Sàn giao dịch tập trung
Delta Exchange
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC851,7910
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
24.3%
BTC289,8964
Hợp đồng mở trong 24h
75
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTCUSDT
|
$64.019,37 | 1.0% | 64049,5 USDT | -0,006% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$12.035.281 | $40.852.426 |
Gần đây
|
ETHUSDT
|
$3.144,82 | 0.3% | 3146,5 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,022%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.595.541 | $7.214.634 |
Gần đây
|
SOLUSDT
|
$142,86 | 3.7% | 142,94 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,017%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$918.146 | $616.747 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
BTCUSD
|
$64.018,00 | 1.0% | 64018 USD | 0,000% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$762.202 | $198.021 |
Gần đây
|
DOGEUSDT
|
$0,14958147719094697000000000000000000000000 | 1.8% | 0,15 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,036%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$186.379 | $455.759 |
Gần đây
|
ETHUSD
|
$3.143,80 | 0.4% | 3144 USD | +0,006% | 0.01% |
-0,020%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$166.689 | $88.343,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
ETHBTC
|
$3.143,90 | 0.4% | 0,05 BTC | 0,000% | 0.05% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$145.626 | $165.840 |
Gần đây
|
BCHUSDT
|
$486,03 | 0.4% | 486,32 USDT | +0,006% | 0.03% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$135.734 | $281.790 |
Gần đây
|
LINKUSDT
|
$14,70 | 0.2% | 14,73 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$122.962 | $404.241 |
Gần đây
|
MKRUSDT
|
$2.903,76 | 1.6% | 2903,8 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$115.352 | $91.468,00 |
Gần đây
|
BNBUSDT
|
$603,89 | 1.6% | 604,21 USDT | 0,000% | 0.02% |
-0,024%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$108.886 | $191.009 |
Gần đây
|
XRPUSDT
|
$0,52372081585467580000000000000000000000 | 1.0% | 0,52 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$105.583 | $227.770 |
Gần đây
|
UNIUSDT
|
$7,65 | 4.9% | 7,65 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$97.936,72 | $216.931 |
Gần đây
|
ATOMUSDT
|
$8,29 | 1.5% | 8,3 USDT | 0,000% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$91.809,06 | $212.927 |
Gần đây
|
LTCUSDT
|
$87,13 | 3.3% | 87,18 USDT | +0,000% | 0.02% |
0,031%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$90.325,55 | $394.532 |
Gần đây
|
DOTUSDT
|
$6,84 | 1.8% | 6,84 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$86.535,91 | $249.093 |
Gần đây
|
ADAUSDT
|
$0,4670860293439995000000000000000000000000 | 1.2% | 0,47 USDT | 0,000% | 0.06% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$78.967,79 | $256.752 |
Gần đây
|
SHIBUSDT
|
$0,0000254883238781767330000000000000000000000 | 1.6% | 0,0000255 USDT | 0,000% | 0.12% |
-0,011%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$66.000,16 | $205.843 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
TRXUSDT
|
$0,11977614994661134000000000000000000000 | 2.5% | 0,12 USDT | -0,008% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$64.672,13 | $163.547 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
AVAXUSDT
|
$35,13 | 2.1% | 35,15 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,016%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$56.805,21 | $189.579 |
Gần đây
|
1INCHUSDT
|
$0,435200635943456800000000000000000000000 | 0.0% | 0,44 USDT | 0,000% | 0.23% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$44.760,39 | $103.987 |
Gần đây
|
MATICUSDT
|
$0,709075174869748000000000000000000000000 | 1.5% | 0,71 USDT | 0,000% | 0.07% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$42.833,52 | $191.031 |
Gần đây
|
VETUSDT
|
$0,039768800119957155000000000000000000000000 | 1.0% | 0,04 USDT | -0,126% | 0.1% |
-0,165%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$37.511,50 | $56.109,00 |
Gần đây
|
FTMUSDT
|
$0,7349633155930726000000000000000000000000 | 3.5% | 0,74 USDT | 0,000% | 0.07% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$36.822,33 | $146.777 |
Gần đây
|
ETCUSDT
|
$27,14 | 2.5% | 27,19 USDT | 0,000% | 0.01% |
-0,055%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$35.657,59 | $101.112 |
Gần đây
|
XTZUSDT
|
$1,01 | 1.7% | 1,01 USDT | 0,000% | 0.2% |
-0,030%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$32.861,54 | $85.340,00 |
Gần đây
|
AAVEUSDT
|
$90,90 | 0.4% | 90,89 USDT | -0,066% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$32.017,92 | $70.266,00 |
Gần đây
|
NEARUSDT
|
$7,00 | 0.8% | 7 USDT | 0,000% | 0.06% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$29.622,69 | $184.418 |
Gần đây
|
RUNEUSDT
|
$5,41 | 2.3% | 5,41 USDT | 0,000% | 0.02% |
-0,037%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$21.497,26 | $57.836,00 |
Gần đây
|
COMPUSDT
|
$56,08 | 0.7% | 56,11 USDT | 0,000% | 0.09% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$20.954,66 | $28.533,00 |
Gần đây
|
FILUSDT
|
$6,03 | 0.1% | 6,04 USDT | +0,050% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$18.693,49 | $51.669,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
ALGOUSDT
|
$0,20059306820998746000000000000000000000000 | 1.7% | 0,2 USDT | 0,000% | 0.25% |
-0,009%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$18.584,39 | $142.204 |
Gần đây
|
MANAUSDT
|
$0,45699065400401580000000000000000000000 | 2.8% | 0,46 USDT | 0,000% | 0.07% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$17.816,87 | $51.023,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
XLMUSDT
|
$0,1139278100248856400000000000000000000000 | 0.6% | 0,11 USDT | 0,000% | 0.12% |
-0,024%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$16.579,48 | $38.737,00 |
Gần đây
|
DYDXUSDT
|
$2,17 | 3.0% | 2,17 USDT | 0,000% | 0.14% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$16.469,22 | $39.245,00 |
Gần đây
|
SNXUSDT
|
$2,91 | 0.3% | 2,92 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$16.251,13 | $46.773,00 |
Gần đây
|
SANDUSDT
|
$0,4578902419055984600000000000000000000000 | 1.8% | 0,46 USDT | +0,022% | 0.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$16.076,55 | $40.406,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
ARUSDT
|
$31,52 | 0.7% | 31,54 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$13.758,85 | $67.840,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
SUSHIUSDT
|
$1,03 | 1.2% | 1,03 USDT | 0,000% | 0.1% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$13.609,16 | $40.802,00 |
Gần đây
|
APEUSDT
|
$1,32 | 3.3% | 1,32 USDT | 0,000% | 0.23% |
-0,052%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$12.209,33 | $48.358,00 |
Gần đây
|
STXUSDT
|
$2,64 | 3.0% | 2,65 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$11.272,48 | $26.988,00 |
Gần đây
|
RSRUSDT
|
$0,006122195441326764000000000000000000000000 | 4.9% | 0,006125 USDT | 0,000% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$8.698,95 | $22.312,00 |
Gần đây
|
CRVUSDT
|
$0,444796240227005700000000000000000000000 | 0.2% | 0,45 USDT | 0,000% | 0.22% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$7.646,88 | $21.028,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
HBARUSDT
|
$0,11137897763706797000000000000000000000000 | 6.6% | 0,11 USDT | 0,000% | 0.03% |
-0,038%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$6.298,23 | $68.698,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
CHZUSDT
|
$0,11827581821586873000000000000000000000000 | 3.6% | 0,12 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$4.262,70 | $12.765,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
ONDOUSDT
|
$0,790899723431321900000000000000000000 | 6.2% | 0,79 USDT | 0,000% | 0.06% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $1.662.170 |
Gần đây
|
BONKUSDT
|
$0,000026822044996359890000000000000000000000000 | 6.8% | 0,00002683 USDT | 0,000% | 0.11% |
-0,028%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $220.313 |
Gần đây
|
MASKUSDT
|
$3,45 | 2.8% | 3,45 USDT | 0,000% | 0.09% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $166.794 |
Gần đây
|
TRBUSDT
|
$57,23 | 0.9% | 57,23 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $149.874 |
Gần đây
|
DYMUSDT
|
$3,75 | 3.3% | 3,76 USDT | 0,000% | 0.03% |
-0,095%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $128.305 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
Delta Exchange (Futures) là gì?
Delta Exchange (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2018. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 75 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Delta Exchange (Futures) 24h được báo cáo ở mức 54.530.564 $, thay đổi -24.2694112412356% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 18.558.796 $, thay đổi 0.14% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Delta Exchange (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 40.852.426 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
Kingstown,
St Vincent and the Grenadines.
Năm thành lập
2018
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#39922
Mã quốc gia thành lập
Saint Vincent and the Grenadines
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 24.094
Phí
Phí
Maker Fee -0.025%
Taker Fee 0.075%
Settlement Fee 0.075%
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.059%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-