Sàn giao dịch không hoạt động. Hãy gửi phiếu yêu cầu hỗ trợ tới địa chỉ support.coingecko.com nếu bạn cho rằng đã xảy ra lỗi trong trường hợp này.

TradeOgre
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
3
Trust Score
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
0
Tiền ảo
0
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/RXD |
693.625.951 $
0,00181 RXD
|
2.27% | 0 $ | 2 $ |
$4.076.177.492.917.467
5876621,959
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
2 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/NEOX |
836.055.589 $
0,000935 NEOX
|
3.72% | 0 $ | 0 $ |
$3.434.810.998.872.618
4108352,417
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
3 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/KAS |
706.919.473 $
0,01502104 KAS
|
6.11% | - | - |
$1.217.435.402.377.768
1722169,849
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
4 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/RTM |
768.287.695 $
0,00143202 RTM
|
1.92% | 1 $ | 6 $ |
$722.253.970.978.938
940082,701
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
5 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/DNX |
761.001.788 $
0,2 DNX
|
4.72% | - | - |
$24.185.592.300.364
31781,256
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
6 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/XEQ |
699.385.729 $
0,00365006 XEQ
|
23.79% | - | - |
$15.833.595.048.422
22639,288
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
7 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/NEOX |
8.530.450 $
0,00000954 NEOX
|
3.83% | 0 $ | 0 $ |
$15.539.196.425.171
1821615,187
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
8 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/PRCY |
810.373.991 $
0,01299 PRCY
|
14.55% | - | - |
$10.662.773.737.669
13157,843
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
9 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/ALPH |
713.248.289 $
0,159 ALPH
|
4.72% | - | - |
$7.531.894.682.282
10559,990
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
10 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/XRP |
721.904.448 $
0,528 XRP
|
3.51% | 876 $ | 5 $ |
$6.551.996.109.842
9075,988
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
11 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/CCX |
722.793.305 $
0,04850001 CCX
|
11.33% | - | - |
$4.446.100.278.113
6151,275
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
12 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/UPX |
7.890.030 $
0,00000012 UPX
|
8.33% | - | - |
$2.877.427.534.614
364691,583
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
13 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/ARRR |
747.207.299 $
0,24706995 ARRR
|
11.33% | - | - |
$1.316.688.290.210
1762,146
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
14 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/RTM |
8.090.514 $
0,00001508 RTM
|
2.96% | 0 $ | 0 $ |
$1.166.723.333.845
144208,795
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
15 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/DERO |
726.213.028 $
5,54 DERO
|
1.6% | 16.564 $ | 40.965 $ |
$654.947.705.599
901,867
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
16 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/BCN |
7.900.464 $
0,00000039 BCN
|
9.76% | - | - |
$514.105.650.425
65072,846
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
17 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/GRIMM |
7.687.830 $
0,00000021 GRIMM
|
51.16% | - | - |
$514.771.272.733
66959,238
LTC
|
- |
6 ngày trước
Traded 6 ngày trước
|
- |
18 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/BKC |
7.677.862 $
0,0000002 BKC
|
20.0% | - | - |
$482.542.850.140
62848,600
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 6 ngày trước
|
- |
19 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/FLUX |
734.750.175 $
0,53 FLUX
|
5.45% | - | - |
$459.347.264.520
625,175
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
20 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/OMB |
7.900.464 $
0,00000021 OMB
|
25.0% | - | - |
$413.006.138.428
52276,190
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 6 ngày trước
|
- |
21 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/XHV |
716.615.664 $
0,3 XHV
|
3.44% | 7 $ | 1 $ |
$300.897.832.276
419,887
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
22 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/RXD |
26.825 $
0,00000007 RXD
|
14.29% | - | - |
$205.333.814.262
7654479,714
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
23 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/ZANO |
702.313.260 $
0,92 ZANO
|
4.17% | - | - |
$188.248.864.035
268,041
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
24 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/LTHN |
7.900.464 $
0,00000138 LTHN
|
20.57% | - | - |
$186.539.219.341
23611,174
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 6 ngày trước
|
- |
25 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/INTU |
7.900.464 $
0,00000006 INTU
|
28.57% | - | - |
$185.422.563.240
23469,833
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
26 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/XUSD |
671.502.673 $
0,19550325 XUSD
|
16.47% | - | - |
$171.547.235.362
255,468
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
27 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/INC |
7.900.464 $
0,00000052 INC
|
58.4% | - | - |
$167.460.049.010
21196,231
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 6 ngày trước
|
- |
28 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/AVN |
8.716 $
0,00004402 AVN
|
15.33% | - | - |
$103.491.540.890
11874178,546
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
29 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/XLA |
11.287 $
0,00007399 XLA
|
20.83% | - | - |
$73.278.773.582
6492110,480
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
30 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/NEOX |
26.825 $
0,00000003 NEOX
|
25.0% | - | - |
$67.928.550.879
2532255,667
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
31 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/ERG |
722.888.340 $
1,33392564 ERG
|
2.59% | 2 $ | 215 $ |
$61.649.596.831
85,282
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
32 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/KAS |
26.825 $
0,00000057 KAS
|
3.33% | 0 $ | 0 $ |
$56.869.291.791
2119986,140
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
33 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/MEWC |
8.866 $
0,00023248 MEWC
|
4.67% | - | - |
$20.170.042.509
2274898,084
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
34 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/XMR |
718.618.633 $
147,6 XMR
|
1.93% | 988.550 $ | 502.493 $ |
$18.122.905.981
25,219
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
35 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/PRCY |
26.825 $
0,00000043 PRCY
|
4.65% | - | - |
$18.023.590.935
671887,442
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
36 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/CASH |
27.220 $
0,00000002 CASH
|
50.0% | - | - |
$15.995.049.757
587611,500
BTC
|
- |
6 ngày trước
Traded 6 ngày trước
|
- |
37 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/RTM |
26.825 $
0,00000005 RTM
|
16.67% | - | - |
$12.821.839.715
477975,400
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
38 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/SCP |
26.825 $
0,00000554 SCP
|
5.29% | - | - |
$4.920.003.204
183408,977
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
39 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/XLA |
93 $
0,00000061 XLA
|
5.88% | - | - |
$4.625.804.043
49709355,607
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
40 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/XEQ |
26.825 $
0,00000014 XEQ
|
6.67% | - | - |
$4.341.841.694
161856,143
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
41 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/WOW |
26.825 $
0,00000118 WOW
|
3.36% | 0 $ | 0 $ |
$3.602.143.723
134281,517
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
|
42 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/RVN |
26.825 $
0,00000077 RVN
|
2.6% | 0 $ | 0 $ |
$3.453.022.921
128722,558
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
|
43 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/GLINK |
26.825 $
0,00000031 GLINK
|
11.43% | - | - |
$2.166.493.619
80763,032
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
44 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/BTC |
716.799.457 $
26721,01000873 BTC
|
0.96% | 169.161.166 $ | 1.891.849.570 $ |
$1.969.421.861
2,748
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
|
45 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/GRIN |
26.825 $
0,00000127 GRIN
|
3.05% | 0 $ | 0 $ |
$1.310.957.060
48870,150
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
|
46 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/XVG |
26.825 $
0,00000008 XVG
|
12.5% | - | - |
$1.307.814.485
48753,000
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
47 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/COAL |
26.825 $
0,00000004 COAL
|
42.86% | - | - |
$1.251.836.763
46666,250
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
48 |
![]() ![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/NEXA |
1 $
0,00000892 NEXA
|
1.35% | 0 $ | 0 $ |
$1.224.829.613
1207741586,585
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
49 |
![]() ![]() |
5.750.814.199 $
|
LTC/AVN |
93 $
0,00000047 AVN
|
17.86% | - | - |
$1.044.469.422
11223973,489
LTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
50 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/ALPH |
26.825 $
0,00000598 ALPH
|
6.78% | - | - |
$839.340.897
31289,137
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/HEX |
26.825 $
0,0000004 HEX
|
16.67% | - | - |
$2.978.058.397
111016,725
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
2 |
![]() ![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/HNS |
26.825 $
0,00000071 HNS
|
8.45% | - | - |
$57.920.384
2159,169
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
3 |
![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/XNO |
26.825 $
0,00003512 XNO
|
14.32% | - | - |
$17.444.878
650,314
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
4 |
![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/SATOX |
1 $
0,00011 SATOX
|
19.09% | - | - |
$101.165
101114,249
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
5 |
![]() |
83.622.464.730 $
|
USDT/PDN |
1 $
0,006 PDN
|
25.0% | - | - |
$2.286
2285,485
USDT
|
- |
5 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
6 |
![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/PDN |
0 $
0,00000019 PDN
|
34.48% | - | - |
$0
3215,947
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 6 ngày trước
|
- |
7 |
![]() |
500.461.250.252 $
|
BTC/UNI |
0 $
0,00015883 UNI
|
21.16% | - | - |
$0
7,890
BTC
|
- |
5 ngày trước
Traded 6 ngày trước
|
- |
Địa chỉ
Phí
0.2%
Rút tiền
Withdrawal fees are dynamically calculated based on the specific coin technology
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
None
Phương thức thanh toán được chấp nhận
BTC
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://tradeogre.com/Email
N/ANăm thành lập
2018Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
N/ASố lần xem trang hàng tháng gần đây
2.441.672,0Xếp hạng Alexa
#36713Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 22832Liên kết
Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của TradeOgre
3
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5 | 1.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 3/10 |
Tính thanh khoản | 0.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.0 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 3/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.027 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | - |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch | - |
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | - |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | - |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-03-22
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live

Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: C
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | C |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-09-04
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm |
Sự cố công khai
Trust Score của TradeOgre
Trust Score của TradeOgre
3
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5 | 1.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 3/10 |
Tính thanh khoản | 0.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.0 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 3/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến TradeOgre?
Tôi muốn...
