Sàn giao dịch phân quyền

Hyperliquid
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC2.405,2878
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
5.2%
49
Tiền ảo
✨ Danh sách mới niêm yết
Thị trường giao ngay
# | Tiền ảo | Cặp | Giá | Mức chênh lệch | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | $47,90 | 0.02% | 64.997 $ | 95.320 $ | $173.325.623 | 61.06% |
Gần đây
|
- | ||
2 | $117.971 | 0.02% | 981.034 $ | 830.995 $ | $39.596.625 | 13.95% |
Gần đây
|
- | ||
3 | $161,98 | 0.01% | 204.955 $ | 201.022 $ | $23.697.645 | 8.35% |
Gần đây
|
- | ||
4 | $0,99990022302949340000 | 0.02% | 1.719.562 $ | 434.172 $ | $11.065.176 | 3.9% |
Gần đây
|
- | ||
5 | $0,211687705451489500000 | 0.1% | 10.274 $ | 13.432 $ | $10.288.985 | 3.62% |
Gần đây
|
- | ||
6 | $1,24 | 0.02% | 52.335 $ | 64.630 $ | $9.393.989 | 3.31% |
Gần đây
|
- | ||
7 | $1,00 | 0.02% | 878.450 $ | 1.174.635 $ | $4.527.003 | 1.59% |
Gần đây
|
- | ||
8 | $1,00 | 0.02% | 83.839 $ | 226.063 $ | $4.335.717 | 1.53% |
Gần đây
|
- | ||
9 | $0,9998002430051929 | 0.02% | 111.176 $ | 9.032 $ | $3.660.117 | 1.29% |
Gần đây
|
|||
10 | $0,0302009659404578600000 | 0.3% | 12.774 $ | 13.528 $ | $1.116.981 | 0.39% |
Gần đây
|
- | ||
11 | $20,06 | 0.3% | 18.847 $ | 6.515 $ | $762.272 | 0.27% |
Gần đây
|
|||
12 | $0,0195430953500225040000 | 0.27% | 2.337 $ | 3.699 $ | $607.685 | 0.21% |
Gần đây
|
|||
13 | $0,98610297967602180000 | 0.49% | 17.824 $ | 21.758 $ | $270.567 | 0.1% |
Gần đây
|
|||
14 | $3.377,53 | 0.46% | 5.158 $ | 9.643 $ | $239.919 | 0.08% |
Gần đây
|
|||
15 | $0,0447390612739963700000 | 0.3% | 951 $ | 1.290 $ | $223.796 | 0.08% |
Gần đây
|
|||
16 | $8,86 | 0.3% | 5.216 $ | 8.510 $ | $210.330 | 0.07% |
Gần đây
|
|||
17 | $26,30 | 0.29% | 21.998 $ | 11.080 $ | $208.324 | 0.07% |
Gần đây
|
- | ||
18 | $6,35 | 0.3% | 4.952 $ | 4.422 $ | $82.471,00 | 0.03% |
Gần đây
|
|||
19 | $1,39 | 0.29% | 1.075 $ | 994 $ | $79.024,00 | 0.03% |
Gần đây
|
|||
20 | $0,1629674396098464400 | 0.06% | 9.785 $ | 18.757 $ | $60.660,00 | 0.02% |
Gần đây
|
|||
21 | $0,424335219136264000000 | 0.3% | 2.757 $ | 2.369 $ | $50.920,00 | 0.02% |
Gần đây
|
|||
22 | $1,98 | 0.3% | 1.198 $ | 1.043 $ | $15.825,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
23 | $0,00882883602588165600000 | 0.3% | 320 $ | 326 $ | $8.319,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
24 | $0,0001189762289176179600 | 31.22% | 0 $ | 0 $ | $4.620,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
25 | $0,496370826644788100000 | 0.3% | 100 $ | 99 $ | $4.004,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
26 | $0,10147972466502708000 | 0.29% | 359 $ | 290 $ | $3.184,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
27 | $0,714207303590759600000 | 0.3% | 405 $ | 354 $ | $2.067,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
28 | $0,0025754854259813770000 | 0.3% | 196 $ | 195 $ | $2.044,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
29 | $0,000959808233284985200 | 17.88% | 0 $ | 0 $ | $653,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
30 | $0,000414147254660041070000 | 0.3% | 558 $ | 1.403 $ | $221,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
31 | $0,0052759458823384030000 | 25.6% | 0 $ | 0 $ | $212,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
32 | $0,000310997863589195300000 | 11.08% | 0 $ | 0 $ | $190,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
33 | $0,0396850710456051200000 | 0.3% | 1.293 $ | 1.279 $ | $83,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
34 | $0,0601569808213794500000 | 0.3% | 501 $ | 402 $ | $76,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
35 | $0,250459958875230870000 | 49.84% | 0 $ | 0 $ | $41,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
36 | $0,00369576159826869550000 | 0.3% | 295 $ | 254 $ | $34,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
37 | $0,0013777247348611557000 | 50.67% | 0 $ | 0 $ | $27,00 | 0.0% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
38 | $0,00563237466896975450000 | 0.3% | 499 $ | 459 $ | $11,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
39 | $0,0199980044605898680000 | 65.72% | 0 $ | 0 $ | $5,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
40 | $0,0311157831628076120000 | 1.79% | 35.168 $ | 4.411 $ | $1.874,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
41 | $0,00011997636784027907 | 80.17% | 0 $ | 0 $ | $969,00 | 0.0% |
1 ngày trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
|||
42 | $0,0433073473260129350000 | 0.3% | 215 $ | 180 $ | $758,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
43 | $0,0438127350557370250000 | 0.3% | 1.363 $ | 1.474 $ | $654,00 | 0.0% |
khoảng 3 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
44 | $0,0000279944068041454000 | 70.21% | 0 $ | 0 $ | $249,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
45 | $0,00020385926954875883000 | 0.3% | 214 $ | 212 $ | $202,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
46 | $0,02109578512740957000 | 50.58% | 0 $ | 0 $ | $150,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
47 | $0,127414542968581800000 | 0.3% | 778 $ | 832 $ | $73,00 | 0.0% |
Gần đây
|
|||
48 | $0,0253604637000000020000 | 0.3% | 1.057 $ | 1.134 $ | $22,00 | 0.0% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- | ||
49 | $0,00109978026730571210 | 71.75% | 0 $ | 0 $ | $0,00 | 0.0% |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
- |
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Hyperliquid
Hyperliquid là gì?
Hyperliquid là một sàn giao dịch tiền mã hóa phi tập trung được thành lập vào năm 2024. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 49 loại tiền ảo và 53 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Hyperliquid trong 24h được báo cáo ở mức 284.111.291 $, thay đổi -5.2% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là HYPE/USDC với khối lượng giao dịch trong 24h là 173.325.623 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
-
# Tiền ảo
49
# Cặp
53
Năm thành lập
2024
Mã quốc gia thành lập
Cayman Islands
Phí
Phí
Fee schedule, starting at 3.5 bps taker and 1 bps maker
Ký gửi tiền pháp định
None
Rút tiền
$1 withdrawal fee
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
Hyperliquid Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
2.984%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Khối lượng bách phân vị
95th
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
84th