Sàn giao dịch phân quyền

Ekubo (Starknet)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC13,8720
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
3.2%
13
Tiền ảo
✨ Danh sách mới niêm yết
Không có danh sách mới niêm yết vào lúc này.
Thị trường giao ngay
# | Tiền ảo | Cặp | Giá | Mức chênh lệch | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | $2.530,32 | 0.6% | 16.689 $ | 16.638 $ | $969.242 | 66.67% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
2 | $3,73 | 0.61% | 1.388 $ | 1.384 $ | $183.447 | 12.62% |
Gần đây
|
|||
3 | $1,00 | 0.6% | 23.182 $ | 23.113 $ | $84.604,00 | 5.82% |
Gần đây
|
|||
4 | $0,11317808844171669000000000000 | 0.61% | 1.707 $ | 1.702 $ | $37.855,00 | 2.6% |
Gần đây
|
|||
5 | $3,71 | 0.61% | 1.337 $ | 1.333 $ | $26.619,00 | 1.83% |
Gần đây
|
|||
6 | $3,72 | 0.61% | 3.394 $ | 3.383 $ | $19.640,00 | 1.35% |
Gần đây
|
|||
7 | $2.530,09 | 0.6% | 9.362 $ | 9.334 $ | $16.330,00 | 1.12% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
|||
8 | $1,00 | 0.61% | 572 $ | 570 $ | $14.722,00 | 1.01% |
Gần đây
|
|||
9 | $0,109196991767380890000000000000000000000 | 0.61% | 706 $ | 704 $ | $12.156,00 | 0.84% |
Gần đây
|
- | ||
10 | $0,99859121520937070000000000000 | 0.6% | 7.159 $ | 7.137 $ | $8.098,00 | 0.56% |
Gần đây
|
|||
11 | $0,999103707290531800000000000000000000000000 | 0.64% | 470 $ | 469 $ | $6.844,00 | 0.47% |
Gần đây
|
|||
12 | $3,77 | 0.6% | 2.557 $ | 2.550 $ | $6.445,00 | 0.44% |
Gần đây
|
|||
13 | $2.540,33 | 0.61% | 1.541 $ | 1.536 $ | $5.525,00 | 0.38% |
Gần đây
|
|||
14 | $0,01550793260377184400000000000000000000000000 | 0.6% | 3.792 $ | 3.781 $ | $5.093,00 | 0.35% |
Gần đây
|
|||
15 | $0,1135503957773011200000000000000000000000000 | 0.6% | 11.759 $ | 11.723 $ | $4.968,00 | 0.34% |
Gần đây
|
|||
16 | $0,11342878148011434000000000000 | 0.6% | 2.314 $ | 2.307 $ | $4.810,00 | 0.33% |
Gần đây
|
|||
17 | $104.862 | 0.64% | 3.651 $ | 3.640 $ | $4.786,00 | 0.33% |
Gần đây
|
|||
18 | $0,1137253963420902100000000000000000000000000 | 0.61% | 699 $ | 697 $ | $4.074,00 | 0.28% |
Gần đây
|
|||
19 | $1,00 | 0.61% | 1.723 $ | 1.718 $ | $3.317,00 | 0.23% |
Gần đây
|
|||
20 | $3,73 | 0.61% | 991 $ | 988 $ | $2.910,00 | 0.2% |
Gần đây
|
|||
21 | $0,963384022951758800000000000000000000000 | 0.63% | 269 $ | 269 $ | $2.447,00 | 0.17% |
Gần đây
|
|||
22 | $3,71 | 0.62% | 294 $ | 293 $ | $2.396,00 | 0.16% |
Gần đây
|
|||
23 | $100.628 | 0.62% | 366 $ | 364 $ | $2.320,00 | 0.16% |
Gần đây
|
- | ||
24 | $0,11384174043192600000000000000000000000000 | 0.6% | 2.688 $ | 2.679 $ | $1.704,00 | 0.12% |
Gần đây
|
|||
25 | $0,1139991872946719600000000000000000000000000 | 0.67% | 125 $ | 125 $ | $1.593,00 | 0.11% |
Gần đây
|
|||
26 | $3,71 | 0.61% | 1.002 $ | 999 $ | $1.569,00 | 0.11% |
Gần đây
|
|||
27 | $0,11326586811588220000000000000 | 0.63% | 322 $ | 321 $ | $1.313,00 | 0.09% |
Gần đây
|
|||
28 | $3,72 | 0.72% | 77 $ | 77 $ | $1.278,00 | 0.09% |
Gần đây
|
|||
29 | $3,73 | 0.62% | 511 $ | 510 $ | $1.257,00 | 0.09% |
Gần đây
|
|||
30 | $0,1093107576261179000000000000000000000000 | 0.61% | 896 $ | 894 $ | $1.177,00 | 0.08% |
Gần đây
|
|||
31 | $1,21 | 0.62% | 454 $ | 453 $ | $791,00 | 0.05% |
Gần đây
|
|||
32 | $0,109320584723475420000000000000000000000 | 0.61% | 1.355 $ | 1.351 $ | $672,00 | 0.05% |
Gần đây
|
|||
33 | $3,71 | 0.61% | 943 $ | 940 $ | $635,00 | 0.04% |
Gần đây
|
|||
34 | $3,58 | 0.6% | 5.929 $ | 5.911 $ | $519,00 | 0.04% |
Gần đây
|
|||
35 | $0,0154577362685192530000000000000000000000 | 0.66% | 135 $ | 135 $ | $498,00 | 0.03% |
Gần đây
|
|||
36 | $0,01518024587756185800000000000000000000 | 0.64% | 161 $ | 160 $ | $486,00 | 0.03% |
Gần đây
|
|||
37 | $0,99860425751278890000000000000 | 0.7% | 101 $ | 101 $ | $469,00 | 0.03% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
38 | $0,960289068487935200000000000000000000000 | 0.69% | 92 $ | 92 $ | $437,00 | 0.03% |
Gần đây
|
|||
39 | $3,64 | 0.6% | 5.531 $ | 5.514 $ | $393,00 | 0.03% |
Gần đây
|
|||
40 | $2.546,07 | 0.64% | 201 $ | 201 $ | $333,00 | 0.02% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
41 | $0,021890703193903162000000000000000000000 | 1.15% | 22 $ | 22 $ | $249,00 | 0.02% |
Gần đây
|
|||
42 | $0,113582605831490320000000000000000000000 | 0.75% | 33 $ | 33 $ | $226,00 | 0.02% |
Gần đây
|
|||
43 | $0,9998390595489170000000000000 | 0.61% | 883 $ | 880 $ | $226,00 | 0.02% |
Gần đây
|
|||
44 | $1,00 | 0.67% | 90 $ | 90 $ | $181,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
45 | $0,961392697828989600000000000000000000000 | 0.66% | 151 $ | 151 $ | $178,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
46 | $1,00 | 0.63% | 300 $ | 300 $ | $177,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
47 | $0,99848712505679300000000000000 | 0.61% | 1.296 $ | 1.293 $ | $163,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
48 | $0,0000165311868289919520000000000000000000000000 | 0.61% | 1.025 $ | 1.022 $ | $150,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
49 | $3,72 | 0.65% | 200 $ | 200 $ | $147,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
50 | $1,00 | 0.69% | 96 $ | 96 $ | $129,00 | 0.01% |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Ekubo (Starknet)
Ekubo (Starknet) là gì?
Ekubo (Starknet) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phi tập trung được thành lập vào năm 2023. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 13 loại tiền ảo và 81 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Ekubo (Starknet) trong 24h được báo cáo ở mức 1.454.091 $, thay đổi -3.2% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là ETH/USDC với khối lượng giao dịch trong 24h là 969.242 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
# Tiền ảo
13
# Cặp
81
Năm thành lập
2023
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Ekubo (Starknet) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.652%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Khối lượng bách phân vị
75th
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
66th