Tiền ảo: 14.109
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,403T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 71,84B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AAMMUNIYFIWETH logo

Aave AMM UniYFIWETH
AAMMUNIYFIWETH / VND

₫605.994.026
1.9%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,3836 BTC 0.0%
7,9717 ETH 0.5%
$23.778,82 Phạm vi trong 24g $24.690,31

Chuyển đổi Aave AMM UniYFIWETH sang Vietnamese đồng (AAMMUNIYFIWETH sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) sang VND là ₫605.994.026.
AAMMUNIYFIWETH
VND

1 AAMMUNIYFIWETH = ₫605.994.026

Biểu đồ AAMMUNIYFIWETH sang VND

Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) hôm nay có giá trị là ₫605.994.026, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AAMMUNIYFIWETH ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave AMM UniYFIWETH được giao dịch là ₫0,00.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.0% 4.0% 8.8% 19.1% 26.2%
Số liệu thống kê về Aave AMM UniYFIWETH
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫2.091.352.169
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫0,00
Cung lưu thông
-
Tổng cung
3

Câu hỏi thường gặp

1 Aave AMM UniYFIWETHcó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫605.994.026.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AAMMUNIYFIWETH?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000001650 AAMMUNIYFIWETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AAMMUNIYFIWETH sang VND bằng cách nào?

Tính giá của AAMMUNIYFIWETH bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AAMMUNIYFIWETH sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AAMMUNIYFIWETH bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AAMMUNIYFIWETH so với VND.

Trước đây giá cao nhất của AAMMUNIYFIWETH/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AAMMUNIYFIWETH tính bằng VND là ₫1.299.006.470, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AAMMUNIYFIWETH/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Aave AMM UniYFIWETH tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) đã tăng giảm lên -17,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Aave AMM UniYFIWETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) so với VND giao động giữa mức cao 632.819.010 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 601.365.248 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AAMMUNIYFIWETH trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -18.959.431 ₫ (3.0%).

So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AAMMUNIYFIWETH sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 605.994.026 ₫ -11.929.975 ₫ 1.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 613.859.579 ₫ -18.959.431 ₫ 3.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 632.819.010 ₫ 7.636.689 ₫ 1.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 625.182.321 ₫ -324.653 ₫ 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 625.506.974 ₫ 17.233.843 ₫ 2.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 608.273.131 ₫ 6.907.883 ₫ 1.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 601.365.248 ₫ -2.315.296 ₫ 0.4%

AAMMUNIYFIWETH / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) sang VND là ₫605.994.026 cho mỗi 1 AAMMUNIYFIWETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AAMMUNIYFIWETH lấy 3.029.970.130 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.000000082509 AAMMUNIYFIWETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AAMMUNIYFIWETH phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) sang VND

AAMMUNIYFIWETH VND
0.01 AAMMUNIYFIWETH 6059940 VND
0.1 AAMMUNIYFIWETH 60599403 VND
1 AAMMUNIYFIWETH 605994026 VND
2 AAMMUNIYFIWETH 1211988052 VND
5 AAMMUNIYFIWETH 3029970130 VND
10 AAMMUNIYFIWETH 6059940260 VND
20 AAMMUNIYFIWETH 12119880520 VND
50 AAMMUNIYFIWETH 30299701301 VND
100 AAMMUNIYFIWETH 60599402602 VND
1000 AAMMUNIYFIWETH 605994026016 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AAMMUNIYFIWETH

VND AAMMUNIYFIWETH
0.01 VND 0.000000000016502 AAMMUNIYFIWETH
0.1 VND 0.000000000165018 AAMMUNIYFIWETH
1 VND 0.000000001650 AAMMUNIYFIWETH
2 VND 0.000000003300 AAMMUNIYFIWETH
5 VND 0.000000008251 AAMMUNIYFIWETH
10 VND 0.000000016502 AAMMUNIYFIWETH
20 VND 0.000000033004 AAMMUNIYFIWETH
50 VND 0.000000082509 AAMMUNIYFIWETH
100 VND 0.000000165018 AAMMUNIYFIWETH
1000 VND 0.00000165 AAMMUNIYFIWETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng