Sàn giao dịch phân quyền
Saucerswap V2
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC7,4759
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
43.8%
20
Tiền ảo
27
Ghép đôi
Thị trường giao ngay
# | Tiền ảo | Cặp | Giá | Mức chênh lệch | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | $0,04965753329650625400000000000000000000 | 0.6% | 18.854 $ | 18.798 $ | $229.644 | 50.74% |
Gần đây
|
|||
2 | $0,02274859458572254700000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 4.802 $ | 4.788 $ | $60.899,00 | 13.45% |
Gần đây
|
|||
3 | $0,03979089653772569700000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 18.456 $ | 18.400 $ | $46.437,00 | 10.26% |
Gần đây
|
|||
4 | $0,000622459938539294000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.090 $ | 1.086 $ | $26.853,00 | 5.93% |
Gần đây
|
|||
5 | $0,040032570910546370000000000000000000000000000 | 0.6% | 17.851 $ | 17.797 $ | $19.431,00 | 4.29% |
Gần đây
|
|||
6 | $0,00042494409843403075000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 969 $ | 966 $ | $14.830,00 | 3.28% |
Gần đây
|
|||
7 | $1,14 | 0.67% | 129 $ | 129 $ | $11.388,00 | 2.52% |
Gần đây
|
|||
8 | $0,046201046740445104000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 3.569 $ | 3.558 $ | $8.121,00 | 1.79% |
Gần đây
|
|||
9 | $1,00 | 0.6% | 5.866 $ | 5.848 $ | $7.126,00 | 1.57% |
Gần đây
|
|||
10 | $0,0000586766285427528640000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.489 $ | 1.484 $ | $6.082,00 | 1.34% |
Gần đây
|
|||
11 | $0,29014391510841110000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 6.197 $ | 6.179 $ | $5.672,00 | 1.25% |
Gần đây
|
|||
12 | $64,54 | 0.61% | 1.220 $ | 1.217 $ | $5.026,00 | 1.11% |
Gần đây
|
|||
13 | $1,00 | 0.61% | 1.707 $ | 1.701 $ | $3.023,00 | 0.67% |
Gần đây
|
|||
14 | $1,00 | 0.64% | 203 $ | 202 $ | $2.977,00 | 0.66% |
Gần đây
|
|||
15 | $0,017844900642058370000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 1.102 $ | 1.099 $ | $2.418,00 | 0.53% |
Gần đây
|
|||
16 | $60.550,80 | 0.61% | 839 $ | 836 $ | $2.374,00 | 0.52% |
Gần đây
|
|||
17 | $0,03999711649656938000000000000000000000000000 | 0.63% | 302 $ | 301 $ | $2.097,00 | 0.46% |
Gần đây
|
|||
18 | $0,06427448135521237000000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 20.868 $ | 20.806 $ | $1.592,00 | 0.35% |
Gần đây
|
|||
19 | $10,39 | 0.61% | 836 $ | 834 $ | $1.193,00 | 0.26% |
Gần đây
|
|||
20 | $1,00 | 0.61% | 2.581 $ | 2.573 $ | $1.145,00 | 0.25% |
Gần đây
|
|||
21 | $1,00 | 0.6% | 6.042 $ | 6.024 $ | $816,00 | 0.18% |
Gần đây
|
|||
22 | $0,991643299729911400000000000000000000000000000000000 | 0.66% | 144 $ | 144 $ | $813,00 | 0.18% |
Gần đây
|
|||
23 | $0,009323193776494772000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 731 $ | 729 $ | $415,00 | 0.09% |
Gần đây
|
|||
24 | $0,99434136480318180000000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 718 $ | 715 $ | $240,00 | 0.05% |
Gần đây
|
|||
25 | $0,02162807036473761000000000000000000000000000000000000 | 0.61% | 881 $ | 879 $ | $45,00 | 0.01% |
Gần đây
|
|||
26 | $25,33 | 0.63% | 305 $ | 304 $ | $907,00 | 0.2% |
Gần đây
|
|||
27 | $0,290475895610985600000000000000000000000000000000000 | 0.73% | 64 $ | 64 $ | $14,00 | 0.0% |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Saucerswap V2 là gì?
Saucerswap V2 là một sàn giao dịch tiền mã hóa phi tập trung được thành lập vào năm 2023. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 20 loại tiền ảo và 27 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Saucerswap V2 trong 24h được báo cáo ở mức 452.883 $, thay đổi -43.7993554095142% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là WHBAR/USDC với khối lượng giao dịch trong 24h là 229.644 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2023
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
66.773,0
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 36.364
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa trên sàn
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
1.0
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.615%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
65th
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
61st