Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave KNC
AKNC / VEF
Bs.F0,05779
1.0%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.059431 BTC
1.9%
0,0001969 ETH
2.0%
$0,5688
Phạm vi trong 24g
$0,5848
Chuyển đổi Aave KNC sang Venezuelan bolívar fuerte (AKNC sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave KNC (AKNC) sang VEF là Bs.F0,05779.
AKNC
VEF
1 AKNC = Bs.F0,05779
Biểu đồ AKNC sang VEF
Aave KNC (AKNC) hôm nay có giá trị là Bs.F0,05779, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AKNC ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave KNC được giao dịch là Bs.F0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.0% | 3.2% | 5.5% | 21.5% | 3.9% |
Số liệu thống kê về Aave KNC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.938,41 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
33.529 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave KNCcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Aave KNC (AKNC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,05779.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKNC?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 17.30 AKNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AKNC sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của AKNC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKNC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKNC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKNC so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của AKNC/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AKNC tính bằng VEF là Bs.F0,5714, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKNC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave KNC tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Aave KNC (AKNC) đã tăng giảm lên -21,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Aave KNC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave KNC (AKNC) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave KNC (AKNC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,060955 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,057791 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKNC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00128028 Bs.F (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của Aave KNC (AKNC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave KNC (AKNC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AKNC sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,057791 Bs.F | -0,00057136 Bs.F | 1.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,060955 Bs.F | 0,00128028 Bs.F | 2.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,059675 Bs.F | 0,00022972 Bs.F | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,059445 Bs.F | 0,00006456 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,059380 Bs.F | -0,00046258 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,059843 Bs.F | 0,00035350 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,059489 Bs.F | -0,00098559 Bs.F | 1.6% |
AKNC / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave KNC (AKNC) sang VEF là Bs.F0,05779 cho mỗi 1 AKNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKNC lấy 0,288957 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 865.18 AKNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKNC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave KNC (AKNC) sang VEF
AKNC | VEF |
---|---|
0.01 AKNC | 0.00057791 VEF |
0.1 AKNC | 0.00577915 VEF |
1 AKNC | 0.057791 VEF |
2 AKNC | 0.115583 VEF |
5 AKNC | 0.288957 VEF |
10 AKNC | 0.577915 VEF |
20 AKNC | 1.16 VEF |
50 AKNC | 2.89 VEF |
100 AKNC | 5.78 VEF |
1000 AKNC | 57.79 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang AKNC
VEF | AKNC |
---|---|
0.01 VEF | 0.173036 AKNC |
0.1 VEF | 1.73 AKNC |
1 VEF | 17.30 AKNC |
2 VEF | 34.61 AKNC |
5 VEF | 86.52 AKNC |
10 VEF | 173.04 AKNC |
20 VEF | 346.07 AKNC |
50 VEF | 865.18 AKNC |
100 VEF | 1730.36 AKNC |
1000 VEF | 17303.59 AKNC |