Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave AMM UniDAIWETH
AAMMUNIDAIWETH / VND
₫5.392.991
0.1%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,003331 BTC
1.2%
0,06835 ETH
0.3%
$211,10
Phạm vi trong 24g
$214,29
Chuyển đổi Aave AMM UniDAIWETH sang Vietnamese đồng (AAMMUNIDAIWETH sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) sang VND là ₫5.392.991.
AAMMUNIDAIWETH
VND
1 AAMMUNIDAIWETH = ₫5.392.991
Biểu đồ AAMMUNIDAIWETH sang VND
Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) hôm nay có giá trị là ₫5.392.991, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AAMMUNIDAIWETH ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave AMM UniDAIWETH được giao dịch là ₫0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.1% | 3.3% | 0.9% | 2.5% | 33.3% |
Số liệu thống kê về Aave AMM UniDAIWETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫1.980.654 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave AMM UniDAIWETHcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫5.392.991.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AAMMUNIDAIWETH?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000185426 AAMMUNIDAIWETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AAMMUNIDAIWETH sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của AAMMUNIDAIWETH bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AAMMUNIDAIWETH sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AAMMUNIDAIWETH bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AAMMUNIDAIWETH so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của AAMMUNIDAIWETH/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AAMMUNIDAIWETH tính bằng VND là ₫5.960.138, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AAMMUNIDAIWETH/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave AMM UniDAIWETH tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Aave AMM UniDAIWETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) so với VND giao động giữa mức cao 5.519.650 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 5.271.224 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AAMMUNIDAIWETH trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -156.919 ₫ (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AAMMUNIDAIWETH sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 5.392.991 ₫ | 7.202,34 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 5.386.161 ₫ | 92.566 ₫ | 1.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 5.293.596 ₫ | 22.372 ₫ | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 5.271.224 ₫ | -42.175 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 5.313.399 ₫ | -156.919 ₫ | 2.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 5.470.318 ₫ | -49.332 ₫ | 0.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 5.519.650 ₫ | 762,99 ₫ | 0.0% |
AAMMUNIDAIWETH / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) sang VND là ₫5.392.991 cho mỗi 1 AAMMUNIDAIWETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AAMMUNIDAIWETH lấy 26.964.954 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00000927 AAMMUNIDAIWETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AAMMUNIDAIWETH phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave AMM UniDAIWETH (AAMMUNIDAIWETH) sang VND
AAMMUNIDAIWETH | VND |
---|---|
0.01 AAMMUNIDAIWETH | 53930 VND |
0.1 AAMMUNIDAIWETH | 539299 VND |
1 AAMMUNIDAIWETH | 5392991 VND |
2 AAMMUNIDAIWETH | 10785982 VND |
5 AAMMUNIDAIWETH | 26964954 VND |
10 AAMMUNIDAIWETH | 53929908 VND |
20 AAMMUNIDAIWETH | 107859816 VND |
50 AAMMUNIDAIWETH | 269649539 VND |
100 AAMMUNIDAIWETH | 539299078 VND |
1000 AAMMUNIDAIWETH | 5392990778 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AAMMUNIDAIWETH
VND | AAMMUNIDAIWETH |
---|---|
0.01 VND | 0.000000001854 AAMMUNIDAIWETH |
0.1 VND | 0.000000018543 AAMMUNIDAIWETH |
1 VND | 0.000000185426 AAMMUNIDAIWETH |
2 VND | 0.000000370852 AAMMUNIDAIWETH |
5 VND | 0.000000927129 AAMMUNIDAIWETH |
10 VND | 0.00000185 AAMMUNIDAIWETH |
20 VND | 0.00000371 AAMMUNIDAIWETH |
50 VND | 0.00000927 AAMMUNIDAIWETH |
100 VND | 0.00001854 AAMMUNIDAIWETH |
1000 VND | 0.00018543 AAMMUNIDAIWETH |