# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Giao dịch lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
10.620.084 $
|
EPIC/BTC epic |
1 $
0,000038 BTC
|
5.08% | 0 $ | 0 $ |
$10.874
14865,628
EPIC
|
19,53% | Gần đây | |
2 |
![]() ![]() |
18.513.127 $
|
VITE/BTC vite |
0 $
0,00000111 BTC
|
0.9% | 69 $ | 76 $ |
$7.654
358272,600
VITE
|
13,75% | **2 giờ trước Updated gần đây | |
3 |
![]() ![]() |
126.659.808.057 $
|
ETH/USDT eth |
1.070 $
1070 USDT
|
4.71% | 0 $ | 0 $ |
$6.953
6,500
ETH
|
12,49% | **3 giờ trước Updated gần đây | |
4 |
![]() ![]() |
18.513.127 $
|
VITE/ETH vite |
0 $
0,0000205 ETH
|
2.84% | 5.753 $ | 0 $ |
$6.532
300396,100
VITE
|
11,73% | **3 giờ trước Updated gần đây | |
5 |
![]() ![]() |
18.513.127 $
|
VITE/USDT vite |
0 $
0,0211 USDT
|
1.18% | 419 $ | 524 $ |
$6.371
302040,600
VITE
|
11,44% | **2 giờ trước Updated gần đây | |
6 |
![]() ![]() |
0 $
|
VX/USDT vx |
0 $
0,056 USDT
|
15.07% | 0 $ | 0 $ |
$5.106
91197,600
VX
|
9,17% | **3 giờ trước Updated gần đây | |
7 |
![]() ![]() |
0 $
|
VX/ETH vx |
0 $
0,0000484 ETH
|
7.31% | 0 $ | 0 $ |
$4.378
85281,600
VX
|
7,86% | Gần đây | |
8 |
![]() ![]() |
367.113.033.518 $
|
BTC/USDT btc |
19.066 $
19069 USDT
|
1.54% | 14.065 $ | 14.073 $ |
$1.715
0,090
BTC
|
3,08% | **1 giờ trước Updated gần đây | |
9 |
![]() ![]() |
435.217 $
|
IXI/USDT ixi |
0 $
0,0000916 USDT
|
7.21% | 0 $ | 0 $ |
$1.135
12395033,000
IXI
|
2,04% | **1 giờ trước Updated gần đây | |
10 |
![]() ![]() |
123.859 $
|
PAW/USDT paw |
0 $
0,00000254 USDT
|
15.33% | 0 $ | 0 $ |
$968
381285114,465
PAW
|
1,74% | **1 giờ trước Updated gần đây | |
11 |
![]() ![]() |
3.718.793 $
|
VINU/USDT vinu |
0 $
0,00000001 USDT
|
20.0% | 0 $ | 0 $ |
$860
86053603926,300
VINU
|
1,55% | **7 giờ trước Updated gần đây | |
12 |
![]() ![]() |
10.620.084 $
|
EPIC/USDT epic |
1 $
0,734 USDT
|
11.38% | 0 $ | 0 $ |
$792
1080,007
EPIC
|
1,42% | **5 giờ trước Updated gần đây | |
13 |
![]() ![]() |
0 $
|
VX/BTC vx |
0 $
0,00000275 BTC
|
10.07% | 0 $ | 0 $ |
$60
1149,200
VX
|
0,11% | Gần đây | |
14 |
![]() ![]() |
0 $
|
VITC/VITE vitc |
* NaN $
0,029203 VITE
|
4.86% | 0 $ | 0 $ |
$0
200048,340
VITC
|
0,00% | **3 giờ trước Updated gần đây | - |
15 |
![]() |
|
VICAT/VITE vicat |
* NaN $
0,00001 VITE
|
16.67% | 0 $ | 0 $ |
$0
87701533,700
VICAT
|
0,00% | **4 giờ trước Updated gần đây | - |
16 |
![]() ![]() |
3.718.793 $
|
VINU/VITE vinu |
* NaN $
0,00000046 VITE
|
8.51% | 0 $ | 0 $ |
$0
88392628673,237
VINU
|
0,00% | **3 giờ trước Updated gần đây | - |
17 |
![]() ![]() |
0 $
|
VX/VITE vx |
* NaN $
2,5003 VITE
|
1.92% | 2.083 $ | 344 $ |
$0
301651,800
VX
|
0,00% | Gần đây | - |
18 |
![]() ![]() |
6.970.558 $
|
BAN/VITE ban |
* NaN $
0,105 VITE
|
61.54% | 0 $ | 0 $ |
$0
2000,000
BAN
|
0,00% | **6 giờ trước Updated gần đây | - |
19 |
![]() ![]() |
126.659.808.057 $
|
ETH/BTC eth |
* 1.009 $
0,05242 BTC
|
16.0% | 0 $ | 0 $ |
$10.094
10,005
ETH
|
- | **21 giờ trước Updated gần đây | - |
20 |
![]() ![]() |
55.884.946.541 $
|
USDC/USDT usdc |
1 $
0,9998 USDT
|
9.09% | 0 $ | 0 $ |
$2.277
2278,950
USDC
|
- | **10 giờ trước Updated gần đây | |
21 |
![]() ![]() |
1.231.399 $
|
BIS/BTC bis |
* 0 $
0,00000717 BTC
|
41.66% | 0 $ | 0 $ |
$165
1201,700
BIS
|
- | **4 ngày trước Updated gần đây | - |
22 |
![]() ![]() |
15.236.576.906 $
|
XRP/BTC xrp |
0 $
0,0000178 BTC
|
16.58% | 0 $ | 0 $ |
$146
427,300
XRP
|
- | **1 ngày trước Updated gần đây | |
23 |
![]() ![]() |
6.970.558 $
|
BAN/ETH ban |
0 $
0,00000499 ETH
|
25.5% | 0 $ | 0 $ |
$120
22767,800
BAN
|
- | **15 giờ trước Updated gần đây | |
24 |
![]() ![]() |
77.180 $
|
PEG/BTC peg |
0 $
0,0000000009 BTC
|
40.0% | 883 $ | 24 $ |
$62
3600000,000
PEG
|
- | **4 ngày trước Updated gần đây | |
25 |
![]() ![]() |
17.826.429.650 $
|
BUSD/USDT busd |
1 $
1,0006 USDT
|
0.1% | 1.002 $ | 42.440 $ |
$38
38,960
BUSD
|
- | **2 ngày trước Updated gần đây | |
26 |
![]() ![]() |
211.076.854 $
|
ONE/BTC one |
* 0 $
0,00000126 BTC
|
58.55% | 0 $ | 0 $ |
$25
1054,800
ONE
|
- | **2 ngày trước Updated gần đây | - |
27 |
![]() ![]() |
6.970.558 $
|
BAN/USDT ban |
0 $
0,005 USDT
|
53.82% | 0 $ | 0 $ |
$3
663,437
BAN
|
- | **2 ngày trước Updated gần đây | |
28 |
![]() ![]() |
208.839 $
|
PASC/BTC pasc |
0 $
0,00000028 BTC
|
14.29% | 0 $ | 0 $ |
$2
465,100
PASC
|
- | **21 giờ trước Updated gần đây | |
29 |
![]() ![]() |
14.694 $
|
VITOGE/VITE vitoge |
* NaN $
0,00000001 VITE
|
50.0% | 0 $ | 0 $ |
$0
10000000000,000
VITOGE
|
- | **17 giờ trước Updated gần đây | |
30 |
![]() ![]() |
0 $
|
VIVA/VITE viva |
* NaN $
0,0296 VITE
|
3.79% | 210 $ | 29 $ |
$0
45372,280
VIVA
|
- | **9 giờ trước Updated gần đây | - |
31 |
![]() ![]() |
123.859 $
|
PAW/VITE paw |
* NaN $
0,00019299 VITE
|
78.43% | 0 $ | 0 $ |
$0
651203,282
PAW
|
- | **1 ngày trước Updated gần đây | - |
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Giao dịch lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | BABYLUNA/VITE babyluna |
NaN $
0,00000006 VITE
|
16.67% | 0 $ | 0 $ |
$0
139235612990,000
BABYL
|
0,00% | **1 giờ trước Updated gần đây | - | |
2 |
![]() ![]() |
107.104.035 $
|
XNO/VITE nano |
NaN $
41 VITE
|
8.43% | 0 $ | 0 $ |
$0
16,244
XNO
|
0,00% | **6 giờ trước Updated gần đây | - |
3 | ? | STA/ETH sta |
53 $
0,05 ETH
|
99.99% | 0 $ | 0 $ |
$41.466
781,680
STA
|
- | **2 ngày trước Updated gần đây | ||
4 | ? | EIOU/USDT eiou |
0 $
0,1699 USDT
|
55.38% | 0 $ | 0 $ |
$95
560,479
EIOU
|
- | **5 ngày trước Updated gần đây | ||
5 | ? | LUNA/USDT luna |
0 $
0,00016206 USDT
|
41.27% | 0 $ | 0 $ |
$77
480803,629
LUNA
|
- | **3 ngày trước Updated gần đây | ||
6 |
![]() ![]() |
0 $
|
KAS/USDT kas |
0 $
0,00039999 USDT
|
83.0% | 0 $ | 0 $ |
$27
68876,294
KAS
|
- | **9 giờ trước Updated gần đây | |
7 | ? | ANA/USDT ana |
0 $
0,000004 USDT
|
97.5% | 0 $ | 0 $ |
$22
5503212,390
ANA
|
- | **4 ngày trước Updated gần đây | ||
8 | ? | UST/USDT ust |
0 $
0,09 USDT
|
85.69% | 0 $ | 0 $ |
$14
157,960
UST
|
- | **3 ngày trước Updated gần đây | ||
9 |
![]() ![]() |
107.104.035 $
|
XNO/USDT nano |
1 $
0,9 USDT
|
34.16% | 0 $ | 0 $ |
$11
13,112
XNO
|
- | **17 giờ trước Updated gần đây | |
10 |
![]() ![]() |
107.104.035 $
|
XNO/ETH nano |
1 $
0,000765 ETH
|
4.71% | 0 $ | 0 $ |
$3
4,812
XNO
|
- | **2 ngày trước Updated gần đây | |
11 | ? | AVAX/USDT avax |
19 $
18,8971 USDT
|
1.98% | 2 $ | 308 $ |
$3
0,175
AVAX
|
- | **4 ngày trước Updated gần đây | ||
12 |
![]() ![]() |
2.696.077.490 $
|
XLM/USDT xlm |
0 $
0,125 USDT
|
88.64% | 0 $ | 0 $ |
$2
20,698
XLM
|
- | **6 ngày trước Updated gần đây | |
13 |
![]() ![]() |
198.121.962 $
|
WAXP/USDT waxp |
0 $
0,09138492 USDT
|
97.79% | 0 $ | 0 $ |
$2
28,301
WAXP
|
- | **1 ngày trước Updated gần đây | |
14 |
![]() ![]() |
35.562.938.287 $
|
BNB/USDT bnb |
227 $
227 USDT
|
42.28% | 0 $ | 0 $ |
$2
0,010
BNB
|
- | **2 ngày trước Updated gần đây | |
15 |
![]() ![]() |
107.104.035 $
|
XNO/BTC nano |
1 $
0,0000421 BTC
|
4.88% | 0 $ | 0 $ |
$2
2,795
XNO
|
- | **6 ngày trước Updated gần đây | |
16 |
![]() ![]() |
3.871.423.011 $
|
MATIC/VITE matic |
NaN $
14,899999 VITE
|
72.75% | 0 $ | 0 $ |
$0
15,000
MATIC
|
- | **12 giờ trước Updated gần đây | - |
17 | ? | MANGO/VITE mango |
NaN $
0,00003872 VITE
|
12.96% | 0 $ | 0 $ |
$0
5000000,000
MANGO
|
- | **4 ngày trước Updated gần đây | - | |
18 |
![]() ![]() |
2.696.077.490 $
|
XLM/VITE xlm |
NaN $
5,6899996 VITE
|
50.97% | 0 $ | 0 $ |
$0
23,706
XLM
|
- | **1 ngày trước Updated gần đây | - |
19 | ? | UNI/VITE uni |
NaN $
0 VITE
|
- | - | - |
$0
0,000
UNI
|
- | **7 ngày trước Updated 7 ngày trước | - | |
20 | ? | FARM/VITE farm |
NaN $
0,0019 VITE
|
42.78% | 0 $ | 0 $ |
$0
32330,105
FARM
|
- | **1 ngày trước Updated gần đây | - | |
21 | ? | UNI/USDT uni |
0 $
0 USDT
|
- | - | - |
$0
0,000
UNI
|
- | **7 ngày trước Updated 7 ngày trước | - |
ViteX is a DEX developed on the Vite public chain and features absolute decentralization, higher security of digital assets and robust economic models for both sending/receiving transactions and confirming transactions.
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 6.094% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 29th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 8th |
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm |