Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave AMM UniSNXWETH
AAMMUNISNXWETH / VND
₫10.683.740
1.6%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,006602 BTC
1.1%
0,1362 ETH
0.2%
$415,80
Phạm vi trong 24g
$438,14
Chuyển đổi Aave AMM UniSNXWETH sang Vietnamese đồng (AAMMUNISNXWETH sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) sang VND là ₫10.683.740.
AAMMUNISNXWETH
VND
1 AAMMUNISNXWETH = ₫10.683.740
Biểu đồ AAMMUNISNXWETH sang VND
Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) hôm nay có giá trị là ₫10.683.740, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AAMMUNISNXWETH ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave AMM UniSNXWETH được giao dịch là ₫0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.7% | 2.4% | 7.1% | 19.8% | 46.6% |
Số liệu thống kê về Aave AMM UniSNXWETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫2.838.805.256 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
265 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave AMM UniSNXWETHcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫10.683.740.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AAMMUNISNXWETH?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000093600 AAMMUNISNXWETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AAMMUNISNXWETH sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của AAMMUNISNXWETH bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AAMMUNISNXWETH sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AAMMUNISNXWETH bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AAMMUNISNXWETH so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của AAMMUNISNXWETH/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AAMMUNISNXWETH tính bằng VND là ₫17.495.196, được ghi nhận vào ngày Thg 9 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AAMMUNISNXWETH/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave AMM UniSNXWETH tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) đã tăng giảm lên -18,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Aave AMM UniSNXWETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) so với VND giao động giữa mức cao 10.842.239 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 10.108.543 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AAMMUNISNXWETH trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -773.992 ₫ (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AAMMUNISNXWETH sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 10.683.740 ₫ | -172.902 ₫ | 1.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 10.842.239 ₫ | 69.061 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 10.773.178 ₫ | 29.648 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 10.743.530 ₫ | 507.655 ₫ | 5.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 10.235.876 ₫ | 127.333 ₫ | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 10.108.543 ₫ | -143.324 ₫ | 1.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 10.251.867 ₫ | -773.992 ₫ | 7.0% |
AAMMUNISNXWETH / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) sang VND là ₫10.683.740 cho mỗi 1 AAMMUNISNXWETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AAMMUNISNXWETH lấy 53.418.702 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00000468 AAMMUNISNXWETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AAMMUNISNXWETH phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave AMM UniSNXWETH (AAMMUNISNXWETH) sang VND
AAMMUNISNXWETH | VND |
---|---|
0.01 AAMMUNISNXWETH | 106837 VND |
0.1 AAMMUNISNXWETH | 1068374 VND |
1 AAMMUNISNXWETH | 10683740 VND |
2 AAMMUNISNXWETH | 21367481 VND |
5 AAMMUNISNXWETH | 53418702 VND |
10 AAMMUNISNXWETH | 106837403 VND |
20 AAMMUNISNXWETH | 213674807 VND |
50 AAMMUNISNXWETH | 534187017 VND |
100 AAMMUNISNXWETH | 1068374034 VND |
1000 AAMMUNISNXWETH | 10683740343 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AAMMUNISNXWETH
VND | AAMMUNISNXWETH |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000936002 AAMMUNISNXWETH |
0.1 VND | 0.000000009360 AAMMUNISNXWETH |
1 VND | 0.000000093600 AAMMUNISNXWETH |
2 VND | 0.000000187200 AAMMUNISNXWETH |
5 VND | 0.000000468001 AAMMUNISNXWETH |
10 VND | 0.000000936002 AAMMUNISNXWETH |
20 VND | 0.00000187 AAMMUNISNXWETH |
50 VND | 0.00000468 AAMMUNISNXWETH |
100 VND | 0.00000936 AAMMUNISNXWETH |
1000 VND | 0.00009360 AAMMUNISNXWETH |