
1,00136402840652 DAI
|
- | - | - |
$2.811
2807,792
MUSD
|
0,00% | **2 giờ trước Updated gần đây | - |
41 |
![]() ![]() |
758.423.033 $
|
USDN/USDC |
1 $
0,986850251655797 USDC
|
- | - | - |
$1.862
1887,015
USDN
|
0,00% | **6 giờ trước Updated gần đây | - |
42 |
![]() ![]() |
511.196.293 $
|
USTC/USDC |
0 $
0,0472103917144314 USDC
|
- | - | - |
$1.345
28487,984
USTC
|
0,00% | **8 giờ trước Updated gần đây | - |
43 |
![]() ![]() |
758.423.033 $
|
USDN/DAI |
1 $
0,988274365151468 DAI
|
- | - | - |
$902
912,858
USDN
|
0,00% | **6 giờ trước Updated gần đây | - |
44 |
![]() ![]() |
562.289 $
|
DUSD/USDC |
0 $
0,321669780735737 USDC
|
- | - | - |
$244
758,728
DUSD
|
0,00% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
45 |
![]() ![]() |
55.655.227.684 $
|
USDC/USDP |
1 $
0,999891648070104 PAX
|
- | - | - |
$216
216,782
USDC
|
0,00% | Gần đây | - |
46 |
![]() ![]() |
65.993.259.097 $
|
USDT/BUSD |
1 $
0,998320057154306 BUSD
|
- | - | - |
$173.790
173930,000
USDT
|
- | **6 ngày trước Updated 6 ngày trước | - |
47 |
![]() ![]() |
44.646.555 $
|
MUSD/USDT |
1 $
1,0009368391448 USDT
|
- | - | - |
$137.792
137745,000
MUSD
|
- | **24 giờ trước Updated 1 giờ trước | - |
48 |
![]() ![]() |
6.432.131.531 $
|
DAI/BUSD |
1 $
0,99986953365891 BUSD
|
- | - | - |
$40.616
40624,474
DAI
|
- | **1 ngày trước Updated 7 giờ trước | - |
49 |
![]() ![]() |
1.217.183.399 $
|
TUSD/USDT |
1 $
1,00102036755744 USDT
|
- | - | - |
$40.081
40040,000
TUSD
|
- | **18 giờ trước Updated gần đây | - |
50 |
![]() ![]() |
15.168.610 $
|
RAI/USDT |
3 $
3,0046178515 USDT
|
- | - | - |
$18.022
6000,000
RAI
|
- | **1 ngày trước Updated 1 ngày trước | - |
Curve Finance là một sàn giao dịch tiền mã hóa phân quyền. Có 25 đồng tiền ảo và 66 cặp giao dịch trên sàn giao dịch. Khối lượng của Curve Finance trong 24 giờ qua được báo cáo ở mức 11.176 ₿. Cặp giao dịch sôi động nhất trên sàn giao dịch Curve Finance là USDC/USDT. Có thể tìm thấy thêm thông tin về sàn giao dịch Curve Finance tại https://www.curve.fi.
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | - |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch | - |
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 90th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | - |
Nhóm công khai | - |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm |